产品描述
Màng nhựa PET bằng poly(etylen terephtalat)dạng cuộn.Không tự dính,không xốp.Chưa in hình, chữ,không tiếp xúc thực phẩm.Kt: 0.1mm x (1005-1190)mm.NSX FILM CO.,LTD,không hiệu.Mới100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106687074320
供应商
filmco ltd.
采购商
công ty tnhh thật lý tưởng
出口港
xiamen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10159.05
HS编码
39206299
产品标签
——
产品描述
Màng nhựa PET bằng poly(etylen terephtalat)dạng cuộn.Không tự dính,không xốp.Chưa in hình, chữ,không tiếp xúc thực phẩm.Kt: 0.125mm x (910-1320)mm.NSX FILM CO.,LTD,không hiệu.Mới100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106687074320
供应商
filmco ltd.
采购商
công ty tnhh thật lý tưởng
出口港
xiamen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10898.91
HS编码
39206299
产品标签
——
产品描述
Màng nhựa PET bằng poly(etylen terephtalat)dạng cuộn.Không tự dính,không xốp.Chưa in hình, chữ,không tiếp xúc thực phẩm.Kt: 0.25mm x (840-1290)mm.NSX FILM CO.,LTD,không hiệu.Mới100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
106687074320
供应商
filmco ltd.
采购商
công ty tnhh thật lý tưởng
出口港
xiamen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2934.69
HS编码
39206299
产品标签
——
产品描述
Màng nhựa PET bằng poly(etylen terephtalat)dạng cuộn.Không tự dính,không xốp.Chưa in hình, chữ,không tiếp xúc thực phẩm.Kt: 0.075mm x 1090mm.NSX FILM CO.,LTD,không hiệu.Mới100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678873341
供应商
filmco ltd.
采购商
công ty tnhh thật lý tưởng
出口港
dongguan
进口港
ct cang vimc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10133.905
HS编码
39206299
产品标签
——
产品描述
Màng nhựa PET bằng poly(etylen terephtalat)dạng cuộn.Không tự dính,không xốp.Chưa in hình, chữ,không tiếp xúc thực phẩm.Kt: 0.125mm x(550-1300)mm.NSX FILM CO.,LTD,không hiệu.Mới100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678873341
供应商
filmco ltd.
采购商
công ty tnhh thật lý tưởng
出口港
dongguan
进口港
ct cang vimc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13093.645
HS编码
39206299
产品标签
——
产品描述
Màng nhựa PET bằng poly(etylen terephtalat)dạng cuộn.Không tự dính,không xốp.Chưa in hình, chữ,không tiếp xúc thực phẩm.Kt: 0.1mm x(1060-1250)mm.NSX FILM CO.,LTD,không hiệu.Mới100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678873341
供应商
filmco ltd.
采购商
công ty tnhh thật lý tưởng
出口港
dongguan
进口港
ct cang vimc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5973.42
HS编码
39206299
产品标签
——
产品描述
Màng nhựa PET bằng poly(etylen terephtalat)dạng cuộn.Không tự dính,không xốp.Chưa in hình, chữ,không tiếp xúc thực phẩm.Kt: 0.188mm x 1000mm.NSX FILM CO.,LTD,không hiệu.Mới100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678873341
供应商
filmco ltd.
采购商
công ty tnhh thật lý tưởng
出口港
dongguan
进口港
ct cang vimc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3393.72
HS编码
39204390
产品标签
pvc
产品描述
Màng nhựaPVC bằng polyvinyl clorua dạng cuộn,không tự dính,không xốp,(chưa: in ,gia cố,kết hợp với vliệu khác),h/lg hóa dẻo không dưới 6% tính theo t/lượng.KT:1400mm x0.5mm.NSX FILM CO.,LTD.Mới100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678873341
供应商
filmco ltd.
采购商
công ty tnhh thật lý tưởng
出口港
dongguan
进口港
ct cang vimc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2384.7
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
Màng nhựa PE (polyme etylen), dạng cuộn,không tự dính,không xốp,(chưa: in hình,chữ,gia cố,kết hợp với vliệu khác),không tiếp xúc với thực phẩm.KT: khổ: 500-900mm,dày 0.011mm.NSX FILM CO.,LTD.Mới100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678873341
供应商
filmco ltd.
采购商
công ty tnhh thật lý tưởng
出口港
dongguan
进口港
ct cang vimc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1104
HS编码
39202091
产品标签
plastic film
产品描述
Tấm nhựa PP thành phần:POLYPROPYLEN 98%,Không tự dính,không xốp.Chưa in hình, chữ,không tiếp xúc thực phẩm, dạng tấm, kích thước: (420*300)mm,dày: 0.3mm,NSX FILM CO.,LTD.Mới 100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106658069340
供应商
filmco ltd.
采购商
công ty tnhh thật lý tưởng
出口港
xiamen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38804.9
HS编码
39206299
产品标签
——
产品描述
Màng nhựa PET bằng poly(etylen terephtalat)dạng cuộn.Không tự dính,không xốp.Chưa in hình, chữ,không tiếp xúc thực phẩm.Kt: 0.188mm x 1220mm.NSX FILM CO.,LTD,không hiệu.Mới100%
交易日期
2024/10/21
提单编号
106658069340
供应商
filmco ltd.
采购商
công ty tnhh thật lý tưởng
出口港
xiamen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38755.02
HS编码
39206299
产品标签
——
产品描述
Màng nhựa PET bằng poly(etylen terephtalat)dạng cuộn.Không tự dính,không xốp.Chưa in hình, chữ,không tiếp xúc thực phẩm.Kt: 0.188mm x 1440mm.NSX FILM CO.,LTD,không hiệu.Mới100%
交易日期
2024/07/09
提单编号
30724278559407
供应商
filmco ltd.
采购商
that ly tuong co.ltd.
出口港
ningbo
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
33079kg
金额
47964.55
HS编码
39206299
产品标签
——
产品描述
PET plastic film made of poly(ethylene terephthalate) in roll form. Not self-adhesive, not porous. Not printed with pictures or text, not in contact with food. Size: 0.25mm x 1440mm. NSX FILM CO.,LTD, unbranded. 100% new
交易日期
2024/05/29
提单编号
260524wycldg240520580
供应商
filmco ltd.
采购商
that ly tuong co.ltd.
出口港
dongguan
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1574kg
金额
2282.3
HS编码
39206299
产品标签
——
产品描述
PET PLASTIC FILM MADE OF POLY(ETHYLENE TEREPHTHALATE) IN ROLL FORM. NOT SELF-ADHESIVE, NOT POROUS. NOT PRINTED WITH PICTURES OR TEXT, NOT IN CONTACT WITH FOOD. SIZE: 0.125MM X 1250MM. NSX FILM CO.,LTD, UNBRANDED. 100% NEW
交易日期
2024/05/29
提单编号
260524wycldg240520580
供应商
filmco ltd.
采购商
that ly tuong co.ltd.
出口港
dongguan
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
24083.8kg
金额
34921.51
HS编码
39206299
产品标签
——
产品描述
PET PLASTIC FILM MADE OF POLY(ETHYLENE TEREPHTHALATE) IN ROLL FORM. NOT SELF-ADHESIVE, NOT POROUS. NOT PRINTED WITH PICTURES OR TEXT, NOT IN CONTACT WITH FOOD. SIZE: 0.25MM X 1260MM. NSX FILM CO.,LTD, UNBRANDED. 100% NEW