产品描述
ÁO KHOÁC, STYLE: TGJD22T02, NHÃN HIỆU THE DAY GIRLS
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
sujin
采购商
công ty tnhh k o t i t i việt nam
出口港
yangon mm
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7.4other
金额
30
HS编码
62011990
产品标签
raincoat,overcoat
产品描述
ÁO KHOÁC, STYLE: IKJP22T01, NHÃN HIỆU INDIGO BANK KIDS
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
sujin
采购商
công ty tnhh k o t i t i việt nam
出口港
yangon mm
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
6.7other
金额
20
HS编码
62011990
产品标签
raincoat,overcoat
产品描述
ÁO KHOÁC, HIỆU CINDY
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
sujin
采购商
công ty tnhh k o t i t i việt nam
出口港
yangon mm
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
6.7other
金额
20
HS编码
62011990
产品标签
raincoat,overcoat
产品描述
ÁO KHOÁC, HIỆU CELDEN
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
sujin
采购商
công ty tnhh k o t i t i việt nam
出口港
yangon mm
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
6.7other
金额
40
HS编码
62011990
产品标签
raincoat,overcoat
产品描述
ÁO KHOÁC, HIỆU ROEM GIRLS
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
sujin
采购商
công ty tnhh k o t i t i việt nam
出口港
yangon mm
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7.4other
金额
30
HS编码
62011990
产品标签
raincoat,overcoat
产品描述
ÁO KHOÁC, STYLE: CKJD22W1G, NHÃN HIỆU CHEEK
交易日期
2022/05/16
提单编号
——
供应商
sujin
采购商
công ty tnhh k o t i t i việt nam
出口港
yangon mm
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
7.4other
金额
15
HS编码
62011990
产品标签
raincoat,overcoat
产品描述
ÁO KHOÁC, STYLE: CKJD22W2G, NHÃN HIỆU CHEEK
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
sujin
采购商
công ty tnhh k o t i t i việt nam
出口港
yangon mm
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
6.7other
金额
30
HS编码
62033900
产品标签
blazer
产品描述
ÁO KHOÁC NỮ, 100% POLYESTE, HIỆU: MORE OVER, NSX SUJIN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/19
提单编号
——
供应商
sujin
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49336.32
HS编码
54024490
产品标签
elastomeric yarn
产品描述
SỢI ĐƠN TỪ CÁC FILAMENT POLYURETHANE ĐÀN HỒI, KHÔNG XOẮN, MÀU TRẮNG, ĐỘ MẢNH 20,9 DTEX,CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ- SPANDEX BARE YARN RAW WHITE CLEAR ON CHEESE 20DENIER (HÀNG MỚI 100%). GĐ SỐ 58/ TB-KDHQ @
交易日期
2020/12/05
提单编号
——
供应商
sujin
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
88535.04
HS编码
54024490
产品标签
elastomeric yarn
产品描述
SỢI ĐƠN TỪ CÁC FILAMENT POLYURETHANE ĐÀN HỒI, KHÔNG XOẮN, MÀU TRẮNG, ĐỘ MẢNH 20,9 DTEX,CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ- SPANDEX BARE YARN RAW WHITE CLEAR ON CHEESE 20DENIER (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/10/25
提单编号
——
供应商
sujin
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
86507.52
HS编码
54024490
产品标签
elastomeric yarn
产品描述
SỢI ĐƠN TỪ CÁC FILAMENT POLYURETHANE ĐÀN HỒI, KHÔNG XOẮN, MÀU TRẮNG, ĐỘ MẢNH 20,9 DTEX,CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ- SPANDEX BARE YARN RAW WHITE CLEAR ON CHEESE 20DENIER (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/07/19
提单编号
——
供应商
sujin
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85155.84
HS编码
54024490
产品标签
elastomeric yarn
产品描述
SỢI ĐƠN TỪ CÁC FILAMENT POLYURETHANE ĐÀN HỒI, KHÔNG XOẮN, MÀU TRẮNG, ĐỘ MẢNH 20,9 DTEX,CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ-SPANDEX YARN SPANDEX BARE YARN RAW WHITE CLEAR ON CHEESE 20DENIER (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/11/12
提单编号
——
供应商
sujin
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
91238.4
HS编码
54024490
产品标签
elastomeric yarn
产品描述
SỢI ĐƠN TỪ CÁC FILAMENT POLYURETHANE ĐÀN HỒI, KHÔNG XOẮN, MÀU TRẮNG, ĐỘ MẢNH 20,9 DTEX,CHƯA ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ-SPANDEX YARN SPANDEX BARE YARN RAW WHITE CLEAR ON CHEESE 20DENIER (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/10/11
提单编号
——
供应商
sujin
采购商
công ty tnhh seo incheon việt nam
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
102.6
HS编码
54024700
产品标签
yarn of polysters
产品描述
SỢI POLYESTER FILAMENT YARN RAW WHITE SEMI DULL 50DENIER (HÀNG MỚI 100%) @