产品描述
FCCL#&Lá đồng chiều dày 0.049mm đã được bồi dùng làm bản mạch in mã hàng DSflex-600 122512E (P) 500 (M) dạng cuộn, chiều rộng 50 cm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848827040
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty tnhh bhflex vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10920
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
BOND002#&Màng nhựa PET không xốp, được bổ trợ thêm lớp keo Halogen-free, không tự dính, dạng cuộn, dùng trong sản xuất tấm mạch in mã hàng HGB-E250WGA.KT:50cm*200m, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848803240
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty tnhh bhflex vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78688.448
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
F-AMB612CH02#&Bản mạch in 2 mặt chưa gắn linh kiện điện tử model AMB612CH02_E2_MP (C), hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848805010
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty tnhh bhflex vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3735.036
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
Bản mạch in 2 mặt chưa gắn linh kiện điện tử model NCM_5FZ0_SPECTRALCITY(0.3-S1.0), hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848919440
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn dkt vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
228
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
A010337N#&Bản mạch in chưa gắn linh kiện điện tử. Model: FPCB_AMB649LD01 TAIL(2.6-S1.0)(SAMPLE). Code: SLJ41-55049T2.6. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848919440
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn dkt vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1368
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
A010337A#&Bản mạch in chưa gắn linh kiện điện tử. Model: FPCB_AMB649LD01 MAIN(5.6-S1.0)(SAMPLE). Code: SLJ41-55049A5.6. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848827040
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty tnhh bhflex vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8190
HS编码
39209939
产品标签
polyurethane,filter
产品描述
CVL-001#&Màng Plastic mã HGCS-A305RB(G)A từ Polyimide(polymer trùng ngưng),không xốp,không tự dính,chưa gia cố,chưa kết hợp vật liệu khác,chưa in hình,dạng cuộn,KT 200m*50cm,màu đen.Mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848821110
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty tnhh bhflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
749
HS编码
74102100
产品标签
foil of refined cu
产品描述
FCCL#&Lá đồng chiều dày 0.032mm đã được bồi dùng làm bản mạch in mã hàng Dsflex-600 122000E P (C) 500 (M) dạng cuộn, chiều rộng 50 cm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848803240
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty tnhh bhflex vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18797.2176
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
F-AMB655GP01#&Bản mạch in 2 mặt chưa được gắn linh kiện điện tử model AMB655GP01_E1_POR (A), hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848911630
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn dkt vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1550.4
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
A010337N#&Bản mạch in chưa gắn linh kiện điện tử. Model: FPCB_AMB649LD01 TAIL(2.6-S1.0)(SAMPLE). Code: SLJ41-55049T2.6. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848911630
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn dkt vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9302.4
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
A010337A#&Bản mạch in chưa gắn linh kiện điện tử. Model: FPCB_AMB649LD01 MAIN(5.6-S1.0)(SAMPLE). Code: SLJ41-55049A5.6. Hàng mới 100%
产品描述
1205-006848#&IC điều khiển mạch tích hợp, IC, 334-000321-00R/T-SDC (maker: SYNAPTICS, dùng trong sản xuất bảng mạch điện tử, hàng mới 100%)
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846549350
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty tnhh bhflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
799.5
HS编码
74102100
产品标签
foil of refined cu
产品描述
FCCL-KD#&Lá đồng chiều dày 0.049mm đã được bồi dùng làm bản mạch in mã hàng DSflex-600 122512E (P) 500 (M) dạng cuộn, chiều rộng 50 cm. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846556020
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty tnhh bhflex vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5834
HS编码
74102100
产品标签
foil of refined cu
产品描述
FCCL-KD#&Lá đồng chiều dày 0.082mm đã được bồi dùng làm bản mạch in mã hàng SH351235EJC dạng cuộn,chiều rộng 50 cm, chiều dài 50m. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106846528240
供应商
bh co.ltd.
采购商
công ty tnhh bhflex vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93.14032
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SUS001#&Miếng trợ cứng cho bản mạch in bằng thép.KT: 0.15mm*3.59mm*7.47mm (1 ROLL=7955 PCS). Hàng mới 100%