以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2018-06-29共计141笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
201821760
2019000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2018/06/29
提单编号
——
供应商
hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghiệp cat
出口港
ningbo
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3108
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
BỘ CHẬU LAVABO BẰNG SỨ VÀ NHỰA DÙNG TRONG NHÀ VỆ SINH HIỆU ENGLAN (60X40X18) CM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2018/06/29
提单编号
——
供应商
hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghiệp cat
出口港
ningbo
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1365
HS编码
70139900
产品标签
glassware
产品描述
BỘ CHẬU LAVABO BẰNG THỦY TINH THƯỜNG VÀ NHỰA DÙNG TRONG NHÀ VỆ SINH HIỆU ENGLAN (60X40X18) CM, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/06/30
提单编号
——
供应商
hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va giao nhan van tai toan cau
出口港
cang cat lai hcm
进口港
ningbo
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2100
HS编码
94060099
产品标签
desk,darkroom
产品描述
THE BATHROOM ASSEMBLY GLASS, : ENGLAN (95 X95X195 MIND HOW CM, NEW 100% @ ...
展开
交易日期
2017/06/30
提单编号
——
供应商
hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.
采购商
cong ty tnhh thuong mai va giao nhan van tai toan cau
出口港
cang cat lai hcm
进口港
ningbo
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4750
HS编码
94037090
产品标签
shampoo bed,loudspeaker
产品描述
CLOSET WITH THE TOILET, : ENGLAN ( 40X:35 A.M. MIND HOW CM, NEW 100% @ ...
展开
交易日期
2017/06/13
提单编号
——
供应商
hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận vận tải toàn cầu
出口港
ningbo
进口港
cat lai port hcm city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2100
HS编码
94060099
产品标签
desk,darkroom
产品描述
PHÒNG TẮM LẮP RÁP BẰNG KÍNH, HIỆU: ENGLAN (95X95X195) CM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/06/13
提单编号
——
供应商
hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận vận tải toàn cầu
出口港
ningbo
进口港
cat lai port hcm city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3135
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
CHẬU RỬA BẰNG SỨ DÙNG TRONG NHÀ VỆ SINH, HIỆU: ENGLAN (60X45) CM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2017/06/13
提单编号
——
供应商
hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận vận tải toàn cầu
出口港
ningbo
进口港
cat lai port hcm city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4750
HS编码
94037090
产品标签
shampoo bed,loudspeaker
产品描述
TỦ ĐỰNG ĐỒ VỆ SINH, HIỆU: ENGLAN (40X35) CM, MỚI 100% @
交易日期
2017/06/13
提单编号
——
供应商
hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận vận tải toàn cầu
出口港
ningbo
进口港
cat lai port hcm city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
575
HS编码
70139900
产品标签
glassware
产品描述
CHẬU RỬA BẰNG THỦY TINH DÙNG TRONG NHÀ VỆ SINH, HIỆU: ENGLAN (60X40X18) CM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/11/22
提单编号
——
供应商
hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận vận tải toàn cầu
出口港
ningbo
进口港
cat lai port hcm city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8100
HS编码
94037090
产品标签
shampoo bed,loudspeaker
产品描述
TỦ ĐỰNG ĐỒ VỆ SINH, HIỆU: ENGLAN (40X35) CM, MỚI 100% @
交易日期
2016/11/22
提单编号
——
供应商
hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận vận tải toàn cầu
出口港
ningbo
进口港
cat lai port hcm city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350
HS编码
94060099
产品标签
desk,darkroom
产品描述
PHÒNG TẮM LẮP RÁP BẰNG KÍNH, HIỆU: ENGLAN (95X95X195) CM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/11/22
提单编号
——
供应商
hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận vận tải toàn cầu
出口港
ningbo
进口港
cat lai port hcm city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
70139900
产品标签
glassware
产品描述
CHẬU RỬA BẰNG THỦY TINH DÙNG TRONG NHÀ VỆ SINH, HIỆU: ENGLAN (60X40) CM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/11/22
提单编号
——
供应商
hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận vận tải toàn cầu
出口港
ningbo
进口港
cat lai port hcm city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3105
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
CHẬU RỬA BẰNG SỨ DÙNG TRONG NHÀ VỆ SINH, HIỆU: ENGLAN (60X45) CM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/10/11
提单编号
——
供应商
hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận vận tải toàn cầu
出口港
ningbo
进口港
cat lai port hcm city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
280
HS编码
70139900
产品标签
glassware
产品描述
CHẬU RỬA BẰNG THỦY TINH DÙNG TRONG NHÀ VỆ SINH, HIỆU: ENGLAN (60X40) CM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/10/11
提单编号
——
供应商
hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận vận tải toàn cầu
出口港
ningbo
进口港
cat lai port hcm city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
621
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
CHẬU RỬA BẰNG SỨ DÙNG TRONG NHÀ VỆ SINH, HIỆU: ENGLAN (60X45) CM, MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2016/10/11
提单编号
——
供应商
hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và giao nhận vận tải toàn cầu
出口港
ningbo
进口港
cat lai port hcm city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2170
HS编码
94060099
产品标签
desk,darkroom
产品描述
PHÒNG TẮM LẮP RÁP BẰNG KÍNH, HIỆU: ENGLAN (95X95X195) CM, MỚI 100% @ ...
展开
hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2018-06-29,hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.共有141笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.的141笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hangzhou huayi sanitary ware co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。