供应商
venn co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật quốc tế
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
206.44402
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Van điện từ bằng đồng, dùng trong đường ống dẫn hơi, khí,nước, dầu,điện áp sử dụng AC200V 50/60Hz, Model: PS-22 (Code: PS22-W), Size:32A(32MM), Hiệu:Venn, Mới:100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106617842550
供应商
venn co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật quốc tế
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
269.27646
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Van điện từ bằng đồng, dùng trong đường ống dẫn hơi, khí,nước, dầu, áp lực cài đặt tối đa 0 - 1.0 Mpa, Model: PS-22 (Code: PS22-W), Size:25A(25MM), Hiệu:Venn, Mới:100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106617842550
供应商
venn co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật quốc tế
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
592.40688
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Van điện từ bằng thép không gỉ, dùng trong đường ống dẫn khí,nước,gas,xăng dầu, áp lực cài đặt tối đa 0 - 1.0 Mpa, Model: WF-25C (Code: WF25C-D), Size: 20A(20MM), Hiệu:Venn, Mới:100%
交易日期
2024/09/30
提单编号
106607836530
供应商
venn co.ltd.
采购商
công ty cổ phần đầu tư phát triển&xuất nhập khẩu hưng phúc
出口港
narita apt - tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
169650
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
Van an toàn SL24-B4 bằng gang, đường kính trong 100mm , dùng cho đường nước, nhà sản xuất: VENN CO., LTD, Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/11
提单编号
106562629721
供应商
venn co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật quốc tế
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cfs sp itc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
53208
HS编码
84811021
产品标签
relief valve
产品描述
Van giảm áp bằng đồng, dùng trong đuờng ống dẫn nước. Áp lực cài đặt 0.03-0.75Mpa, Model: LP-8N (Code: LP8N-F) , Size:50A (50MM),hiệu:Venn, Mới:100%
交易日期
2024/09/11
提单编号
106562629721
供应商
venn co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật quốc tế
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cfs sp itc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113967
HS编码
84811021
产品标签
relief valve
产品描述
Van giảm áp bằng gang, dùng trong đuờng ống dẫn nước. Áp lực cài đặt 1.0Mpa, Model: RD-14W (Code: RD14W-BL) , Size:100A (100MM),hiệu:Venn, Mới:100%
交易日期
2024/09/11
提单编号
106562629721
供应商
venn co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật quốc tế
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cfs sp itc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14482
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
Van an toàn bằng thép không gỉ, dùng trong đuờng ống dẫn hơi,gas,khí,chất lỏng. Áp lực cài đặt 5kgf/cm2, Model: SL-38 (Code: SL38-D3) , Size:25A (25MM),hiệu:Venn, Mới:100%
交易日期
2024/09/11
提单编号
106562629721
供应商
venn co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật quốc tế
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cfs sp itc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
240480
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
Van an toàn bằng thép không gỉ, dùng trong đuờng ống dẫn hơi. Áp lực cài đặt 1.0Mpa, Model: SL-39F (Code: SL39F-D4) , Size:40A (40MM),hiệu:Venn, Mới:100%
交易日期
2024/09/11
提单编号
106562629721
供应商
venn co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật quốc tế
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cfs sp itc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
356895
HS编码
84811019
产品标签
relief valve
产品描述
Van giảm áp bằng thép không gỉ, dùng trong đuờng ống dẫn hơi. Áp lực cài đặt 1.0Mpa, Model: RP-8 (Code: RP8-D) , Size:65A (65MM),hiệu:Venn, Mới:100%
交易日期
2024/09/11
提单编号
106562629721
供应商
venn co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật quốc tế
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cfs sp itc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
472500
HS编码
84811019
产品标签
relief valve
产品描述
Van giảm áp bằng thép không gỉ, dùng trong đuờng ống dẫn hơi. Áp lực cài đặt 1.0Mpa, Model: RP-8 (Code: RP8-D) , Size:40A (40MM),hiệu:Venn, Mới:100%
交易日期
2024/09/11
提单编号
106562629721
供应商
venn co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật quốc tế
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cfs sp itc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
119070
HS编码
84811021
产品标签
relief valve
产品描述
Van giảm áp bằng gang, dùng trong đuờng ống dẫn nước. Áp lực cài đặt 1.0Mpa, Model: RD-14W (Code: RD14W-BM) , Size:65A (65MM),hiệu:Venn, Mới:100%
交易日期
2024/09/11
提单编号
106562629721
供应商
venn co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật quốc tế
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cfs sp itc
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
139482
HS编码
84811021
产品标签
relief valve
产品描述
Van giảm áp bằng gang, dùng trong đuờng ống dẫn nước. Áp lực cài đặt 1.0Mpa, Model: RD-14W (Code: RD14W-BM) , Size:80A (80MM),hiệu:Venn, Mới:100%
交易日期
2024/09/05
提单编号
106549263920
供应商
venn co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật quốc tế
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45077
HS编码
84811021
产品标签
relief valve
产品描述
Van giảm áp bằng gang, dùng trong đường ống dẫn khí, áp lực cài đặt tối đa 1.0 Mpa, Model: RD-14W (Code: RD14W-BL), Size:50A(50MM), Hiệu:Venn, Mới:100%
交易日期
2024/09/05
提单编号
106549263920
供应商
venn co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật quốc tế
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28539
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Van khóa hơi bằng gang, dùng trong đường ống dẫn hơi, áp lực cài đặt tối đa 0.9 Mpa, Model: AF-15H (Code: AF15HR-GH), Size:20A(20MM), Hiệu:Venn, Mới:100%
交易日期
2024/09/05
提单编号
106549263920
供应商
venn co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật quốc tế
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31059
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
Van khóa hơi bằng gang, dùng trong đường ống dẫn hơi, áp lực cài đặt tối đa 0.9 Mpa, Model: AF-15H (Code: AF15HR-GH), Size:25A(25MM), Hiệu:Venn, Mới:100%