供应商
apos
采购商
công ty tnhh naxis việt nam chi nhánh hà nam
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3585
HS编码
96121090
产品标签
printer
产品描述
Cuộn ruy băng mực in màu đen APR260FN, kích thước: 40mm x 250m (TP chính: Nhựa Polyethylene Terephthalate 60-80%,Synthetic Resin 8-18%,Calcium Carbonate <4%,Carbon black 1-5%), mới 100%
交易日期
2024/12/20
提单编号
106818019340
供应商
apos
采购商
công ty tnhh a-pos viet nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77.44636
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
Trục lăn xả vải 4inch nằm dưới, dùng cho máy in nhiệt Mercury (in nhãn mác quần áo) (Mới 100%, không nhãn hiệu)/Eject roller 4 inch for printers/5211090
交易日期
2024/12/20
提单编号
106818019340
供应商
apos
采购商
công ty tnhh a-pos viet nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.64886
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây curoa bằng cao su, dạng băng truyền, chiều dài 120mm, dùng để đẩy giấy cho trục mực in trong máy in nhiệt (in nhãn mác quần áo) (Mới 100 %,không nhãn hiệu)/ Cutter eject belt (120mm)/5211067
交易日期
2024/12/20
提单编号
106818019340
供应商
apos
采购商
công ty tnhh a-pos viet nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85.191
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
Trục lăn kéo vải 4inch nằm dưới, dùng cho máy in nhiệt Mercury (in nhãn mác quần áo) (Mới 100 %, không nhãn hiệu)/Extract roller lower 4 inch for printers/5211106
交易日期
2024/12/12
提单编号
106799595010
供应商
apos
采购商
công ty tnhh naxis việt nam chi nhánh hà nam
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5019
HS编码
96121090
产品标签
printer
产品描述
Cuộn ruy băng mực in màu đen APR260FN, kích thước: 40mm x 250m (TP chính: Nhựa Polyethylene Terephthalate 60-80%,Synthetic Resin 8-18%,Calcium Carbonate <4%,Carbon black 1-5%), mới 100%
交易日期
2024/12/05
提单编号
106781063760
供应商
apos
采购商
công ty tnhh naxis việt nam chi nhánh hà nam
产品描述
Máy in nhiệt dùng để in tem vải, gồm:thân máy Model:Mercury230WL-10U,sr. M2W-0034 và bộ phận cắt sóng âm U10 .(kèm theo đĩa CD,USB để cài đặt máy,k chứa dữ liệu),điện áp:100-240V,năm sx:2024,mới 100%
交易日期
2024/12/04
提单编号
106778463150
供应商
apos
采购商
công ty tnhh naxis việt nam chi nhánh hà nam
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
429
HS编码
96121090
产品标签
printer
产品描述
APR260FN 40mmx250m#&Ruy băng mực in màu đen 40mm x 250m (1 cuộn = 250 mét),dùng để in tem nhãn quần áo
产品描述
Đầu in (lưỡi in) 4 inch dùng cho máy in nhiệt Mercury +Venus/AP-T19 ( in nhãn mác quần áo) ( Hàng mới 100%,không nhãn hiệu)/5990001/Thermal Head 4 inch for printers
交易日期
2024/12/03
提单编号
106769562650
供应商
apos
采购商
công ty tnhh a-pos viet nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56.2728
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
Cục cao su gắn vào trục lăn của máy in nhiệt Mercury (in nhãn mác quần áo)/( Hàng mới 100%,không nhãn hiệu)/Supply roller rubber /5201070
交易日期
2024/12/03
提单编号
106769562650
供应商
apos
采购商
công ty tnhh a-pos viet nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77.61766
HS编码
84831090
产品标签
transmission shafts
产品描述
Trục lăn cuộn giấy dùng cho máy in nhiệt AP-12, M2301(in nhãn mác quần áo)/( Hàng mới 100%, không nhãn hiệu)/ Platen roller 2 inch/5211023
交易日期
2024/12/03
提单编号
106769562650
供应商
apos
采购商
công ty tnhh a-pos viet nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
104.58978
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
产品描述
Ròng rọc của con lăn đẩy vải dùng trong máy in nhiệt Venus208 (in nhãn mác quần áo)/( Hàng mới 100%,không nhãn hiệu)/5201099/Pulley for feed roller
交易日期
2024/12/03
提单编号
106769562650
供应商
apos
采购商
công ty tnhh a-pos viet nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.67241
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây curoa bằng cao su, dạng băng truyền, đường kính 3.5 cm, chu vi 11cm,màu cam, dùng để đẩy giấy trong máy in nhiệt mã vạch V208 ( Mới 100 %,không nhãn hiệu)-Orange belt for feed/5201023
交易日期
2024/12/03
提单编号
106769562650
供应商
apos
采购商
công ty tnhh a-pos viet nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.73966
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây curoa bằng cao su, dùng cho con lăn cấp liệu trong máy in nhiệt in nhãn mác quần áo ( Không nhãn hiệu, hàng mới 100%)/Driving belt for feed roller/5201089
交易日期
2024/12/03
提单编号
106769562650
供应商
apos
采购商
công ty tnhh a-pos viet nam
出口港
tokyo - tokyo
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.82132
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Dây curoa bằng cao su của ròng rọc con lăn đẩy vải,dùng trong máy in nhiệt Mercury,dạng băng truyền,chu vi 122mm,đường kính 39mm(Mới 100%,không nhãn hiệu)/5211149/Timing belt for platen roller
交易日期
2024/11/25
提单编号
3483341
供应商
apos
采购商
sainmarks industires india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
madras air
供应区
Japan
采购区
India
重量
——
金额
631.2
HS编码
84433290
产品标签
lan interface,label printer,front cover,m5,l car,with usb,rewinder,isolator,both side
产品描述
MERCCURY 430WL CARE LABEL PRINTER SR NO.M5W-0274 1.14 BOTH SIDE WITH USB ISOLATOR LAN INTERFACE FRONT COVER AND REWINDER