产品描述
PSR-4000 D10ME-KD#&Chế phẩm PSR-4000 D10ME phủ bề mặt,có tác dụng cách điện và chịu nhiệt tốt (Epoxy Resin, Barium Sulfate,Dipropylene glycol monomethyl ether,.) (1 lọ=0.7kg).Mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688144140
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty tnhh bhflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1133.496
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
I-LCL1000-KD#&Chế phẩm TECHNIFLEX LCL 1000F/423M U7 phủ bề mặt,có tác dụng cách điện và chịu nhiệt tốt, TP:Diethylene glycol ethyl ether acetate, EPOXY ACRYLATE OLIGOMER,ACRYLATE RESIN (1 lọ=0.84kg)
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688144140
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty tnhh bhflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
215.904
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
HARDNER-KD#&Chất đóng rắn (CAT 1000F/000G CODE E11), thành phần chính là Ethyl 3-ethoxypropionate (20%),..(1 lọ=0.16kg),dùng để pha với Chế phẩm TECHNIFLEX LCL 1000F/423M U7,mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106688144140
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty tnhh bhflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
309.3
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
HARDNER-KD#&Chất đóng rắn (CA-40 D10), 1 lọ= 0.3kg, TP là Acrylic Monomers,Phenol resin,..dùng để pha với chế phẩm PSR-4000 D10ME , hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106690601400
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty tnhh bhflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1723.8
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
PSR-9000 V10-KD#&Chế phẩm PSR-9000 FLX29EML phủ bề mặt,1 lọ = 0.85kg,tác dụng cách điện và chịu nhiệt tốt,TP:Diethylene glycol monoethyl ether acetate,Acrylic Monomers,Phenol resin & Others,.
交易日期
2024/10/31
提单编号
106690601400
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty tnhh bhflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2111.655
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
PSR-9000-KD#&Chế phẩm PSR-9000 FLX29EML phủ bề mặt,có tác dụng cách điện và chịu nhiệt tốt TP gồm Aluminium hydroxide. Dipropylene glycol monomethyl ether. Naphthalene... (1 lọ=0.85kg)
交易日期
2024/10/31
提单编号
106690601400
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty tnhh bhflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
372.645
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
HARDNER-KD#&Chất đóng rắn CA-90 FLX29EML,1 lọ=0.15kg,TP chính là Epoxy Resin & Others (>=55 - <65%)...dùng để pha với chế phẩm PSR-9000 FLX29EML, mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106690601400
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty tnhh bhflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
304.2
HS编码
32089090
产品标签
varnishes,paints
产品描述
HARDNER-KD#&Chất đóng rắn CA-90 FLX29EML,1 lọ=0.15kg,TP chính là Epoxy Resin & Others (34-45%) dùng để pha với Chế phẩm PSR-9000 FLX29EML, mới 100%
产品描述
Màng bảo vệ tấm mạch in mềm bằng nhựa,dạng tấm,đã được đục lỗ định hình, cho model AMB627EF02_P2_LPDP(0.0-S1.0), mặt CS, kích thước 500mm*412mm, hàng mới 100%
产品描述
Màng bảo vệ tấm mạch in mềm bằng nhựa,dạng tấm,đã được đục lỗ định hình, cho model AMB627EF02_P2_LPDP(0.0-S1.0), mặt SS, kích thước 500mm*412mm, hàng mới 100%
产品描述
Thanh cán mực bằng nhựa PU, loại PU500-4, dạng cuộn KT 9mm*50.8mm*6m,Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687567120
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn dkt vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4651.2
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
A010328A#&Bản mạch in chưa gắn linh kiện điện tử. Model:AMB666FM03 MAIN(0.0-V-S2.0)(SAMPLE). Code: SLJ41-54152A. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687405420
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty tnhh bhflex vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4126.24
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
Thiết bị đóng ngắt mạch điện model AMB149HB01_STS_MIPI[REV1.1-S1.0], điện áp 220V/20A, dùng cho máy kiểm tra mạch điện trên tấm mạch in model F-550, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687047720
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty tnhh bhflex vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1885
HS编码
39209939
产品标签
polyurethane,filter
产品描述
CVL-001#&Màng Plastic mã MAH-0X-20NX từ Polyimide(polymer trùng ngưng),không xốp,không tự dính,chưa gia cố,chưa kết hợp vật liệu khác,chưa in hình,dạng cuộn,KT 200m*50cm,màu vàng.Mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106687047720
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty tnhh bhflex vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7410
HS编码
39209939
产品标签
polyurethane,filter
产品描述
CVL-001#&Màng Plastic mã MAH-EX-12NX-CZ từ Polyimide(polymer trùng ngưng),không xốp,không tự dính,chưa gia cố,chưa kết hợp vật liệu khác,chưa in hình,dạng cuộn,KT 200m*50cm,màu vàng.Mới 100%