【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
yamada kikai kogyo co.ltd.
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-24
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-24共计1593笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是yamada kikai kogyo co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
185
745
132.7
- 2024
172
1391
241
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106826021410
-
供应商
yamada kikai kogyo co.ltd.
采购商
công ty tnhh tom việt nam
-
出口港
sakura city, chiba, japan
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
435.53273
-
HS编码
84229090
产品标签
parts of other machines
-
产品描述
Bộ trục chính ,chất liệu thép,dài:25cm,rộng:45cm,phụ tùng của máy đóng gói (cột/buộc dây) tự động- Main Shaft Assembly AL ( YTC1-A053...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106826021410
-
供应商
yamada kikai kogyo co.ltd.
采购商
công ty tnhh tom việt nam
-
出口港
sakura city, chiba, japan
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
435.53273
-
HS编码
84229090
产品标签
parts of other machines
-
产品描述
Bộ trục chính ,chất liệu thép,dài:25cm,rộng:45cm,phụ tùng của máy đóng gói (cột/buộc dây) tự động- Main Shaft Assembly BR ( YTC1-A054...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106826021410
-
供应商
yamada kikai kogyo co.ltd.
采购商
công ty tnhh tom việt nam
-
出口港
sakura city, chiba, japan
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
627.58234
-
HS编码
84229090
产品标签
parts of other machines
-
产品描述
Thanh tuốt dây, chất liệu thép, dài 9,5 cm, rộng 2cm, phụ tùng của máy đóng gói (cột/ buộc dây) tự động - Stripper BR P50 ( YTC1-2427...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106799182560
-
供应商
yamada kikai kogyo co.ltd.
采购商
công ty tnhh tom việt nam
-
出口港
sakura city, chiba, japan
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
556.8024
-
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
-
产品描述
Trục giữ cuộn dây,chất liệu thép,dài:2 cm,rộng : 2 cm, dùng giữ cuộn dây, phụ tùng của máy đóng gói (cột/buộc dây) tự động - Collar (...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106799182560
-
供应商
yamada kikai kogyo co.ltd.
采购商
công ty tnhh tom việt nam
-
出口港
sakura city, chiba, japan
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
213.7555
-
HS编码
84229090
产品标签
parts of other machines
-
产品描述
Bộ cần trượt kéo dây,chất liệu thép,dài:27,5cm,rộng:3,2cm,phụ tùng của máy đóng gói (cột/buộc dây) tự động-Draw Slide Assembly ( YTC1...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
106799182560
-
供应商
yamada kikai kogyo co.ltd.
采购商
công ty tnhh tom việt nam
-
出口港
sakura city, chiba, japan
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
43.81616
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Bộ: 2 ốc và 1 lò xo bằng thép (1set =1pce),đường kính ốc : 12mm, lò xo dài : 2cm dùng để giảm xóc cho xilanh,phụ tùng của máy đóng gó...
展开
-
交易日期
2024/12/04
提单编号
106768889841
-
供应商
yamada kikai kogyo co.ltd.
采购商
công ty tnhh tom việt nam
-
出口港
kobe - hyogo
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
46917.00701
-
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
-
产品描述
Máy cột dây tự động,dùng để cột (buộc) từng bó thùng carton dùng trong quy trình đóng gói Automatic Tandem Tying machine Model:YTC145...
展开
-
交易日期
2024/10/18
提单编号
106654770130
-
供应商
yamada kikai kogyo co.ltd.
采购商
công ty tnhh tom việt nam
-
出口港
sakura city, chiba, japan
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
100.39584
-
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
-
产品描述
Xi lanh khí nén, chất liệu thép, đường kính 49.5mm, dài 55m, phụ tùng của máy đóng gói (cột/buộc dây) tự động- High Rotor ( PRNA20S18...
展开
-
交易日期
2024/10/18
提单编号
106654770130
-
供应商
yamada kikai kogyo co.ltd.
采购商
công ty tnhh tom việt nam
-
出口港
sakura city, chiba, japan
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
142.7429
-
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
-
产品描述
Trục con lăn,chất liệu thép,dài:2 cm,rộng :2 cm, cao : 5,2 cm, dùng trượt bộ tạo nút buộc, phụ tùng của máy đóng gói (cột/buộc dây) t...
