产品描述
GIÁ ĐỠ GHẾ NGỒI TRÊN CẨU (ASSY, TOP SEAT HARNESS) DÙNG CỐ ĐỊNH GHẾ ĐIỀU KHIỂN VÀO THÂN CẨU KS520,PN:E1106151R1,BẰNG THÉP,NSX:KANGLIM CO., LTD,MỚI 100%
交易日期
2021/03/02
提单编号
200221ocltn2102511
供应商
kanglim
采购商
domy vn., co ltd
出口港
busan new port
进口港
tan cang
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
17481other
金额
17
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
GIÁ ĐỠ VAN CHỐNG LÚN (BRACKET, DUMP VALVE) DÙNG ĐỠ VAN CHỐNG LÚN TRÊN, CỐ ĐỊNH VÀO THÂN CẨU KS5206,PN:A1072606,BẰNG THÉP,NSX:KANGLIM CO., LTD,MỚI 100%
交易日期
2020/12/24
提单编号
——
供应商
kanglim
采购商
ooo good trucks
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Uzbekistan
重量
7780kg
金额
50000
HS编码
8426919009
产品标签
vehicle crane
产品描述
CRANE MANIPULATOR MODEL: KS1256GII, WITH FRONT AND REAR SUPPORT, QTY-2, DESIGNED TO BE MOUNTED ON THE CHASSIS OF ROAD VEHICLES, PARTLY DISPLACED SECTION, S1E02, S1E02 SERIES, SERIES 7E02
产品描述
ЗАПАСНЫЕ ЧАСТИ ДЛЯ КРАНО-МАНИПУЛЯТОРНОЙ УСТАНОВКИ,СОСТОЯНИЕ НОВЫЕ : КАНАТ СТАЛЬНОЙ ГРУЗОВОЙ , ДИАМЕТР КАНАТА ОТ 0.7 ММ ДО 36 ММ, МАРКИ:
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
kanglim
采购商
cong ty tnhh dk vina motor
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
400
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
COMPONENTS OF KANGLIM CRANES: TOGGLE LIGHTS OR WARNING SIRENS ON THE DASHBOARD OF THE CRANE. PN: E1020001. MANUFACTURER: KANGLIM CO., LTD. NEW 100%
交易日期
2020/09/13
提单编号
——
供应商
kanglim
采购商
cong ty tnhh dk vina motor
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
42900
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
REMOVABLE CRANE, NOT SELF-PROPELLED, MOUNTED ON CRANE, MODEL: KS1056T/ S, LIFTING CAPACITY 5000KG.MAXIMUM WORKING RADIUS: 15.5M, MAXIMUM WORKING HEIGHT: 17.6M, WITH COMPLETE ACCESSORIES, LABELS BRAND: KANGLIM.NEW 100%
产品描述
CRANE DRILLING UNIT MODEL KDC5600R, EXPLODED VIEW, NEW 2019, MOUNTED ON CAR CHASSIS, PRES. D / LOADING AND UNLOADING OF BUILDING MATERIALS AND WORKING WITH ATTACHED DRILLING EQUIPMENT IN SOILS OF VARIOUS CATEGORIES (PRODUCER: KAN
交易日期
2020/03/04
提单编号
gwlyuchi2002022
供应商
kanglim
采购商
bix inc.
出口港
busan
进口港
long beach ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
978kg
金额
——
HS编码
252230
产品标签
hydraulic motor
产品描述
HYDRAULIC MOTOR
交易日期
2019/11/30
提单编号
——
供应商
kanglim
采购商
cong ty tnhh dk vina motor
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92900
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẦN TRỤC RỜI,KHÔNG TỰ HÀNH,LẮP TRÊN XE CẨU,MODEL:KS5206,SỨC NÂNG 15000KG.BÁN KÍNH LÀM VIỆC LỚN NHẤT:25.3(29.8),CHIỀU CAO LÀM VIỆC LỚN NHẤT:28.3(32.3), KÈM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ,NHÃN HIỆU:KANGLIM.MỚI100% @
交易日期
2019/11/19
提单编号
——
供应商
kanglim
采购商
cong ty tnhh dk vina motor
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1440
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA CẦN TRỤC: BÁNH RĂNG MÂM XOAY BỆ CẨU KS 2605. CHẤT LIỆU: THÉP, KÍCH THƯỚC: DÀY 90 MM X 825MM. NHÀ SẢN XUẤT: KANGLIM CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/19
提单编号
——
供应商
kanglim
采购商
cong ty tnhh dk vina motor
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80300
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẦN TRỤC RỜI,KHÔNG TỰ HÀNH,LẮP TRÊN XE CẨU,MODEL:KS2825,SỨC NÂNG 12000KG.BÁN KÍNH LÀM VIỆC LỚN NHẤT:22.5(27.7),CHIỀU CAO LÀM VIỆC LỚN NHẤT:28.3(32.3), KÈM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ,NHÃN HIỆU:KANGLIM.MỚI100% @
交易日期
2019/11/19
提单编号
——
供应商
kanglim
采购商
cong ty tnhh dk vina motor
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15776
HS编码
84254920
产品标签
jack
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA CẦN TRỤC: TỜI PHỤ,KHÔNG DÙNG ĐIỆN,DÙNG CHO MÔ TƠ THỦY LỰC.KÍCH THƯỚC PHI 220MM X DÀI 400MM. TỜI PHỤ LẮP VÀO CẨN CẨU. CÔNG SUẤT 3.5HP MÃ LỰC.NHÀ SẢN XUẤT: KANGLIM CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/01
提单编号
——
供应商
kanglim
采购商
cong ty tnhh dk vina motor
出口港
busan kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26000
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẦN TRỤC RỜI,KHÔNG TỰ HÀNH,LẮP TRÊN XE CẨU,MODEL:KS2056H,SỨC NÂNG 8100KG.BÁN KÍNH LÀM VIỆC LỚN NHẤT:22.5(27.7),CHIỀU CAO LÀM VIỆC LỚN NHẤT:28.3(32.3), KÈM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ,NHÃN HIỆU:KANGLIM.MỚI100% @
交易日期
2019/11/01
提单编号
——
供应商
kanglim
采购商
cong ty tnhh dk vina motor
出口港
busan kr
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37650
HS编码
84269900
产品标签
cranes
产品描述
CẦN TRỤC RỜI,KHÔNG TỰ HÀNH,LẮP TRÊN XE CẨU,MODEL:KS2605,SỨC NÂNG 10000KG.BÁN KÍNH LÀM VIỆC LỚN NHẤT:22.5(27.7),CHIỀU CAO LÀM VIỆC LỚN NHẤT:28.3(32.3), KÈM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ,NHÃN HIỆU:KANGLIM.MỚI100% @
交易日期
2019/09/27
提单编号
——
供应商
kanglim
采购商
cong ty tnhh dk vina motor
出口港
busan kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
632
HS编码
73181990
产品标签
screw
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA CẦN TRỤC: MỎ CẨU BẰNG THÉP CHO CẦU PHỤ CỦA TỜI CẨU KS5206. P/N:A1088425R3. NHÀ SX: KANGLIM CO.,LTD. HÀNG MỚI 100% @