产品描述
CARTOON CARD TOON POKER SIZE ( MADE OF MATERIAL PAPER)
交易日期
2024/03/08
提单编号
0808075
供应商
jl corp.
采购商
vishakh matti rao
出口港
——
进口港
bangalore icd
供应区
Korea
采购区
India
重量
——
金额
3676.45
HS编码
95044000
产品标签
material pa,card,emin
产品描述
REMIND CARD ( MADE OF MATERIAL PAPER)
交易日期
2024/03/08
提单编号
6400747
供应商
jl corp.
采购商
vishakh matti rao
出口港
——
进口港
bangalore icd
供应区
Korea
采购区
India
重量
——
金额
81698.9
HS编码
95044000
产品标签
rainbow,material cloth
产品描述
RAINBOW ROSE( MADE OF MATERIAL CLOTH)
交易日期
2024/01/20
提单编号
——
供应商
jl corp.
采购商
fibrotex de colombia s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Colombia
重量
20000kg
金额
10880
HS编码
2929101000
产品标签
isocyanates
产品描述
TOLUEN-DIISOCYANATE
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
jl corp.
采购商
u mac vietnam co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22514.793
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
产品描述
ĐỐT CẦN DÀI 12 MÉT (MỤC 08 CỦA DANH MỤC HÀNG HÓA NHẬP KHẨU)- LINH KIỆN THÁO RỜI CỦA THIẾT BỊ NGUYÊN CHIẾC LÀ CẦN TRỤC BÁNH XÍCH, LOẠI TỰ HÀNH, NHÃN HIỆU KOBELCO, MODEL 7250S, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
jl corp.
采购商
u mac vietnam co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
64328.461
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
产品描述
BỘ KHUNG XÍCH (MỤC 02 CỦA DANH MỤC HÀNG HÓA NHẬP KHẨU)- LINH KIỆN THÁO RỜI CỦA THIẾT BỊ NGUYÊN CHIẾC LÀ CẦN TRỤC BÁNH XÍCH, LOẠI TỰ HÀNH, NHÃN HIỆU KOBELCO, MODEL 7250S, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
jl corp.
采购商
u mac vietnam co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9649.101
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
产品描述
MÓC CẨU LOẠI 150 TẤN (MỤC 25 CỦA DANH MỤC HÀNG HÓA NHẬP KHẨU)- LINH KIỆN THÁO RỜI CỦA THIẾT BỊ NGUYÊN CHIẾC LÀ CẦN TRỤC BÁNH XÍCH, LOẠI TỰ HÀNH, NHÃN HIỆU KOBELCO, MODEL 7250S, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
jl corp.
采购商
u mac vietnam co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
321.457
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
产品描述
TẤM ĐỆM (MỤC 23 CỦA DANH MỤC HÀNG HÓA NHẬP KHẨU)- LINH KIỆN THÁO RỜI CỦA THIẾT BỊ NGUYÊN CHIẾC LÀ CẦN TRỤC BÁNH XÍCH, LOẠI TỰ HÀNH, NHÃN HIỆU KOBELCO, MODEL 7250S, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
jl corp.
采购商
u mac vietnam co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6432.509
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
产品描述
MÓC CẨU LOẠI 70 TẤN (MỤC 26 CỦA DANH MỤC HÀNG HÓA NHẬP KHẨU)- LINH KIỆN THÁO RỜI CỦA THIẾT BỊ NGUYÊN CHIẾC LÀ CẦN TRỤC BÁNH XÍCH, LOẠI TỰ HÀNH, NHÃN HIỆU KOBELCO, MODEL 7250S, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
jl corp.
采购商
u mac vietnam co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
161.065
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
产品描述
CÔNG TẮC GIỚI HẠN TẢI TRỌNG KÈM DÂY CÁP (MỤC 21 CỦA DANH MỤC HÀNG HÓA NHẬP KHẨU)- LINH KIỆN THÁO RỜI CỦA THIẾT BỊ NGUYÊN CHIẾC LÀ CẦN TRỤC BÁNH XÍCH, LOẠI TỰ HÀNH, NHÃN HIỆU KOBELCO, MODEL 7250S, HÀN @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
jl corp.
采购商
u mac vietnam co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3720.187
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
产品描述
CHỐT ẮC CỦA CÁP CƯƠNG CỦA CẦN CHÍNH VÀ CẦN PHỤ (MỤC 16 CỦA DANH MỤC HÀNG HÓA NHẬP KHẨU)- LINH KIỆN THÁO RỜI CỦA THIẾT BỊ NGUYÊN CHIẾC LÀ CẦN TRỤC BÁNH XÍCH, LOẠI TỰ HÀNH, NHÃN HIỆU KOBELCO, MODEL 725 @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
jl corp.
采购商
u mac vietnam co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19298.183
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
产品描述
CẦN PHỤ DÀI 6 MÉT (MỤC 09 CỦA DANH MỤC HÀNG HÓA NHẬP KHẨU)- LINH KIỆN THÁO RỜI CỦA THIẾT BỊ NGUYÊN CHIẾC LÀ CẦN TRỤC BÁNH XÍCH, LOẠI TỰ HÀNH, NHÃN HIỆU KOBELCO, MODEL 7250S, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
jl corp.
采购商
u mac vietnam co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
321.457
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
产品描述
ỐNG THÉP (MỤC 24 CỦA DANH MỤC HÀNG HÓA NHẬP KHẨU)- LINH KIỆN THÁO RỜI CỦA THIẾT BỊ NGUYÊN CHIẾC LÀ CẦN TRỤC BÁNH XÍCH, LOẠI TỰ HÀNH, NHÃN HIỆU KOBELCO, MODEL 7250S, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
jl corp.
采购商
u mac vietnam co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5146.007
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
产品描述
DÂY CÁP CƯƠNG (MỤC 15 CỦA DANH MỤC HÀNG HÓA NHẬP KHẨU)- LINH KIỆN THÁO RỜI CỦA THIẾT BỊ NGUYÊN CHIẾC LÀ CẦN TRỤC BÁNH XÍCH, LOẠI TỰ HÀNH, NHÃN HIỆU KOBELCO, MODEL 7250S, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2021/09/14
提单编号
——
供应商
jl corp.
采购商
u mac vietnam co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9649.101
HS编码
84264900
产品标签
hoisting machinery
产品描述
ĐỐT CẦN DÀI 3 MÉT (MỤC 06 CỦA DANH MỤC HÀNG HÓA NHẬP KHẨU)- LINH KIỆN THÁO RỜI CỦA THIẾT BỊ NGUYÊN CHIẾC LÀ CẦN TRỤC BÁNH XÍCH, LOẠI TỰ HÀNH, NHÃN HIỆU KOBELCO, MODEL 7250S, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @