供应商
italparts
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và thương mại vinafin
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90258020
产品标签
sensor
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY PHA CÀ PHÊ: ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ, G=1/2'', HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, CODE: 102502, NSX: FAEMA , MỚI 100% @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
italparts
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và thương mại vinafin
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY PHA CÀ PHÊ: BỘ ĐẾM LƯU LƯỢNG NƯỚC, PHI 1/4''FF,HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, CODE: 100622,NSX: GICAR, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
italparts
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và thương mại vinafin
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85169029
产品标签
glasses
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY PHA CÀ PHÊ:TAY CẦM ĐÔI MÁY PHA CÀ PHÊ, CODE:101363, NSX: GAGGIA,MỚI 100% @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
italparts
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và thương mại vinafin
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85169029
产品标签
glasses
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY PHA CÀ PHÊ:TAY CẦM ĐÔI MÁY PHA CÀ PHÊ, CODE:101370, NSX: LA PAVONI,MỚI 100% @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
italparts
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và thương mại vinafin
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY PHA CÀ PHÊ: LƯỚI LỌC CÀ PHÊ BẰNG INOX, PHI 57MM,CODE: 100501,NSX: ITALPARTS SRL, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
italparts
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và thương mại vinafin
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73069099
产品标签
steel tube
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY PHA CÀ PHÊ: DÂY CẤP NƯỚC INOX, CÓ GẮN ĐẦU NỐI, G=3/8, L=150CM,CODE: 102705, NSX: ITALPARTS SRL , MỚI 100% @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
italparts
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và thương mại vinafin
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
PHỤ KIỆN MÁY PHA CÀ PHÊ: CÔNG TẮC BẬT MỞ NGUỒN MÁY PHA CAFE, 230VAC. CODE: 100305, NSX: ITALPARTS SRL, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
italparts
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và thương mại vinafin
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY PHA CÀ PHÊ: SÒ NHIỆT ĐỘ, 107 ĐỘ, M4, CODE: 102601, NSX: ITALPARTS SRL , MỚI 100% @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
italparts
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và thương mại vinafin
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73069099
产品标签
steel tube
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY PHA CÀ PHÊ: DÂY CẤP NƯỚC INOX, CÓ GẮN ĐẦU NỐI, G=3/8, L=50CM,CODE: 102700, NSX: ITALPARTS SRL , MỚI 100% @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
italparts
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và thương mại vinafin
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY PHA CÀ PHÊ: ĐẦU NỐI DÂY ĐIỆN,DÒNG ĐIỆN 0.069A,CODE: 100621, NSX: ITALPARTS SRL , MỚI 100% @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
italparts
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và thương mại vinafin
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
73069099
产品标签
steel tube
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY PHA CÀ PHÊ: DÂY CẤP NƯỚC INOX, CÓ GẮN ĐẦU NỐI, G=3/8, L=200CM,CODE: 102706, NSX: ITALPARTS SRL , MỚI 100% @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
italparts
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và thương mại vinafin
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
PHỤ KIỆN MÁY PHA CÀ PHÊ: ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ ĐO ÁP SUẤT ,PHI 40MM, ÁP SUẤT 0-3 BAR, CODE: 101119, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. NSX: BEZZERA, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/22
提单编号
——
供应商
italparts
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và thương mại vinafin
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85168030
产品标签
electrical resistor
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY PHA CÀ PHÊ: ĐIỆN TRỞ,CÔNG SUẤT 1250-1450W,ĐIỆN ÁP 220/240V, L=16CM, CODE: 102244, NSX: ITALPARTS SRL , MỚI 100% @
交易日期
2022/02/08
提单编号
22341200im20179905
供应商
italparts
采购商
empero endüstriyel mutfak ekipmanlari pazarlama iç ve diş ticaret anonim şirketi
出口港
——
进口港
erenköy gümrük müdürlüğü
供应区
Other
采购区
Turkey
重量
42.56kg
金额
2523.19
HS编码
902519001900
产品标签
pro
产品描述
ÖLÇÜM PROBU
交易日期
2022/02/08
提单编号
22341200im20179905
供应商
italparts
采购商
empero endüstriyel mutfak ekipmanlari pazarlama iç ve diş ticaret anonim şirketi