供应商
hands free
采购商
trường đại học bách khoa hà nội
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
84718090
产品标签
pad
产品描述
BỘ PHÁT TRIỂN DÂY DẪN NORDIC NRF52,HÃNG:NORDIC SEMI,MODEL:NRF52 DK,DÙNG ĐỂ LẮP RÁP LÓT GIẦY THÔNG MINH TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM,MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
hands free
采购商
trường đại học bách khoa hà nội
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
BĂNG DÍNH CHẤT LIỆU POLYIMIDE FILM VÀ SILICON, HIỆU BERTECH,KÍCH THƯỚC 1 CUỘN:36 YARD*0.25 ICNH*2MM,MODEL: KPT2-1/4-B8,MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
hands free
采购商
trường đại học bách khoa hà nội
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ ĐỔI NGUỒN DC 3V,DÙNG ĐỂ LẮP RÁP LÓT GIẦY THÔNG MINH,NSX:VOLGEN CỦA KAGA ELECTRONICS INC,MODEL:KTPS05-03315U-VI,ĐIỆN ÁP VÀO:100-240V- 50-60HZ 0.19A MAX,ĐIỆN ÁP RA:3.3V 1.5A 4.95W MAX,MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
hands free
采购商
trường đại học bách khoa hà nội
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
40081900
产品标签
cellular vulcanized rubber
产品描述
XỐP SILICON ĐỂ CHẾ TẠO MIẾNG LÓT GIÀY,242 MIẾNG/HỘP,KT:(11X4)INCHX0.25 INCH,(4X2)ICNHX1.5MM,(3X1.5)INCHX3MM,(0.75X0.25)ICNHX3MM,(2.5X1.75)INCHX2MM,(2.5X1.375)ICNHX2MM,NSX:JMS PLASTICS SUPPLY.MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
hands free
采购商
trường đại học bách khoa hà nội
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ TÙY CHỈNH ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ DÙNG ĐỂ LẮP RÁP LÓT GIẦY THÔNG MINH TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM,NSX:HANDS FREE INC,MODEL:BON-FR4V1,MỚI 100% @
交易日期
2009/07/15
提单编号
——
供应商
hands free
采购商
ооо уралвнешторгком
出口港
——
进口港
екатеринбург
供应区
Other
采购区
Russia
重量
30
金额
504
HS编码
8518309500
产品标签
earphone cable,headphones
产品描述
НАУШНИК ДЛЯ СОТОВОГО ТЕЛЕФОНА - 1000ШТ; СТРАНА - КИТАЙ