产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM, MÀU THỰC PHẨM: DAIWA FOOD YELLOW NO.4. QUY CÁCH 500GR/HỘP. ( SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM, SẢN XUẤT BÁNH KẸO ), HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/03/21
提单编号
——
供应商
kanekyu co.ltd.
采购商
happy land vn co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2858.106
HS编码
32030010
产品标签
food addiitive,carotene
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM, MÀU THỰC PHẨM: DAIWA FOOD RED 102. QUY CÁCH 500GR/HỘP., ( SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM, SẢN XUẤT BÁNH KẸO ), HÀNG MỚI 100%. @
产品描述
FOOD ADDITIVES, FOOD COLORING: DAIWA FOOD RED 102. SPECIFICATIONS 500GR/BOX., (USED IN FOOD TECHNOLOGY, CONFECTIONERY PRODUCTION), 100% BRAND NEW.
交易日期
2023/03/08
提单编号
——
供应商
kanekyu co.ltd.
采购商
happy land vn co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
407.426
HS编码
32030010
产品标签
food addiitive,carotene
产品描述
FOOD ADDITIVES: FOOD COLOR DAIWA FOOD RED NO102, (STANDARD GOODS), (SPECIFICATIONS: (01 BOX/NW500G. HSD 5 YEARS. PRODUCTION DATE: 24/03/21 (USED IN FOOD TECHNOLOGY, PRODUCTS) CONFECTIONERY ), 100% BRAND NEW.
交易日期
2023/03/08
提单编号
——
供应商
kanekyu co.ltd.
采购商
happy land vn co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
407.426
HS编码
32030010
产品标签
food addiitive,carotene
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM: MÀU THỰC PHẨM DAIWA FOOD RED NO102, (HÀNG NẪU), (QUY CÁCH: ( 01 HỘP/NW500G. HSD 5 NĂM. NGÀY SX:24/03/21 ( SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM, SẢN XUẤT BÁNH KẸO ), HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
kanekyu co.ltd.
采购商
happy land vn co.ltd.
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
55other
金额
91
HS编码
32030010
产品标签
food addiitive,carotene
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM, MÀU THỰC PHẨM: DAIWA FOOD YELLOW NO.4. QUY CÁCH 1000GR/HỘP, ( SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM, SẢN XUẤT BÁNH KẸO ), HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
kanekyu co.ltd.
采购商
happy land vn co.ltd.
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
55other
金额
574
HS编码
32030010
产品标签
food addiitive,carotene
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM, MÀU THỰC PHẨM: DAIWA FOOD YELLOW NO.5, QUY CÁCH 500GR/HỘP. ( SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM, SẢN XUẤT BÁNH KẸO ), HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
kanekyu co.ltd.
采购商
happy land vn co.ltd.
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
55other
金额
2485
HS编码
32030010
产品标签
food addiitive,carotene
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM, MÀU THỰC PHẨM: DAIWA FOOD RED 102. QUY CÁCH 500GR/HỘP., ( SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM, SẢN XUẤT BÁNH KẸO ), HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2022/05/20
提单编号
——
供应商
kanekyu co.ltd.
采购商
happy land vn co.ltd.
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
55other
金额
558
HS编码
32030010
产品标签
food addiitive,carotene
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM, MÀU THỰC PHẨM: DAIWA FOOD YELLOW NO.4. QUY CÁCH 500GR/HỘP. ( SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM, SẢN XUẤT BÁNH KẸO ), HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2022/04/15
提单编号
——
供应商
kanekyu co.ltd.
采购商
happy land vn co.ltd.
出口港
unknown jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
11.9other
金额
48
HS编码
32065090
产品标签
silicone oil,pigment
产品描述
MÀU ( BỘT MÀU ) ĐÙNG LÀM HÀNG TRANG TRÍ NOEL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/09
提单编号
——
供应商
kanekyu co.ltd.
采购商
happy land vn co.ltd.
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
378.9
HS编码
32030010
产品标签
food addiitive,carotene
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM, MÀU THỰC PHẨM: DAIWA FOOD YELLOW NO.4, (SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM, SẢN XUẤT BÁNH KẸO), HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/06/09
提单编号
——
供应商
kanekyu co.ltd.
采购商
happy land vn co.ltd.
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2809.85
HS编码
32030010
产品标签
food addiitive,carotene
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM, MÀU THỰC PHẨM: DAIWA FOOD RED 102, (SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM, SẢN XUẤT BÁNH KẸO), HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/06/09
提单编号
——
供应商
kanekyu co.ltd.
采购商
happy land vn co.ltd.
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
648.87
HS编码
32030010
产品标签
food addiitive,carotene
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM, MÀU THỰC PHẨM: DAIWA FOOD YELLOW NO.5, (SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM, SẢN XUẤT BÁNH KẸO), HÀNG MỚI 100%. @