产品描述
Cuộn điện từ (cuộn cảm) thu tín hiệu,điện áp 24VDC,(RECEIVER COIL RSS FERRIT/E/MODEM;50WDG (SP_266)).NSX:Frey Fua AG,dùng cho hệ thống giám sát từ xa của hệ thống cáp treo,mới 100%
交易日期
2024/12/16
提单编号
106803513240
供应商
frey
采购商
công ty tnhh doppelmayr việt nam
出口港
basel
进口港
ho chi minh
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1268.16545
HS编码
85045093
产品标签
inductor
产品描述
Cuộn điện từ (cuộn cảm) truyền tín hiệu TRANSMITTER COIL RSS FERRIT/S/MODEM;2WDG(SP_xxx)(A 209m2),điện áp 24VDC,NSX: Frey Fua AG, dùng cho hệ thống giám sát từ xa của hệ thống cáp treo,mới 100%
交易日期
2024/12/16
提单编号
106803513240
供应商
frey
采购商
công ty tnhh doppelmayr việt nam
出口港
basel
进口港
ho chi minh
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1455.96702
HS编码
85045093
产品标签
inductor
产品描述
Cuộn điện từ (cuộn cảm) truyền tín hiệu,điện áp 24VDC, (TRANSMITTER COIL RSS STEEL/TRAFOPERM_S_FS / B35 (SP_092)). NSX: Frey Fua AG,dùng cho hệ thống giám sát từ xa của hệ thống cáp treo,mới 100%
交易日期
2024/12/16
提单编号
106803513240
供应商
frey
采购商
công ty tnhh doppelmayr việt nam
出口港
basel
进口港
ho chi minh
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1546.50219
HS编码
85045093
产品标签
inductor
产品描述
Cuộn điện từ (cuộn cảm) thu tín hiệu,điện áp 24VDC,(RECEIVER COIL RSS STEEL/TRAFOPERM E FS (SP_093).NSX: Frey Fua AG, dùng cho hệ thống giám sát từ xa của hệ thống cáp treo,mới 100%
交易日期
2024/12/16
提单编号
106803513240
供应商
frey
采购商
công ty tnhh doppelmayr việt nam
出口港
basel
进口港
ho chi minh
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2626.86606
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
Bảng mạch đã lắp ráp dùng để khuếch đại tín hiệu, điện áp 24V, (PC BOARD RSS F-8/G), NSX: Frey Fua AG, dùng cho hệ thống giám sát từ xa của hệ thống cáp treo, hàng mới 100%.
交易日期
2024/12/16
提单编号
106803513240
供应商
frey
采购商
công ty tnhh doppelmayr việt nam
出口港
basel
进口港
ho chi minh
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1751.24404
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
Bảng mạch đã lắp ráp dùng để khuếch đại tín hiệu, điện áp 24V, (PC BOARD RSS F-8/S3) NSX: Frey Fua AG, dùng cho hệ thống giám sát từ xa của hệ thống cáp treo, mới 100%.
交易日期
2024/12/16
提单编号
106803513240
供应商
frey
采购商
công ty tnhh doppelmayr việt nam
出口港
basel
进口港
ho chi minh
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1098.53822
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
Bảng mạch đã lắp ráp dùng để giám sát dây cáp kéo, điện áp 24V, (PC BOARD RSS F-SLE1/M.U/1MA), NSX: Frey Fua AG, dùng cho hệ thống giám sát từ xa của hệ thống cáp treo,mới 100%
交易日期
2024/12/16
提单编号
106803513240
供应商
frey
采购商
công ty tnhh doppelmayr việt nam
出口港
basel
进口港
ho chi minh
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.97498
HS编码
85363010
产品标签
lighter
产品描述
Chống sét/Thiết bị chống quá điện áp (GAS ARRESTER EC230XG (PILL)), dùng cho điện áp 24VDC, NSX: Frey Fua AG, dùng cho hệ thống giám sát từ xa của hệ thống cáp treo, mới 100%
交易日期
2024/12/16
提单编号
106803513240
供应商
frey
采购商
công ty tnhh doppelmayr việt nam
出口港
basel
进口港
ho chi minh
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.88216
HS编码
85442011
产品标签
conductor
产品描述
Dây đo tín hiệu có đầu cắm, tiết diện 2mm-4mm, dài 200mm KV_083,(MEASURING CABLE KV_083),cách điện bằng cao su,dùng cho điện áp 24VDC,dùng cho hệ thống giám sát từ xa của hệ thống cáp treo,mới 100%.
交易日期
2024/12/16
提单编号
106803513240
供应商
frey
采购商
công ty tnhh doppelmayr việt nam
出口港
basel
进口港
ho chi minh
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45.54805
HS编码
85442011
产品标签
conductor
产品描述
Dây đo tín hiệu có đầu cắm,tiết diện 2- 4mm,dài 1M+200mm KV-061, (MEASURING CABLE KV-061),cách điện bằng cao su,dùng cho điện áp 24VDC,dùng cho hệ thống giám sát từ xa của hệ thống cáp treo,mới 100%.
交易日期
2024/12/16
提单编号
106803513240
供应商
frey
采购商
công ty tnhh doppelmayr việt nam
出口港
basel
进口港
ho chi minh
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1455.96702
HS编码
85045093
产品标签
inductor
产品描述
Cuộn điện từ (cuộn cảm) truyền tín hiệu TRANSMITTER COIL RSS STEEL/TRAFOPERM_S_FS/B37(SP_xxx)(A 1919m),điện áp 24VDC,NSX:Frey Fua AG,dùng cho hệ thống giám sát từ xa của hệ thống cáp treo,mới 100%
交易日期
2024/12/16
提单编号
106803513240
供应商
frey
采购商
công ty tnhh doppelmayr việt nam
出口港
basel
进口港
ho chi minh
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
69.55613
HS编码
85049090
产品标签
ballasts,static converters
产品描述
Cuộn lặp lại/cuộn lõi từ,điện áp 24VDC, (REPEATING COIL BV01/09), NSX: Frey Fua AG, dùng cho hệ thống giám sát từ xa của hệ thống cáp treo, hàng mới 100%
交易日期
2024/12/16
提单编号
106803513240
供应商
frey
采购商
công ty tnhh doppelmayr việt nam
出口港
basel
进口港
ho chi minh
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3502.48808
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
Bảng mạch đã lắp ráp dùng để khuếch đại tín hiệu, điện áp 24V,(PC BOARD RSS F-8/G/S3), NSX: Frey Fua AG, dùng cho hệ thống giám sát từ xa của hệ thống cáp treo, mới 100%.
交易日期
2024/12/16
提单编号
106803513240
供应商
frey
采购商
công ty tnhh doppelmayr việt nam
出口港
basel
进口港
ho chi minh
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
938.67129
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
Bảng mạch đã lắp ráp dùng để khuếch đại tín hiệu, điện áp 24V, (PC BOARD RSS F-TF.1/S13/FO=131.7KHZ), NSX: Frey Fua AG, dùng cho hệ thống giám sát từ xa của hệ thống cáp treo,mới 100%.
交易日期
2024/12/16
提单编号
106803513240
供应商
frey
采购商
công ty tnhh doppelmayr việt nam
出口港
basel
进口港
ho chi minh
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
938.67129
HS编码
85371019
产品标签
numerical control panels
产品描述
Bảng mạch đã lắp ráp dùng để khuếch đại tín hiệu, điện áp 24V,(PC BOARD RSS F-TF.1/S13/FO=121.5KHZ), NSX: Frey Fua AG, dùng cho hệ thống giám sát từ xa của hệ thống cáp treo, mới 100%.