产品描述
BƠM DẦU THỦY LỰC, HIỆU DANVAEGT, 400VAC, 4KW, DÙNG TRONG HỆ THỐNG ĐỊNH LƯỢNG NGUYÊN LIỆU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/08/29
提单编号
——
供应商
danvaegt as
采购商
chi nhánh công ty tnhh điện tự động thuận nhật tại hà nam
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
hamburg de
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26333.536
HS编码
84369919
产品标签
mill
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY SX THỨC ĂN GIA SÚC, HIỆU DANVEAGT, C/S ĐỘNG CƠ THỦY LỰC 2.2KW: CỬA TRƯỢT ĐỊNH LƯỢNG NGUYÊN LIỆU (LOẠI 06 CỬA TRƯỢT), BẰNG THÉP (KT:275X300MM) VÀ PHỤ KIỆN, MỚI 100% @
交易日期
2020/08/29
提单编号
——
供应商
danvaegt as
采购商
chi nhánh công ty tnhh điện tự động thuận nhật tại hà nam
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
hamburg de
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35111.382
HS编码
84369919
产品标签
mill
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY SX THỨC ĂN GIA SÚC, HIỆU DANVEAGT, C/S ĐỘNG CƠ THỦY LỰC 2.2KW: CỬA TRƯỢT ĐỊNH LƯỢNG NGUYÊN LIỆU (LOẠI 12 CỬA TRƯỢT), BẰNG THÉP (KT:275X300MM) VÀ PHỤ KIỆN, MỚI 100% @
交易日期
2019/12/09
提单编号
——
供应商
danvaegt as
采购商
ооо идаванг агро
出口港
——
进口港
vejen
供应区
Other
采购区
Russia
重量
2.4
金额
688.6
HS编码
8423900009
产品标签
——
产品描述
ЧАСТИ ОБОРУДОВАНИЯ ДЛЯ ВЗВЕШИВАНИЯ: ИНДИКАТОР ДЛЯ ВЕСОВ. ВВОЗИТСЯ ДЛЯ СОБСТВЕННОГО ИСПОЛЬЗОВАНИЯ НА СВИНОФЕРМЕ: СМ.ДОПОЛНЕНИЕ ИНДИКАТОР ДЛЯ ВЕСОВ DV 3205. ЦИФРОВОЙ ИНДИКАТОР (ТАБЛО) ДЛЯ ВЕСОВ ДЛЯ ВЗВЕШИВАНИЯ СВИНЕЙ, ОТОБРАЖАЕТ ДАННЫЕ ВЗВЕШИВАНИЯ
交易日期
2019/04/13
提单编号
——
供应商
danvaegt as
采购商
chi nhánh công ty tnhh de heus tại đồng nai
出口港
aarhus
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
895.764
HS编码
84239021
产品标签
electronic scale,equilibristat
产品描述
CẢM BIẾN TRỌNG TẢI (LOADCELL) CỦA CÂN ĐỊNH LƯỢNG 20 KG MODEN Z6FC6, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/27
提单编号
——
供应商
danvaegt as
采购商
chi nhánh công ty tnhh de heus tại đồng nai
出口港
aarhus
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
125819.848
HS编码
84361010
产品标签
jigging sieve,blender
产品描述
KHUNG CỬA TRƯỢT CỦA BIN TRUNG GIAN, HÀNG MỚI 100%. HỆ THỐNG ĐỒNG BỘ DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT THỨC ĂN GIA SÚC, GIA CẦM CÔNG SUẤT 200.000 TẤN/NĂM, THUỘC MỤC SỐ 013- DMMT 750000303540 @
交易日期
2019/01/18
提单编号
——
供应商
danvaegt as
采购商
chi nhánh công ty tnhh de heus tại đồng nai
出口港
aarhus
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47468.598
HS编码
84361010
产品标签
jigging sieve,blender
产品描述
MÁY CÂN ĐỊNH LƯỢNG DANVAEGT 250 KG, HÀNG MỚI 100%. HỆ THỐNG ĐỒNG BỘ DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT THỨC ĂN GIA SÚC, GIA CẦM CÔNG SUẤT 200.000 TẤN/NĂM, THUỘC MỤC SỐ 016- DMMT 750000303540 @
