产品描述
CRFR0S10032#&ĐẦU NỐI HÀN GIÁP MỐI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, SIZE 32A, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 43.5MM @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
inoc
采购商
công ty tnhh nfk việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
749.57
金额
2926.81
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
CRFR0S10025#&ĐẦU NỐI HÀN GIÁP MỐI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, SIZE 25A, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 35.7MM @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
inoc
采购商
công ty tnhh nfk việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
749.57
金额
3435.8
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
CRFR0S10015#&ĐẦU NỐI HÀN GIÁP MỐI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, SIZE 15A, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 21MM @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
inoc
采购商
công ty tnhh nfk việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
749.57
金额
421.66
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DẠNG HÀN GIÁP MỐI, 1 ĐẦU LÀ ỐNG, 1 ĐẦU ÉP PHẲNG KẾT NỐI VỚI MẶT BÍCH, SIZE 25A, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 28.4MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
inoc
采购商
công ty tnhh nfk việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
749.57
金额
544.47
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DẠNG HÀN GIÁP MỐI, 1 ĐẦU LÀ ỐNG, 1 ĐẦU ÉP PHẲNG KẾT NỐI VỚI MẶT BÍCH, SIZE 40A, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 43.0MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
inoc
采购商
công ty tnhh nfk việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
749.57
金额
663.73
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
ĐẦU NỐI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DẠNG HÀN GIÁP MỐI, 1 ĐẦU LÀ ỐNG, 1 ĐẦU ÉP PHẲNG KẾT NỐI VỚI MẶT BÍCH, SIZE 50A, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 54.9MM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
inoc
采购商
công ty tnhh nfk việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
749.57
金额
1456.66
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
CRFR0S10020#&ĐẦU NỐI HÀN GIÁP MỐI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, SIZE 20A, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 28MM @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
inoc
采购商
công ty tnhh nfk việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
749.57
金额
2177.9
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
L10SAS100400030#&ĐẦU NỐI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DẠNG HÀN GIÁP MỐI, 1 ĐẦU LÀ ỐNG, 1 ĐẦU ÉP PHẲNG KẾT NỐI VỚI MẶT BÍCH, SIZE 40A, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 43.0MM @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
inoc
采购商
công ty tnhh nfk việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
749.57
金额
1686.66
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
L10SAS100250030#&ĐẦU NỐI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DẠNG HÀN GIÁP MỐI, 1 ĐẦU LÀ ỐNG, 1 ĐẦU ÉP PHẲNG KẾT NỐI VỚI MẶT BÍCH, SIZE 25A, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 28.4MM @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
inoc
采购商
công ty tnhh nfk việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
749.57
金额
2654.93
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
L10SAS100500030#&ĐẦU NỐI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DẠNG HÀN GIÁP MỐI, 1 ĐẦU LÀ ỐNG, 1 ĐẦU ÉP PHẲNG KẾT NỐI VỚI MẶT BÍCH, SIZE 50A, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 54.9MM @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
inoc
采购商
công ty tnhh nfk việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
ĐẦU NỐI HÀN GIÁP MỐI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, SIZE 20A, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 28MM @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
inoc
采购商
công ty tnhh nfk việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
ĐẦU NỐI HÀN GIÁP MỐI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, SIZE 15A, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 21MM @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
inoc
采购商
công ty tnhh nfk việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
CRFR0S10025#&ĐẦU NỐI HÀN GIÁP MỐI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, SIZE 25A, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 35.7MM @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
inoc
采购商
công ty tnhh nfk việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
CRFR0S10020#&ĐẦU NỐI HÀN GIÁP MỐI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, SIZE 20A, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 28MM @
交易日期
2022/07/15
提单编号
——
供应商
inoc
采购商
công ty tnhh nfk việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73072310
产品标签
welding parts
产品描述
CRFR0S10015#&ĐẦU NỐI HÀN GIÁP MỐI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, SIZE 15A, ĐƯỜNG KÍNH TRONG 21MM @