产品描述
BÀN CHẢI ĐÁNH RĂNG NANO CHO TRẺ EM - NANO TOOTHBRUSH FOR CHILDREN ,CHẤT LIỆU: NHỰA.MODEL:YS102. NHÃN HIỆU :KUB.KÍCH THƯỚC:30X10 CM. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/08
提单编号
——
供应商
shindai
采购商
công ty tnhh công nghệ dịch vụ mặt trời
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1872
金额
1430
HS编码
39189011
产品标签
sticky mat
产品描述
THẢM GHÉP BẰNG PLASTIC CHO BÉ NẰM CHƠI BẰNG PLASTIC- KUB MULTIFUNCTION CRAWLING MAT,KÍCH THƯỚC :60X60 CM , NHÃN HIỆU KUB(1CATON=6 TẤM= 1 CÁI).HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2022/11/08
提单编号
——
供应商
shindai
采购商
công ty tnhh công nghệ dịch vụ mặt trời
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1872
金额
1113
HS编码
39189019
产品标签
plastic board
产品描述
THẢM NẰM CHO BÉ BẰNG PLASTIC CUỘN TRÒN - THIRD GENERATION XPE CRAWLING MAT, NHÃN HIỆU: KUB,KÍCH THƯỚC: 200*180 CM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/08
提单编号
——
供应商
shindai
采购商
công ty tnhh công nghệ dịch vụ mặt trời
供应商
shindai
采购商
công ty tnhh công nghệ dịch vụ mặt trời
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1872
金额
1761.6
HS编码
39241090
产品标签
kitchen accessory
产品描述
BÌNH UỐNG NƯỚC CHO BÉ - BABY CUP ,CHẤT LIỆU : NHỰA,DUNG TÍCH: 240ML, NHÃN HIỆU: KUB,KÍCH THƯỚC:14X7CM ,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/08
提单编号
——
供应商
shindai
采购商
công ty tnhh công nghệ dịch vụ mặt trời
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1872
金额
1033
HS编码
39229090
产品标签
sanitary ware
产品描述
BỆ ĐI VỆ SINH DẠNG CẦU THANG CHO BÉ-CHIDRENS STEPPED TOILET ,CHẤT LIỆU: NHỰA,NHÃN HIỆU:KUB,KÍCH THƯỚC :50X40 CM,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/08
提单编号
——
供应商
shindai
采购商
công ty tnhh công nghệ dịch vụ mặt trời
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1872
金额
621.6
HS编码
39189011
产品标签
sticky mat
产品描述
THẢM GHÉP BẰNG PLASTIC CHO BÉ NẰM CHƠI BẰNG PLASTIC- KUB MULTIFUNCTION CRAWLING MAT,KÍCH THƯỚC :60X60 CM , NHÃN HIỆU KUB(1CATON=9TẤM= 1 CÁI).HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2022/11/08
提单编号
——
供应商
shindai
采购商
công ty tnhh công nghệ dịch vụ mặt trời
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1872
金额
729
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
GỐI BẢO VỆ ĐẦU CHO BÉ - ANTI FALLING HEAD PILLOW ,CHẤT LIỆU:COTTON,KÍCH THƯỚC: 32*20CM,NHÃN HIỆU: KUB,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/08
提单编号
——
供应商
shindai
采购商
công ty tnhh công nghệ dịch vụ mặt trời
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1872
金额
1286
HS编码
39241090
产品标签
kitchen accessory
产品描述
BÌNH UỐNG NƯỚC CÓ NẮP BẬT CHO BÉ BẰNG NHỰA,COLOURFUL SIPPY CUP,DUNG TÍCH: 480ML,KÍCH THƯỚC: 26X7CM , NHÃN HIỆU: KUB,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/08
提单编号
——
供应商
shindai
采购商
công ty tnhh công nghệ dịch vụ mặt trời
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1872
金额
373.4
HS编码
39189019
产品标签
plastic board
产品描述
THẢM NẰM CHO BÉ BẰNG PLASTIC CUỘN TRÒN - THIRD GENERATION XPE CRAWLING MAT, NHÃN HIỆU: KUB,KÍCH THƯỚC: 180*144 CM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/08
提单编号
——
供应商
shindai
采购商
chi nhánh công ty tnhh trung hiếu
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
784.73
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
ĐỒ CHƠI NẤU ĂN NHÀ BẾP; KÍCH THƯỚC: 30*25*05CM; TRỌNG LƯỢNG: 1.3KG; CHẤT LIỆU: NHỰA; THƯƠNG HIỆU: KUB; MỚI 100%; XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC @
交易日期
2022/08/08
提单编号
——
供应商
shindai
采购商
chi nhánh công ty tnhh trung hiếu
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1261.905
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
ĐỒ CHƠI THẢM NHẠC NẰM CHƠI CHO BÉ; KÍCH THƯỚC: 67*42*15CM; TRỌNG LƯỢNG: 2,9KG; CHẤT LIỆU: NHỰA; THƯƠNG HIỆU: KUB; MỚI 100%; XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC @
交易日期
2022/08/08
提单编号
——
供应商
shindai
采购商
chi nhánh công ty tnhh trung hiếu
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1021.133
HS编码
95030010
产品标签
tricycles,scooters,pedal cars
产品描述
BỘ 4 XE ĐỒ CHƠI QUÁN TÍNH; KÍCH THƯỚC: 30*15*4CM; TRỌNG LƯỢNG: 0.3KG; CHẤT LIỆU: NHỰA; THƯƠNG HIỆU: KUB; MỚI 100%; XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC @
交易日期
2022/08/08
提单编号
——
供应商
shindai
采购商
chi nhánh công ty tnhh trung hiếu
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
801.9
HS编码
95030010
产品标签
tricycles,scooters,pedal cars
产品描述
XE THĂNG BẰNG CHO BÉ 1-3 TUỔI; KÍCH THƯỚC: 59*21*16CM; TRỌNG LƯỢNG: 3KG; CHẤT LIỆU: KHUNG THÉP, NHỰA, PU; THƯƠNG HIỆU: KUB; MỚI 100%; XUẤT XỨ: TRUNG QUỐC @