交易日期
2019/01/16
提单编号
——
供应商
danvaegt as
采购商
chi nhánh công ty tnhh de heus tại đồng nai
出口港
aarhus
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77686.364
HS编码
84361010
产品标签
jigging sieve,blender
产品描述
MÁY CÂN ĐỊNH LƯỢNG DANVAEGT 100 KG, HÀNG MỚI 100%. HỆ THỐNG ĐỒNG BỘ DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT THỨC ĂN GIA SÚC, GIA CẦM CÔNG SUẤT 200.000 TẤN/NĂM, THUỘC MỤC SỐ 016- DMMT 750000303540 @
交易日期
2018/12/18
提单编号
——
供应商
danvaegt as
采购商
chi nhánh công ty tnhh de heus tại đồng nai
出口港
aarhus
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
81259.5
HS编码
84361010
产品标签
jigging sieve,blender
产品描述
KHUNG CỬA TRƯỢT CÂN ĐỊNH LƯỢNG HÀNG XÁ, HÀNG MỚI 100%. HỆ THỐNG ĐỒNG BỘ DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT THỨC ĂN GIA SÚC, GIA CẦM CÔNG SUẤT 200.000 TẤN/NĂM, THUỘC MỤC SỐ 015- DMMT 750000303540 @
交易日期
2018/12/18
提单编号
——
供应商
danvaegt as
采购商
chi nhánh công ty tnhh de heus tại đồng nai
出口港
aarhus
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
117991.464
HS编码
84361010
产品标签
jigging sieve,blender
产品描述
KHUNG CỬA TRƯỢT CỦA SILO CHỨA NGUYÊN LIỆU VI LƯỢNG, HÀNG MỚI 100%. HỆ THỐNG ĐỒNG BỘ DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT THỨC ĂN GIA SÚC, GIA CẦM CÔNG SUẤT 200.000 TẤN/NĂM, THUỘC MỤC SỐ 017- DMMT 750000303540 @
交易日期
2018/12/12
提单编号
——
供应商
danvaegt as
采购商
ооо идаванг агро
出口港
——
进口港
вэйен
供应区
Other
采购区
Russia
重量
57
金额
1154.15
HS编码
7326909807
产品标签
——
产品描述
ПРОЧИЕ ИЗДЕЛИЯ ПРОЧИЕ ИЗ ЧЕРНЫХ МЕТАЛЛОВ, ПРОЧИЕ
交易日期
2018/12/12
提单编号
——
供应商
danvaegt as
采购商
ооо идаванг агро
出口港
——
进口港
вэйен
供应区
Other
采购区
Russia
重量
4.8
金额
1404.94
HS编码
8423900009
产品标签
——
产品描述
ПРОЧИЕ РАВНОВЕСЫ ДЛЯ ВЕСОВ ВСЕХ ТИПОВ; ЧАСТИ ОБОРУДОВАНИЯ ДЛЯ ВЗВЕШИВАНИЯ
交易日期
2018/11/06
提单编号
——
供应商
danvaegt as
采购商
chi nhánh công ty tnhh de heus tại đồng nai
出口港
aarhus
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99401.613
HS编码
84361010
产品标签
jigging sieve,blender
产品描述
KHUNG CỬA TRƯỢT CỦA CÂN VI LƯỢNG, HÀNG MỚI 100%. HỆ THỐNG ĐỒNG BỘ DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT THỨC ĂN GIA SÚC, GIA CẦM CÔNG SUẤT 200.000 TẤN/NĂM @
交易日期
2018/11/06
提单编号
——
供应商
danvaegt as
采购商
chi nhánh công ty tnhh de heus tại đồng nai
出口港
aarhus
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3996.571
HS编码
84361010
产品标签
jigging sieve,blender
产品描述
KHUNG CỬA TRƯỢT CỦA CÂN VI LƯỢNG, HÀNG MỚI 100%. HỆ THỐNG ĐỒNG BỘ DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT THỨC ĂN GIA SÚC, GIA CẦM CÔNG SUẤT 200.000 TẤN/NĂM @