展开
-
交易日期
2024/10/18
提单编号
106654770130
-
供应商
yamada kikai kogyo co.ltd.
采购商
công ty tnhh tom việt nam
-
出口港
sakura city, chiba, japan
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
66.06956
-
HS编码
84229090
产品标签
parts of other machines
-
产品描述
Bộ nâng dây,chất liệu thép,dài:9cm,rộng:1,5cm,phụ tùng của máy đóng gói (cột/buộc dây) tự động-Tip Up Nail Assembly ( YA5414ST).Hàng ...
展开
-
交易日期
2024/10/18
提单编号
106654770130
-
供应商
yamada kikai kogyo co.ltd.
采购商
công ty tnhh tom việt nam
-
出口港
sakura city, chiba, japan
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
307.37304
-
HS编码
84229090
产品标签
parts of other machines
-
产品描述
Bảng trượt,chất liệu thép,dài:48cm,rộng : 3cm ,phụ tùng của máy đóng gói (cột/buộc dây) tự động-Slide Board (YTC1-8303).Hàng mới 100%...
展开
-
交易日期
2024/10/18
提单编号
106654770130
-
供应商
yamada kikai kogyo co.ltd.
采购商
công ty tnhh tom việt nam
-
出口港
sakura city, chiba, japan
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10.1958
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
Chốt đóng bằng thép, dài 1,2 cm, hụ tùng của máy đóng gói (cột/buộc dây) tự động- Pin (TP6 * 55).Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/10/18
提单编号
106654770130
-
供应商
yamada kikai kogyo co.ltd.
采购商
công ty tnhh tom việt nam
-
出口港
sakura city, chiba, japan
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22.7029
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
Ốc Chốt điểm tựa,chất liệu thép, dài 14mm,đường kính 6mm,phụ tùng của máy đóng gói (cột/buộc dây) tự động- Fulrum Pin (YTC- 8409).Hàn...
展开
-
交易日期
2024/10/18
提单编号
106654770130
-
供应商
yamada kikai kogyo co.ltd.
采购商
công ty tnhh tom việt nam
-
出口港
sakura city, chiba, japan
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1265.65369
-
HS编码
84229090
产品标签
parts of other machines
-
产品描述
Bộ mỏ chim tạo nút buột,chất liệu thép,dài:68mm,đường kính trụ:9mm,phần đầu dày 18mm,phụ tùng của máy đóng gói (cột/buộc dây) tự động...
展开
-
交易日期
2024/10/18
提单编号
106654770130
-
供应商
yamada kikai kogyo co.ltd.
采购商
công ty tnhh tom việt nam
-
出口港
sakura city, chiba, japan
进口港
ho chi minh
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
180.80767
-
HS编码
84229090
产品标签
parts of other machines
-
产品描述
Bộ mỏ chim tạo nút buột,chất liệu thép,dài:68mm,đường kính trụ:9mm,phần đầu dày 18mm,phụ tùng của máy đóng gói (cột/buộc dây) tự động...
展开
+查阅全部
采供产品
-
parts of other machines
162
38.3%
>
-
industrial steel material
42
9.93%
>
-
bolts
38
8.98%
>
-
screws
38
8.98%
>
-
cotters
29
6.86%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
84229090
162
38.3%
>
-
73269099
42
9.93%
>
-
73181510
38
8.98%
>
-
73182400
29
6.86%
>
-
73201090
25
5.91%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1274
91.52%
>
-
ukraine
53
3.81%
>
-
indonesia
25
1.8%
>
-
sri lanka
20
1.44%
>
-
russia
18
1.29%
>
+查阅全部
港口统计
-
narita chiba jp
334
23.99%
>
-
unknown jp
159
11.42%
>
-
narita apt tokyo
149
10.7%
>
-
narita chiba
90
6.47%
>
-
chiba chiba jp
66
4.74%
>
+查阅全部
yamada kikai kogyo co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-24,yamada kikai kogyo co.ltd.共有1593笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从yamada kikai kogyo co.ltd.的1593笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出yamada kikai kogyo co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