产品描述
PALLET KÍCH THƯỚC (4688X2160X1709) MM, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, TIÊU CHUẨN SS400, DÙNG LÀM GIÁ ĐỠ ĐỂ VẬN CHUYỂN BỒN CHỨA NƯỚC FSV100.#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017934032
供应商
tkv
采购商
tamada corp.
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
14300other
金额
32717.11
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
FGDS010074-2#&BỒN CHỨA NƯỚC CỨU HỎA FSV100(THÁO RỜI, CHƯA LẮP RÁP),DẠNG LẮP GHÉP BẰNG CÁC TẤM KIM LOẠI ĐÃ GIA CÔNG CHUẨN,DUNG TÍCH 100M3,CHẤT LIỆU THÉP SS400,PHỦ NHỰA CƯỜNG LỰC(1SET=1PCE).MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017554984
供应商
tkv
采购商
c ty jfe engineering corp.
出口港
kho cty tnhh tamada vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24951other
金额
40260.483
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
FGDS060109#&PHỄU THU CÁT 3A-02-13 (133), BẰNG THÉP HÌNH VUÔNG CÓ NẮP ĐÓNG MỞ, DUNG TÍCH 10 M3, KÍCH THƯỚC 3350X2592X2592MM, NSX: TAMADA VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017554984
供应商
tkv
采购商
c ty jfe engineering corp.
出口港
kho cty tnhh tamada vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24951other
金额
80520.966
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
FGDS060110#&PHỄU BÙN KHÔ 3A-10-09 (1015), BẰNG THÉP HÌNH VUÔNG CÓ NẮP ĐÓNG MỞ, DUNG TÍCH 10 M3, KÍCH THƯỚC 3350X2592X2592MM, NSX: TAMADA VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017934032
供应商
tkv
采购商
tamada corp.
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
14300other
金额
173.336
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
FGDS050013-3#&ỐNG KẾT NỐI CỦA BỒN CHỨA NƯỚC,CHẤT LIỆU THÉP TIÊU CHUẨN SS400,ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 660MM,CAO 527MM(MANHOLE NECK FOR SLIDE TYPE).MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017554984
供应商
tkv
采购商
c ty jfe engineering corp.
出口港
kho cty tnhh tamada vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24951other
金额
40260.483
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
FGDS060104#&PHỄU THU RÁC 3A-02-12 (132), BẰNG THÉP HÌNH VUÔNG CÓ NẮP ĐÓNG MỞ, DUNG TÍCH 10 M3, KÍCH THƯỚC 3350X2592X2592MM, NSX: TAMADA VIỆT NAM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017877847
供应商
tkv
采购商
tamada corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
17100other
金额
14654.665
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
FGDS010073-56#&BỒN CHỨA NƯỚC CỨU HỎA FSV44(THÁO RỜI, CHƯA LẮP RÁP),DẠNG LẮP GHÉP BẰNG CÁC TẤM KIM LOẠI ĐÃ GIA CÔNG CHUẨN,DUNG TÍCH 44M3,CHẤT LIỆU THÉP SS400,PHỦ NHỰA CƯỜNG LỰC(1 SET=1PCE).MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017877847
供应商
tkv
采购商
tamada corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1350other
金额
496.295
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
PALLET KÍCH THƯỚC (3900X1670X362) MM, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, TIÊU CHUẨN SS400, DÙNG LÀM GIÁ ĐỠ ĐỂ VẬN CHUYỂN BỒN CHỨA NƯỚC FSV41/FSV44.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017877847
供应商
tkv
采购商
tamada corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
17100other
金额
14654.665
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
FGDS010073-58#&BỒN CHỨA NƯỚC CỨU HỎA FSV44(THÁO RỜI, CHƯA LẮP RÁP),DẠNG LẮP GHÉP BẰNG CÁC TẤM KIM LOẠI ĐÃ GIA CÔNG CHUẨN,DUNG TÍCH 44M3,CHẤT LIỆU THÉP SS400,PHỦ NHỰA CƯỜNG LỰC(1 SET=1PCE).MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017877847
供应商
tkv
采购商
tamada corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1350other
金额
3317.853
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
PALLET KÍCH THƯỚC (2800X2280X625) MM,CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, TIÊU CHUẨN SS400, DÙNG LÀM GIÁ ĐỠ ĐỂ VẬN CHUYỂN BỒN CHỨA NƯỚC FSV41/FSV44.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017877847
供应商
tkv
采购商
tamada corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
17100other
金额
14654.665
HS编码
73090099
产品标签
steel container,pallet
产品描述
FGDS010073-57#&BỒN CHỨA NƯỚC CỨU HỎA FSV44(THÁO RỜI, CHƯA LẮP RÁP),DẠNG LẮP GHÉP BẰNG CÁC TẤM KIM LOẠI ĐÃ GIA CÔNG CHUẨN,DUNG TÍCH 44M3,CHẤT LIỆU THÉP SS400,PHỦ NHỰA CƯỜNG LỰC(1 SET=1PCE).MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017840749
供应商
tkv
采购商
tamada corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
17150other
金额
18850.255
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
FGDS030050-3#&GIÁ ĐỠ TK 2400, DÙNG CHO BỒN CÓ ĐƯỜNG KÍNH 2400MM. VẬT LIỆU BẰNG THÉP TIÊU CHUẨN SS400. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017840749
供应商
tkv
采购商
tamada corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
17150other
金额
15766.613
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
FGDS030003-3#&ĐAI CHỐNG NỔI DÙNG CHO LOẠI BỒN ĐƯỜNG KÍNH 2400MM, CHẤT LIỆU THÉP SS400, KHỔ RỘNG 90MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017840749
供应商
tkv
采购商
tamada corp.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
1500other
金额
1105.951
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
PALLET KÍCH THƯỚC (2800X2280X625) MM, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP, TIÊU CHUẨN SS400, DÙNG LÀM GIÁ ĐỠ ĐỂ VẬN CHUYỂN BỒN CHỨA NƯỚC FSV41/FSV44.#&VN