供应商
iet labs.inc.
采购商
on semiconductor cebu philippines
出口港
cebu
进口港
cebu
供应区
United States
采购区
Philippines
重量
2.04kg
金额
1151.5
HS编码
90283090000
产品标签
tand,resistance
产品描述
RESISTANCE STANDARD
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679156360
供应商
iet labs.inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường kiểm nghiệm
出口港
needham - ma
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14772
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
Hộp điện cảm chuẩn. Model: 1491-G. Hãng: IET LABS. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
——
供应商
iet labs.inc.
采购商
cables de energia y de telecomunica
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Colombia
重量
10.58kg
金额
12297.37
HS编码
9030400000
产品标签
——
产品描述
OTHER INSTRUMENTS AND APPARATUSES, SPECIALLY CONCEIVED FOR TELECOMMUNICATION TECHNIQUES ( FOR EXAMPLE: HYPSOMETERS, KERDÓMETROS, DISTORSIÓMETROS, SOFÓMETROS)
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657724610
供应商
iet labs.inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường kiểm nghiệm
出口港
needham - ma
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8536
HS编码
85333100
产品标签
rheostat,potentiometers
产品描述
Hộp điện trở mẫu. Model: HRRS-Q-7-100. Hãng IET LABS. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657724610
供应商
iet labs.inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường kiểm nghiệm
出口港
needham - ma
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14866
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
Hộp điện cảm chuẩn. Model: 1491-G, kèm dây đo TLK-110. Hãng: IET LABS. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
——
供应商
iet labs.inc.
采购商
тов дистрім
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Ukraine
重量
0.8kg
金额
1820.28
HS编码
8533210000
产品标签
fixed electrical resistors
产品描述
РЕЗИСТОРИ ЕЛЕКТРИЧНІ (ВКЛЮЧАЮЧИ РЕОСТАТИ ТА ПОТЕНЦІОМЕТРИ), КРІМ НАГРІВАЛЬНИХ ЕЛЕМЕНТІВ: - ІНШІ РЕЗИСТОРИ ПОСТІЙНІ: - - ПОТУЖНІСТЮ НЕ БІЛЬШ ЯК 20 ВТ
交易日期
2024/10/03
提单编号
106619945721
供应商
iet labs.inc.
采购商
công ty tnhh nihon denkei việt nam
出口港
logan airport - ma
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3966
HS编码
85334000
产品标签
rheostat,potentiometers
产品描述
Điện trở chuẩn dùng cho thiết bị kiểm tra linh kiện điện tử,model: 1433-19,serial Numbers:E1-24386924,hãng sx:IET LABS, INC. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
106619945721
供应商
iet labs.inc.
采购商
công ty tnhh nihon denkei việt nam
出口港
logan airport - ma
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9702
HS编码
85045093
产品标签
inductor
产品描述
Điện cảm chuẩn dùng cho thiết bị kiểm tra linh kiện điện tử,công suất danh định: 20-700mA,model:1492,serial Numbers:E1-24371065,hãng sx:IET LABS, INC. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106619021830
供应商
iet labs.inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường kiểm nghiệm
出口港
needham - ma
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9156
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
Hộp điện cảm chuẩn. Model: 1492, kèm dây đo KK-110. Hãng: IET LABS. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/02
提单编号
106619021830
供应商
iet labs.inc.
采购商
công ty tnhh thiết bị đo lường kiểm nghiệm
出口港
needham - ma
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9301
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
Hộp điện dung chuẩn. Model: 1417, Code: 1417-9700, kèm dây đo TLK-100. Hãng: IET LABS, Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/24
提单编号
279360919267
供应商
iet labs.inc.
采购商
lufthansa technik phillipines
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Philippines
重量
1.81kg
金额
585.1
HS编码
90278990000
产品标签
sound,iec,lever meter
产品描述
SOUND LEVER METER 1.00 PIECES
交易日期
2024/09/09
提单编号
2568102655
供应商
iet labs.inc.
采购商
ichinomiya electronics philippines corp.
iet labs.inc.是一家俄罗斯供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于俄罗斯原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-28,iet labs.inc.共有371笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。