产品描述
NẤM LINH CHI KHÔ 100% (BAK SA GOAL LINGZHI MUSHROOM KOREA),8-9 CHIẾC/TÚI, 1 TÚI=1KG,20KG/THÙNG, ĐÃ SẤY,TÊN KH: JUNCUS SPP, NSX: NO GYU CHUL,HSD 5 NĂM KỂ TỪ NGÀY THU HOẠCH LÀ 10/2022, MỚI 100% @
交易日期
2023/03/18
提单编号
——
供应商
bak
采购商
megavn co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4426.958
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
NẤM LINH CHI KHÔ 100% (BAK SA GOAL LINGZHI MUSHROOM KOREA),5-6 CHIẾC/TÚI, 1 TÚI=1KG,20KG/THÙNG, ĐÃ SẤY,TÊN KH: JUNCUS SPP, NSX: NO GYU CHUL,HSD 5 NĂM KỂ TỪ NGÀY THU HOẠCH LÀ 10/2022, MỚI 100% @
交易日期
2023/03/18
提单编号
——
供应商
bak
采购商
megavn co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
6640.437
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
100% DRIED GANODERMA (BAK SA GOAL LINGZHI MUSHROOM KOREA), 13-14 PCS/BAG, 1 BAG = 1KG, 20KG/CARTON, DRIED, CUSTOMER NAME: JUNCUS SPP, PUBLISHER: NO GYU CHUL, HSD 5 YEARS FROM HARVEST DATE IS 10/2022, 100% NEW
交易日期
2023/03/18
提单编号
——
供应商
bak
采购商
megavn co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2213.479
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
100% DRIED GANODERMA (BAK SA GOAL LINGZHI MUSHROOM KOREA), 3-4 PCS/BAG, 1 BAG = 1KG, 20KG/CARTON, DRIED, CUSTOMER NAME: JUNCUS SPP, MANUFACTURER: NO GYU CHUL, HSD 5 YEARS FROM HARVEST DATE IS 10/2022, 100% NEW
交易日期
2023/03/18
提单编号
——
供应商
bak
采购商
megavn co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
11952.787
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
100% DRIED GANODERMA (BAK SA GOAL LINGZHI MUSHROOM KOREA), 8-9 PCS/BAG, 1 BAG = 1KG, 20KG/CARTON, DRIED, CUSTOMER NAME: JUNCUS SPP, PUBLISHER: NO GYU CHUL, HSD 5 YEARS FROM FROM HARVEST DATE IS 10/2022, 100% NEW
交易日期
2023/03/18
提单编号
——
供应商
bak
采购商
megavn co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
420.561
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
NẤM LINH CHI KHÔ 100% (BAK SA GOAL LINGZHI MUSHROOM KOREA),LOẠI MIX, 1 TÚI=1KG,19KG/THÙNG, ĐÃ SẤY,TÊN KH: JUNCUS SPP, NSX: NO GYU CHUL,HSD 5 NĂM KỂ TỪ NGÀY THU HOẠCH LÀ 10/2022, MỚI 100% @
交易日期
2023/03/18
提单编号
——
供应商
bak
采购商
megavn co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
4426.958
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
100% DRIED GANODERMA (BAK SA GOAL LINGZHI MUSHROOM KOREA), 5-6 PCS/BAG, 1 BAG = 1KG, 20KG/CARTON, DRIED, CUSTOMER NAME: JUNCUS SPP, MANUFACTURER: NO GYU CHUL, HSD 5 YEARS FROM FROM HARVEST DATE IS 10/2022, 100% NEW
交易日期
2023/03/18
提单编号
——
供应商
bak
采购商
megavn co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
420.561
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
100% DRIED GANODERMA (BAK SA GOAL LINGZHI MUSHROOM KOREA), MIX TYPE, 1 BAG = 1KG, 19KG/CARTON, DRIED, CUSTOMER NAME: JUNCUS SPP, NSX: NO GYU CHUL, HSD 5 YEARS FROM THE DATE OF HARVEST IS 10/2022, 100% NEW
交易日期
2023/03/18
提单编号
——
供应商
bak
采购商
megavn co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2213.479
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
NẤM LINH CHI KHÔ 100% (BAK SA GOAL LINGZHI MUSHROOM KOREA),3-4 CHIẾC/TÚI, 1 TÚI=1KG,20KG/THÙNG, ĐÃ SẤY,TÊN KH: JUNCUS SPP, NSX: NO GYU CHUL,HSD 5 NĂM KỂ TỪ NGÀY THU HOẠCH LÀ 10/2022, MỚI 100% @
交易日期
2023/03/18
提单编号
——
供应商
bak
采购商
megavn co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6640.437
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
NẤM LINH CHI KHÔ 100% (BAK SA GOAL LINGZHI MUSHROOM KOREA),13-14 CHIẾC/TÚI, 1 TÚI=1KG,20KG/THÙNG, ĐÃ SẤY,TÊN KH: JUNCUS SPP, NSX: NO GYU CHUL,HSD 5 NĂM KỂ TỪ NGÀY THU HOẠCH LÀ 10/2022, MỚI 100% @
交易日期
2022/10/05
提单编号
——
供应商
bak
采购商
megavn co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26799.853
HS编码
07123990
产品标签
dried mushrooms,truffles
产品描述
NẤM LINH CHI KHÔ 100%,1UNIT=1BOX,1 BOX=20 TÚI (1 TÚI=1KG),ĐÃ QUA SƠ CHẾ LÀM KHÔ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẤY, TÊN KH: JUNCUS SPP, NSX: NO GYU CHUL, HSD 5 NĂM KỂ TỪ NGÀY THU HOẠCH LÀ 07/2022, MỚI 100% @
交易日期
2009/04/15
提单编号
——
供应商
bak
采购商
ооо автомастер груп
出口港
——
进口港
москва
供应区
Other
采购区
Russia
重量
3
金额
50
HS编码
8714190000
产品标签
motorcycles,engine
产品描述
ЧАСТИ ДЛЯ МОТОЦИКЛОВ: КРЫШКА КУЗОВА,АРТ.26601, ВСЕГО- 1ШТ. УПАКОВАНО В КАРТОН.