产品描述
OTOMATİK KUMLAMA MAKİNESİ (AKSAM VE AKSESUARLARIYLA BİRLİKTE KOMPLE. YTB İTH. MAK. VE TEÇ. LİS. SIRA NO:37)
交易日期
2022/01/14
提单编号
22351900im10138589
供应商
mse
采购商
cs wind turkey kule imalati anonim şirketi
出口港
——
进口港
aliağa
供应区
Korea
采购区
Turkey
重量
3850kg
金额
140000
HS编码
842430100000
产品标签
arla,omat,aksa,lama,makin
产品描述
OTOMATİK KUMLAMA MAKİNESİ (AKSAM VE AKSESUARLARIYLA BİRLİKTE KOMPLE)
交易日期
2021/10/16
提单编号
——
供应商
mse
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2960
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
MÁY NÉN KHÍ DÙNG CHO MÁY LÀM LẠNH (KHÔNG CÓ BÌNH NÉN KHÍ ĐI KÈM), CÔNG SUẤT 30-50KW, ĐIỆN ÁP 440V, HIỆU COPELAND SCROLL, MODEL ZR190KC-TFD-551, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/16
提单编号
——
供应商
mse
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN TIẾT LƯU TĨNH NHIỆT, DÙNG ĐỂ TẠO RA NHIỆT ĐỘ LẠNH CHO MÁY LÀM LẠNH, HIỆU DANFOSS, MODEL TGE 15TR R22/R407C 067N2162, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/16
提单编号
——
供应商
mse
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
busan new port kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
TẤM LỌC DÙNG CHO MÁY LÀM LẠNH, HIỆU DAN FOSS, MODEL DML167S, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/15
提单编号
——
供应商
mse
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
TẤM LỌC DÙNG CHO MÁY LÀM LẠNH, HIỆU DAN FOSS, MODEL DML167S, MỚI 100% @
交易日期
2021/09/15
提单编号
——
供应商
mse
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1480
HS编码
84143090
产品标签
compressors driven by a non-motor
产品描述
MÁY NÉN KHÍ DÙNG CHO MÁY LÀM LẠNH (KHÔNG CÓ BÌNH NÉN KHÍ ĐI KÈM), CÔNG SUẤT 30-50KW, HIỆU COPELAND SCROLL, MODEL ZR190KCE-TFD, MỚI 100% @
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
mse
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
KHỞI ĐỘNG TỪ, MODEL MC-50A, HIỆU: LS ELECTRIC DÙNG CHO MÁY ĐIỀU CHỈNH ĐỘ ẨM VÀ NHIỆT ĐỘ, 50A, 22KW, 220V, MỚI 100% @
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
mse
采购商
cs bearing vietnam co.ltd.
出口港
busan kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
KHỞI ĐỘNG TỪ, MODEL MC-9B, HIỆU: LS ELECTRIC, DÙNG CHO MÁY ĐIỀU CHỈNH ĐỘ ẨM VÀ NHIỆT ĐỘ, 9A, 4KW, 220V, MỚI 100% @
交易日期
2021/04/16
提单编号
21340300im104549
供应商
mse
采购商
cs wind turkey kule imalati anonim şirketi