产品描述
DÂY PE (DẠNG CUỘN, 1 KG/ CUỘN), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017554720
供应商
sureas
采购商
cong ty tnhh dynapac hai phong
出口港
cty tnhh tm xnk sure
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
222other
金额
105.601
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
ĐỆM CAO SU (GIOĂNG CAO SU), KÍCH THƯỚC 25X15X7CM, MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/10/11
提单编号
122100015694796
供应商
sureas
采购商
cong ty tnhh dynapac hai phong
出口港
cty tnhh tm xnk sure
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
220other
金额
396.005
HS编码
84238110
产品标签
account balances
产品描述
BÀN CÂN ĐIỆN TỬ VIETNHAT IDS3040-SS, KÍCH THƯỚC 300X400MM, CHẤT LIỆU INOX,HIỆUT: RINSTRUM, TẢI TRỌNG: 20 KG X 1G, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN MỚI 100%#&AU
交易日期
2021/10/11
提单编号
122100015694796
供应商
sureas
采购商
cong ty tnhh dynapac hai phong
出口港
cty tnhh tm xnk sure
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
220other
金额
484.006
HS编码
84239021
产品标签
electronic scale,equilibristat
产品描述
ĐẦU CÂN ĐIỆN TỬ R320A, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MỚI 100%#&AU
交易日期
2021/10/11
提单编号
122100015694796
供应商
sureas
采购商
cong ty tnhh dynapac hai phong
出口港
cty tnhh tm xnk sure
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
220other
金额
347.604
HS编码
39201090
产品标签
polymers of ethylene,plates
产品描述
DÂY PE (DẠNG CUỘN, 1 KG/ CUỘN), HÀNG MỚI 100%#&VN