【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
dongguan hamwell glasses co.ltd.
活跃值75
china采供商,最后一笔交易日期是
2025-01-09
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-09共计315笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是dongguan hamwell glasses co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
302
293278
0
- 2025
8
6755
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106862367400
-
供应商
dongguan hamwell glasses co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất kính mắt micron việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
507.5766
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
YDD1498P-007#&Hoa góc trang trí Heng Hui, dùng để dán càng kính, KT: 16.8x10mm, P/N: YDD1498P-007 ...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106862367400
-
供应商
dongguan hamwell glasses co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất kính mắt micron việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
313.3488
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
YDD1498P-008#&Hoa góc kim loại trang trí Heng Hui, dùng để dán càng kính, KT: 16.8x10mm, P/N: YDD1498P-008 ...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106862367400
-
供应商
dongguan hamwell glasses co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất kính mắt micron việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
283.4676
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
YDD1498P-004#&Hoa góc kimloại trang trí Heng Hui, dùng để dán càng kính, KT: 16.8x10mm, P/N: YDD1498P-004 ...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106862367400
-
供应商
dongguan hamwell glasses co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất kính mắt micron việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
287.5056
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
YDD1498P-009#&Hoa góc trang trí (kim loại), dùng để dán càng kính, KT: 16.8x10mm, P/N: YDD1498P-009 ...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106862367400
-
供应商
dongguan hamwell glasses co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất kính mắt micron việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
260.0472
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
YDD1498P-010#&Hoa góc trang trí (kim loại), dùng để dán càng kính, KT: 16.8x10mm, P/N: YDD1498P-010 ...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106862367400
-
供应商
dongguan hamwell glasses co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất kính mắt micron việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
300.0234
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
YDD1498P-001#&Hoa góc kim loại trang trí Heng Hui, dùng để dán càng kính, KT: 16.8x10mm, P/N: YDD1498P-001 ...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106862367400
-
供应商
dongguan hamwell glasses co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất kính mắt micron việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
510.4032
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
YDD1498P-005#&Hoa góc trang trí Heng, dùng để dán càng kính, KT: 16.8x10mm, P/N: YDD1498P-005 ...
展开
-
交易日期
2025/01/09
提单编号
106862367400
-
供应商
dongguan hamwell glasses co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất kính mắt micron việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
265.2966
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
YDD1498P-002#&Hoa góc kim loại trang trí Heng Hui, dùng để dán càng kính, KT: 16.8x10mm, P/N: YDD1498P-002 ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828334210
-
供应商
dongguan hamwell glasses co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất kính mắt micron việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
503.55606
-
HS编码
74198090
产品标签
——
-
产品描述
YTGB2305070PA#&Chân càng kính bằng đồng, dùng để sản xuất càng kính, kt: 148-2.9-0.8(mm), P/N: YTGB2305070PA. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828334210
-
供应商
dongguan hamwell glasses co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất kính mắt micron việt nam
-
出口港
china
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
251.77803
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
YBDB3315770TPA#&Cầu nối hai mắt kính, chất liệu bằng thép không gỉ, KT: 20.3-3.4-3.3MM, P/N: YBDB3315770TPA. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828334210
-
供应商
dongguan hamwell glasses co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất kính mắt micron việt nam
-
出口港
china
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
578.96349
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
YMRB2305170PA#&Bán thành phẩm viền kính (thép không gỉ - inox), dùng để sản xuất gọng kính, kt: 156-21.4-0.8(mm), P/N: YMRB2305170PA....
展开
-
交易日期
2024/12/24
提单编号
106828334210
-
供应商
dongguan hamwell glasses co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất kính mắt micron việt nam
-
出口港
china
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
629.35509
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
YBDB2312470PA#&Cầu nối hai mắt kính, chất liệu bằng thép không gỉ, KT: 20.4-6.3-6.3MM. P/N: YBDB2312470PA Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/06
提单编号
106781736350
-
供应商
dongguan hamwell glasses co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất kính mắt micron việt nam
-
出口港
china
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
56.5785
-
HS编码
90039000
产品标签
mountings,goggles
-
产品描述
IPP-01188L-08J#&Bán thành phẩm chân càng kính bằng nhựa đã in 3D, KT: 145mm, được sử dụng để sản xuất kính đeo mắt. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/06
提单编号
106781736350
-
供应商
dongguan hamwell glasses co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất kính mắt micron việt nam
-
出口港
china
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
148.8186
-
HS编码
90039000
产品标签
mountings,goggles
-
产品描述
IPP-01188R-07J#&Bán thành phẩm chân càng kính bằng nhựa đã in 3D, KT: 145mm, được sử dụng để sản xuất kính đeo mắt. Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/06
提单编号
106781736350
-
供应商
dongguan hamwell glasses co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất kính mắt micron việt nam
-
出口港
china
进口港
cua khau mong cai (quang ninh)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
140.17
-
HS编码
90031900
产品标签
frames,goggles
-
产品描述
VNFMK11759-03J#&Bán thành phẩm gọng kính bằng kim loại đã mạ điện, KT: 14*5*2cm được sử dụng để sản xuất kính đeo mắt. Hàng mới 100% ...
展开
+查阅全部
dongguan hamwell glasses co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-09,dongguan hamwell glasses co.ltd.共有315笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从dongguan hamwell glasses co.ltd.的315笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出dongguan hamwell glasses co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