产品描述
ĐẦU DÒ ĐO NHIỆT ĐỘ, P/N: 1089057470, P/N: 1089 0574 12, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
metys s.a.
采购商
công ty tnhh công nghệp delta
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
SENSOR ĐO ÁP SUẤT HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, SỬ DỤNG TRONG NHÀ MÁY ĐIỆN - SENSOR PRESSURE, P/N: 1089962516. MAKER: ATLAS COPCO. MỚI 100%. @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
metys s.a.
采购商
công ty tnhh công nghệp delta
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ, SỬ DỤNG TRONG NHÀ MÁY ĐIỆN - VALVE SOLENOID, P/N: 1089059026. MAKER: ATLAS COPCO. MỚI 100%. @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
metys s.a.
采购商
công ty tnhh công nghệp delta
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84213990
产品标签
purifying machinery
产品描述
PHIN LỌC KHÍ DÙNG CHO HỆ THỐNG LỌC KHÍ NHÀ MÁY ĐIỆN - FILTER ELEMENT, P/N: 1621138999. MAKER: ATLAS COPCO. MỚI 100%. @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
metys s.a.
采购商
công ty tnhh công nghệp delta
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84819029
产品标签
valve part
产品描述
CỤM CHI TIẾT SỬA CHỮA CHO VAN (BỘ PHẬN CỦA VAN) DÙNG ĐỂ THAY THẾ CHO VAN, SỬ DỤNG TRONG NHÀ MÁY ĐIỆN - KIT SERVICE, P/N: 2230004101. MAKER: ATLAS COPCO. MỚI 100%. @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
metys s.a.
采购商
công ty tnhh công nghệp delta
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
BỘ VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU LƯU HÓA, SỬ DỤNG TRONG NHÀ MÁY ĐIỆN - SEAL WASHER KIT, P/N: 2906043200. MAKER ATLAS COPCO. MỚI 100% @
交易日期
2022/07/19
提单编号
——
供应商
metys s.a.
采购商
công ty tnhh công nghệp delta
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
BỘ VÒNG BI (GỒM 2 VÒNG BI), SỬ DỤNG TRONG NHÀ MÁY ĐIỆN - DRIVE SHAFT BEARG KIT, P/N: 2906041400. MAKER ATLAS COPCO. MỚI 100% @