产品描述
SẮT THÉP PHẾ LIỆU DẠNG MẪU VỤN DÙNG ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP,CHỦNG LOẠI H2 PHÙ HỢP QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ MÔI TRƯỜNG QCVN31:2018/BTNMT. @
交易日期
2021/03/20
提单编号
——
供应商
nansei
采购商
pomina 2 steel corp.
出口港
kawasaki kanagawa jp
进口港
cang sitv vung tau vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3910830
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT THÉP PHẾ LIỆU DẠNG MẪU VỤN DÙNG ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP,CHỦNG LOẠI H2 PHÙ HỢP QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ MÔI TRƯỜNG QCVN31:2018/BTNMT. @
交易日期
2021/03/19
提单编号
——
供应商
nansei
采购商
vn steel southern steel co.ltd.
出口港
kawasaki kanagawa jp
进口港
cang thep mien nam vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2896160
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT, THÉP PHẾ LIỆU DẠNG MẢNH, MẨU DÙNG ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP (CHỦNG LOẠI H2). HÀNG ĐÁP ỨNG QCVN 31:2018/BTNMT. @
交易日期
2021/03/06
提单编号
——
供应商
nansei
采购商
pomina 2 steel corp.
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang qt thi vai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3828303
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT THÉP PHẾ LIỆU DẠNG MẪU VỤN DÙNG ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP,CHỦNG LOẠI H2 PHÙ HỢP QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ MÔI TRƯỜNG QCVN31:2018/BTNMT. @
交易日期
2021/02/19
提单编号
——
供应商
nansei
采购商
vn steel southern steel co.ltd.
出口港
unknown jp
进口港
cang thep mien nam vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3683700
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT, THÉP PHẾ LIỆU DẠNG MẢNH, MẨU DÙNG ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP (CHỦNG LOẠI H2). HÀNG ĐÁP ỨNG QCVN 31:2018/BTNMT. @
交易日期
2021/02/10
提单编号
——
供应商
nansei
采购商
vn steel southern steel co.ltd.
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang thep mien nam vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3864460
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT, THÉP PHẾ LIỆU DẠNG MẢNH, MẨU DÙNG ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP (CHỦNG LOẠI H2). HÀNG ĐÁP ỨNG QCVN 31:2018/BTNMT. @
交易日期
2021/02/07
提单编号
——
供应商
nansei
采购商
vietnhat advanced steel joint sto
出口港
funabashi jp
进口港
cang chua ve hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2052822
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
PHẾ LIỆU VÀ MẢNH VỤN KHÁC CỦA SẮT, THÉP(HS) ĐƯỢC THU HỒI TỪ CTXD,MÁY MÓC,THIẾT BỊ VÀ CÁC SP KHÁC SAU KHI CẮT THÁO TẠI NƯỚC NGOÀI HOẶC LÃNH THỔ XUẤT KHẨU,ĐÃ BỎ TẠP CHẤT VẬT LIỆU CẤM NHẬP,DÙNG LÀM NLSX. @
交易日期
2021/02/04
提单编号
——
供应商
nansei
采购商
pomina 2 steel corp.
出口港
kawasaki kanagawa jp
进口港
cang sp psa v tau vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
293250
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT THÉP PHẾ LIỆU DẠNG MẪU VỤN DÙNG ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP,CHỦNG LOẠI H2 PHÙ HỢP QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ MÔI TRƯỜNG QCVN31:2018/BTNMT. @
交易日期
2021/02/04
提单编号
——
供应商
nansei
采购商
pomina 2 steel corp.
出口港
kawasaki kanagawa jp
进口港
cang sp psa v tau vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2819925
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT THÉP PHẾ LIỆU DẠNG MẪU VỤN DÙNG ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP,CHỦNG LOẠI H2 PHÙ HỢP QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ MÔI TRƯỜNG QCVN31:2018/BTNMT. @
交易日期
2021/01/19
提单编号
——
供应商
nansei
采购商
pomina 2 steel corp.
出口港
kawasaki kanagawa jp
进口港
cang qt thi vai vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2193510
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT THÉP PHẾ LIỆU DẠNG MẪU VỤN DÙNG ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP,CHỦNG LOẠI H2 PHÙ HỢP QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ MÔI TRƯỜNG QCVN31:2018/BTNMT. @
交易日期
2021/01/08
提单编号
——
供应商
nansei
采购商
nghi son iron&steel corp.
出口港
funabashi jp
进口港
cang nghi son t hoa vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6056940
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT PHẾ LIỆU (MẢNH VỤN LOẠI RA TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, TIÊU DÙNG), CHỦNG LOẠI H2, PHÙ HỢP VỚI TT 25/2019/TT-BTNMT ĐÁP ỨNG QCVN31: 2018/BTNMT. @
交易日期
2021/01/07
提单编号
——
供应商
nansei
采购商
vn steel southern steel co.ltd.
出口港
funabashi jp
进口港
cang thep mien nam vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2318000
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT, THÉP PHẾ LIỆU DẠNG MẢNH, MẨU DÙNG ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP (CHỦNG LOẠI H2). HÀNG ĐÁP ỨNG QCVN 31:2018/BTNMT. @
交易日期
2021/01/07
提单编号
——
供应商
nansei
采购商
vn steel southern steel co.ltd.
出口港
funabashi jp
进口港
cang thep mien nam vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
821445
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT, THÉP PHẾ LIỆU DẠNG MẢNH, MẨU DÙNG ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP (CHỦNG LOẠI H2). HÀNG ĐÁP ỨNG QCVN 31:2018/BTNMT. @
交易日期
2021/01/07
提单编号
——
供应商
nansei
采购商
vn steel southern steel co.ltd.
出口港
funabashi jp
进口港
cang thep mien nam vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2492800
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT, THÉP PHẾ LIỆU DẠNG MẢNH, MẨU DÙNG ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP (CHỦNG LOẠI H2). HÀNG ĐÁP ỨNG QCVN 31:2018/BTNMT. @
交易日期
2021/01/05
提单编号
——
供应商
nansei
采购商
pomina 2 steel corp.
出口港
kawasaki kanagawa jp
进口港
cang sitv vung tau vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2200386
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SẮT THÉP PHẾ LIỆU DẠNG MẪU VỤN DÙNG ĐỂ LUYỆN PHÔI THÉP,CHỦNG LOẠI H2 PHÙ HỢP QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ MÔI TRƯỜNG QCVN31:2018/BTNMT. @