【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
xuzhou orient industries co.ltd.
活跃值65
china采供商,最后一笔交易日期是
2019-11-25
地址: room 1218,hengmao internationalbuild,no.6 xi'an north roadquanshan district,xuzhou,china
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2019-11-25共计219笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是xuzhou orient industries co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2019/11/25
提单编号
——
-
供应商
xuzhou orient industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại xuất nhập khẩu thảo khoa
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2438
-
HS编码
84807990
产品标签
die-casting mould,male die
-
产品描述
KHUÔN ÉP VIÊN NÉN SỬ DỤNG TRONG MÁY ÉP VIÊN NÉN - RING DIE OF MZLH-600 PELLET MACHINE. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
-
交易日期
2019/11/25
提单编号
——
-
供应商
xuzhou orient industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại xuất nhập khẩu thảo khoa
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1140
-
HS编码
84832090
产品标签
integrated drive
-
产品描述
CON LĂN SỬ DỤNG TRONG MÁY ÉP VIÊN NÉN - COMPLETE ROLLER OF MZLH-600 PELLET MACHINE. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
-
交易日期
2019/11/14
提单编号
——
-
供应商
xuzhou orient industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ thương mại xuất nhập khẩu thảo khoa
-
出口港
hangzhou
进口港
ho chi minh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
850
-
HS编码
84832090
产品标签
integrated drive
-
产品描述
CON LĂN SỬ DỤNG TRONG MÁY ÉP VIÊN NÉN - COMPLETE ROLLER OF MZLH-600 PELLET MACHINE. HÀNG MỚI 100%. @ ...
展开
-
交易日期
2017/11/24
提单编号
——
-
供应商
xuzhou orient industries co.ltd.
采购商
m k biomass co.pvt.ltd.
-
出口港
shanghai
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Sri Lanka
-
重量
21000kg
金额
——
-
HS编码
84798990
产品标签
dry bulk,ys
-
产品描述
DRY BULK SYSTEM 01 SHIP SET
-
交易日期
2017/11/24
提单编号
——
-
供应商
xuzhou orient industries co.ltd.
采购商
m k biomass co.pvt.ltd.
-
出口港
shanghai
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Sri Lanka
-
重量
14800kg
金额
——
-
HS编码
84742000
产品标签
crushing,grinding machines
-
产品描述
CRUSHING OR GRINDING MACHINES
-
交易日期
2017/11/24
提单编号
——
-
供应商
xuzhou orient industries co.ltd.
采购商
m k biomass co.pvt.ltd.
-
出口港
shanghai
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Sri Lanka
-
重量
6000kg
金额
——
-
HS编码
84193200
产品标签
paper,wood,dryer,paperboard,paper pulp
-
产品描述
DRYERS FOR WOOD, PAPER PULP, PAPER OR PAPERBOARD
-
交易日期
2016/07/06
提单编号
——
-
供应商
xuzhou orient industries co.ltd.
采购商
carbotecnia s.a.de c.v.
-
出口港
——
进口港
manzanillo
-
供应区
China
采购区
Mexico
-
重量
900
金额
9133.93
-
HS编码
84742099
产品标签
grinding device,installation,correct operation of cone crusher
-
产品描述
MOLINO PARA PELLET Y SUS ACCESORIOS PARA SU BUEN FUNCIONAMIENTO (PELLET MILL) @ ...
展开
-
交易日期
2015/02/17
提单编号
——
-
供应商
xuzhou orient industries co.ltd.
采购商
carbotecnia s.a.de c.v.
-
出口港
——
进口港
manzanillo
-
供应区
China
采购区
Mexico
-
重量
200
金额
2749.975
-
HS编码
8003000100
产品标签
bar,profiles,wires
-
产品描述
MOLINO PARA PELET CON SUS ACCESORIOS PARA SU INSTALACION Y BUEN FUNCIONAMIENTO @ ...
展开
-
交易日期
2014/11/24
提单编号
——
-
供应商
xuzhou orient industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu tổng hợp hà thành
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6330
-
HS编码
8473300100
产品标签
wire security box,wellbox
-
产品描述
ĐẦU ĐÚC VIÊN ÉP BẰNG THÉP (BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐỒNG BỘ) @
-
交易日期
2014/11/24
提单编号
——
-
供应商
xuzhou orient industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu tổng hợp hà thành
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4800
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
CON LĂN BẰNG THÉP SỬ DỤNG TRONG MÁY ÉP VIÊN @
-
交易日期
2014/11/24
提单编号
——
-
供应商
xuzhou orient industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu tổng hợp hà thành
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2250
-
HS编码
84283390
产品标签
air conditioner
-
产品描述
BĂNG TẢI CHỞ HÀNG (MODEL: P800*8000) KÍCH THƯỚC 8000X1200X1200 MM, CÔNG SUẤT 2 TẤN/GIỜ @ ...
展开
-
交易日期
2014/11/24
提单编号
——
-
供应商
xuzhou orient industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu tổng hợp hà thành
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11920
-
HS编码
7320200300
产品标签
fuel tube,fur
-
产品描述
MÁY SÀNG MÙN CƯA CÔNG SUẤT 6-8 TẤN/GIỜ, MODEL: SFJH80, SỬ DỤNG ĐIỆN 3 PHA, HIỆU ĐIỆN THẾ 380V @ ...
展开
-
交易日期
2014/11/03
提单编号
——
-
供应商
xuzhou orient industries co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại thủy nguyên
-
出口港
——
进口港
hai phong port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16194
-
HS编码
2710190300
产品标签
heavy oil
-
产品描述
KHUÔN MÁY ÉP VIÊN THỨC ĂN CHĂN NUÔI (DÙNG CHO MÁY SẢN XUẤT THỨC ĂN GIA SÚC) HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2014/09/20
提单编号
——
-
供应商
xuzhou orient industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu tổng hợp hà thành
-
出口港
——
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6230
-
HS编码
84193210
产品标签
air compressor dryer machine
-
产品描述
MÁY SÀNG (SFJH80) @
-
交易日期
2014/09/20
提单编号
——
-
供应商
xuzhou orient industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư xuất nhập khẩu tổng hợp hà thành
-
出口港
——
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8330
-
HS编码
84193210
产品标签
air compressor dryer machine
-
产品描述
TỦ KIỂM SOÁT ĐIỆN (PLC) @
+查阅全部
采供产品
-
integrated drive
2
66.67%
>
-
die-casting mould
1
33.33%
>
-
male die
1
33.33%
>
HS编码统计
-
84832090
2
66.67%
>
-
84807990
1
33.33%
>
贸易区域
-
united states
111
50.68%
>
-
vietnam
89
40.64%
>
-
russia
9
4.11%
>
-
sri lanka
3
1.37%
>
-
mexico
2
0.91%
>
+查阅全部
港口统计
-
ching tao
98
44.75%
>
-
shanghai
15
6.85%
>
-
busan
3
1.37%
>
-
manzanillo
2
0.91%
>
-
qingdao
2
0.91%
>
+查阅全部
xuzhou orient industries co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-11-25,xuzhou orient industries co.ltd.共有219笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从xuzhou orient industries co.ltd.的219笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出xuzhou orient industries co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →