产品描述
WP1010001ABS#&MẠCH IN ĐIỆN TỬ MỀM (LOẠI CHƯA GẮN LINH KIỆN) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĂNG-TEN CHO ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG/FPCB/RC803. KÍCH THƯỚC: 23,2MM X 28,17MM X T213UM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/08
提单编号
——
供应商
hyundai flex
采购商
công ty tnhh wits vina
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1127.52
HS编码
85340090
产品标签
printed circuits
产品描述
WP1010001ABS#&MẠCH IN ĐIỆN TỬ MỀM (LOẠI CHƯA GẮN LINH KIỆN) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĂNG-TEN CHO ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG/FPCB/RC803. KÍCH THƯỚC: 23,2MM X 28,17MM X T213UM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
hyundai flex
采购商
công ty tnhh hyundai flex vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
508.032
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
BĂNG DÍNH DẠNG MIẾNG WPROH05RC803_2TAPE, KT: RỘNG 3CM DÀI LÀ 2.7CM, BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
hyundai flex
采购商
công ty tnhh hyundai flex vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
259.2
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
BĂNG DÍNH DẠNG MIẾNG WPROH05RC803_1TAPE, KT: RỘNG 0.7CM DÀI LÀ 1CM, BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
hyundai flex
采购商
công ty tnhh hyundai flex vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1886.976
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
TẤM MẠCH IN 2 MẶT FPCB WPROH05RC803 CHƯA GẮN LINH KIỆN ĐIỆN TỬ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
hyundai flex
采购商
công ty tnhh hyundai flex vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1800
HS编码
85366999
产品标签
socket
产品描述
LGCNN_R8_REV05B_CN#&CHÂN KẾT NỐI NGUỒN ĐIỆN CONNECTOR MODEL R8_REV05B, DÙNG ĐỂ GẮN LÊN BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
hyundai flex
采购商
công ty tnhh hyundai flex vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10368
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
NLGCNN_FPCB_A426B#&BẢN MẠCH IN HAI MẶT A426B_ FPCB, CHƯA GẮN LINH KIỆN. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
hyundai flex
采购商
công ty tnhh hyundai flex vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
308
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NLGCNN_CS_CARRIER_A426B#&BĂNG DÍNH DẠNG MIẾNG TAPE_ 2 CS- CARRIER, KT: RỘNG 2.5CM DÀI 2.8CM, BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
hyundai flex
采购商
công ty tnhh hyundai flex vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1100
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
NLGCNN_SS_DT_A426B#&BĂNG DÍNH DẠNG MIẾNG TAPE_ 1 SS_ DT A426B, KT: RỘNG 0.4CM DÀI 1.8CM, BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/04
提单编号
——
供应商
hyundai flex
采购商
công ty tnhh hyundai flex vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15
HS编码
85331090
产品标签
resisitor
产品描述
NLGCNN_R8_REV05B_TH#&CHÍP ĐIỆN TRỞ THERMISTOR MODEL R8_REV05B, DÙNG ĐỂ GẮN VÀO BẢN MẠCH. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/01
提单编号
——
供应商
hyundai flex
采购商
công ty tnhh wits vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
790.151
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
WM00-0001A#&MẠCH IN ĐIỆN TỬ MỀM, 2 MẶT/ FPCB, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/26
提单编号
——
供应商
hyundai flex
采购商
công ty tnhh wits vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2882.5
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
WM00-0001A#&MẠCH IN ĐIỆN TỬ MỀM, 2 MẶT/ FPCB, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
hyundai flex
采购商
công ty tnhh hyundai flex vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8593.83
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
NLGCNN_R8_REV05B_FPCB#&BẢN MẠCH IN 2 MẶT CHƯA GẮN LINH KIỆN. MODEL R8_REV05B. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
hyundai flex
采购商
công ty tnhh hyundai flex vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.2
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
NLGCNN_R8_REV05B_FPCB#&BẢN MẠCH IN 2 MẶT CHƯA GẮN LINH KIỆN R8_REV05B_TEST_SAMPLE. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/15
提单编号
——
供应商
hyundai flex
采购商
công ty tnhh hyundai flex vina
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8839.368
HS编码
85340020
产品标签
plated circuit
产品描述
NLGCNN_R8_REV05B_FPCB#&BẢN MẠCH IN 2 MẶT CHƯA GẮN LINH KIỆN. MODEL R8_REV05B. HÀNG MỚI 100% @