产品描述
MÁY TẠO KHÍ NI TƠ DÙNG CHO MÁY HÀN ĐỐI LƯU(NITROGEN GENERATOR).HÃNG TSM CO.,LTD, MODEL:ESP-N20RT-99,S/N:ESP-557 .ĐIỆN ÁP 220V/50-60HZ,SẢN XUẤT NĂM 2020.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/17
提单编号
——
供应商
mmo
采购商
cong ty trach nhiem huu han dkt vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16050
HS编码
84051000
产品标签
gas generators
产品描述
MÁY TẠO KHÍ NI TƠ DÙNG CHO MÁY HÀN ĐỐI LƯU(NITROGEN GENERATOR).HÃNG TSM CO.,LTD, MODEL:ESP-N20RT-99,S/N:ESP-556 .ĐIỆN ÁP 220V/50-60HZ,SẢN XUẤT NĂM 2020.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/02/19
提单编号
——
供应商
mmo
采购商
cong ty trach nhiem huu han dkt vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
96400.2
HS编码
84051000
产品标签
gas generators
产品描述
MÁY TẠO KHÍ NI TƠ DÙNG CHO MÁY HÀN ĐỐI LƯU(N2 GENERATOR)MODEL:ESP-N20RT-99,S/N:ESP-434/ESP-441/ESP-442/ESP-443/ESP-444/ESP-445.HÃNG SX TSM CO.,LTD SẢN XUẤT NĂM 2020.ĐIỆN ÁP 220V/50-60HZ.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/22
提单编号
——
供应商
mmo
采购商
cong ty trach nhiem huu han dkt vina
出口港
incheon kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8120
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ PHẬN CẤP NGUYÊN LIỆU BĂNG DÍNH DÙNG CHO MÁY GẮN BĂNG DÍNH TỰ ĐỘNG.MODEL: LABEL TAPE FEEDER ASSY.S/N: MMODK-190926-07. ĐIỆN ÁP: 24 V. DO HÃNG MMO CO.LTD SẢN XUẤT NĂM 2019.HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/10/15
提单编号
——
供应商
mmo
采购商
cong ty trach nhiem huu han dkt vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48720
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ PHẬN CẤP NGUYÊN LIỆU BĂNG DÍNH DÙNG CHO MÁY GẮN BĂNG DÍNH TỰ ĐỘNG.MODEL: LABEL TAPE FEEDER ASSY.SERI NO: MMODK-190926-01~06,DO HÃNG MMO CO.LTD SẢN XUẤT NĂM 2019. MỚI 100%. @
交易日期
2019/08/02
提单编号
——
供应商
mmo
采购商
cong ty trach nhiem huu han dkt vina
出口港
hong kong hk
进口港
ptsc dinh vu vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8120
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ PHẬN CẤP NGUYÊN LIỆU BĂNG DÍNH DÙNG CHO MÁY GẮN BĂNG DÍNH TỰ ĐỘNG(LABEL TAPE FEEDER ASSY),DO HÃNG DONGGUAN HENGXIN ELECTRONIC SẢN XUẤT NĂM 2019. MỚI 100%. @
交易日期
2019/07/31
提单编号
——
供应商
mmo
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn dkt vina
出口港
hong kong
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8120
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ PHẬN CẤP NGUYÊN LIỆU BĂNG DÍNH DÙNG CHO MÁY GẮN BĂNG DÍNH TỰ ĐỘNG(LABEL TAPE FEEDER ASSY),DO HÃNG DONGGUAN HENGXIN ELECTRONIC SẢN XUẤT NĂM 2019. MỚI 100%. @
交易日期
2019/07/12
提单编号
oolu262241113001
供应商
mmo
采购商
joerns healthcare inc.
出口港
le havre
进口港
houston
供应区
Other
采购区
United States
重量
10992kg
金额
62753
HS编码
940290
产品标签
hospital,bed
产品描述
HOSPITALS BED
交易日期
2019/01/05
提单编号
croidal836058a
供应商
mmo
采购商
joerns healthcare james willis
出口港
le havre
进口港
charleston
供应区
Other
采购区
United States
重量
2189kg
金额
6089
HS编码
9403
产品标签
beds
产品描述
BEDS
交易日期
2018/12/03
提单编号
croichs858137
供应商
mmo
采购商
joerns healthcare inc.
出口港
le havre
进口港
charleston
供应区
Other
采购区
United States
重量
1200kg
金额
3338
HS编码
9403
产品标签
beds
产品描述
BEDS
交易日期
2018/12/03
提单编号
croidal858137
供应商
mmo
采购商
joerns healthcare inc.
出口港
le havre
进口港
charleston
供应区
Other
采购区
United States
重量
1200kg
金额
3338
HS编码
9403
产品标签
beds
产品描述
BEDS
交易日期
2014/01/29
提单编号
——
供应商
mmo
采购商
ооо пхр
出口港
——
进口港
самара
供应区
Other
采购区
Russia
重量
2
金额
930.38
HS编码
3926909709
产品标签
composite plastic products,replaceable air filter,carbon dioxide sensor
产品描述
AD-0026512-AA-01 ФЛАНЕЦ ЗАДЕРЖКИ КЛЕЯ КОД ВА04Р3609А ИЗ ПЛАСТМАССЫ.КРЕПИТСЯ К ТОРЦАМ ВРАЩАЮЩ-СЯ ВАЛОВ СТАНКА И ПРЕДОТВРАЩАЕТ УТЕЧКУ КЛЕЯ С ВАЛОВИЗ ПЛАСТМАССЫ.КРЕПИТСЯ К ТОРЦАМ ВРАЩАЮЩ-СЯ ВАЛОВ СТАНКА И ПРЕДОТВРАЩАЕТ УТЕЧКУ КЛЕЯ С ВАЛОВ