产品描述
9.903.090#&QUẠT CÔNG NGHIỆP (QUẠT TRẦN),KHÔNG CÓ LƯỚI BẢO VỆ, HIỆU DHOO,TYPE G132VF/4D90LD-4, CODE NR 9017210988,CÔNG SUẤT:1.5KW,ĐIỆN ÁP 380V,ĐƯỜNG KÍNH 7.3M,LINH KIỆN ĐỒNG BỘ KÈM THEO,MỚI 100%
交易日期
2022/05/28
提单编号
——
供应商
hung chuan
采购商
far east international co.ltd.
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
400other
金额
2530.762
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
9.903.090#&QUẠT CÔNG NGHIỆP (QUẠT TRẦN),KHÔNG CÓ LƯỚI BẢO VỆ,HIỆU DHOO,TYPE G132VF/4D90LD-4,CODE NR 9017210967,CÔNG SUẤT:1.5KW,ĐIỆN ÁP 380V,ĐƯỜNG KÍNH 7.3M,LINH KIỆN ĐỒNG BỘ KÈM THEO,MỚI 100%
交易日期
2022/05/23
提单编号
132200017446589
供应商
hung chuan
采购商
cong ty tnhh quoc te vien dong
出口港
——
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
400other
金额
2530.762
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT CÔNG NGHIỆP(QUẠT TRẦN)KHÔNG CÓ LƯỚI BẢO VỆ,HIỆU DHOO,TYPE G132VF/4D90LD-4, CODE NR 9017210988,CÔNG SUẤT: 1.5KW,ĐIỆN ÁP 380V,ĐƯỜNG KÍNH 7.3M,LINH KIỆN ĐỒNG BỘ KÈM THEO,MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/05/23
提单编号
132200017446589
供应商
hung chuan
采购商
cong ty tnhh quoc te vien dong
出口港
——
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
400other
金额
2530.762
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT CÔNG NGHIỆP(QUẠT TRẦN)KHÔNG CÓ LƯỚI BẢO VỆ, HIỆU DHOO,TYPE G132VF/4D90LD-4,CODE NR 9017210967,CÔNG SUẤT:1.5KW,ĐIỆN ÁP 380V,ĐƯỜNG KÍNH 7.3M,LINH KIỆN ĐỒNG BỘ KÈM THEO, MỚI 100%#&CN @
交易日期
2021/11/22
提单编号
——
供应商
hung chuan
采购商
far east international co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2515.89
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
9.903.090#&QUẠT CÔNG NGHIỆP (QUẠT TRẦN),KHÔNG CÓ LƯỚI BẢO VỆ,HIỆU DHOO,TYPE TRCF04I-MX90L4-28.30-M4-90-W,CODE 1C20123158-021-01-29,C/S 1.5KW,Đ/ÁP 380V,Đ/KÍNH 7.3M,LINH KIỆN ĐỒNG BỘ KÈM THEO,MỚI 100% @
交易日期
2021/11/22
提单编号
——
供应商
hung chuan
采购商
far east international co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2515.89
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
9.903.090#&QUẠT CÔNG NGHIỆP (QUẠT TRẦN),KHÔNG CÓ LƯỚI BẢO VỆ,HIỆU DHOO,TYPE TRCF04I-MX90L4-28.30-M4-90-W,CODE 1C20083031-020-08-52,C/S 1.5KW,Đ/ÁP 380V,Đ/ KÍNH 7.3M,LINH KIỆN ĐỒNG BỘ KÈM THEO,MỚI 100% @
交易日期
2021/11/19
提单编号
132100016744632
供应商
hung chuan
采购商
cong ty tnhh quoc te vien dong
出口港
kho cong ty hung chuan
进口港
——
供应区
Other
采购区
Costa Rica
重量
400other
金额
2508.03
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT CÔNG NGHIỆP(QUẠT TRẦN)KHÔNG CÓ LƯỚI BẢO VỆ,HIỆU DHOO,TYPE TRCF04I-MX90L4-28.30-M4-90-W,CODE 1C20123158-021-01-29, CS 1.5KW,Đ/ÁP 380V,Đ/KÍNH 7.3M,LINH KIỆN ĐỒNG BỘ KÈM THEO, MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/11/19
提单编号
132100016744632
供应商
hung chuan
采购商
cong ty tnhh quoc te vien dong
出口港
kho cong ty hung chuan
进口港
——
供应区
Other
采购区
Costa Rica
重量
400other
金额
2508.03
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
QUẠT CÔNG NGHIỆP(QUẠT TRẦN),KHÔNG CÓ LƯỚI BẢO VỆ,HIỆU DHOO,TYPE TRCF04I-MX90L4-28.30-M4-90-W,CODE 1C20083031-020-08-52,CS 1.5KW, Đ/ÁP 380V,Đ/KÍNH 7.3M,LINH KIỆN ĐỒNG BỘ KÈM THEO,MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/06/11
提单编号
——
供应商
hung chuan
采购商
far east international
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2358.491
HS编码
84145949
产品标签
radiator,fan
产品描述
9.903.086#&QUẠT CÔNG NGHIỆP (QUẠT TRẦN), KHÔNG CÓ LƯỚI BẢO VỆ, MODEL DG-06-HVLS-73, CÔNG SUẤT 1.5KW, ĐIỆN ÁP 380V, ĐƯỜNG KÍNH 7.3M, LINH KIỆN ĐỒNG BỘ KÈM THEO, MỚI 100% @
交易日期
2021/06/04
提单编号
132100012743892
供应商
hung chuan
采购商
cong ty tnhh quoc te vien dong
出口港
cong ty hung chuan
进口港
——
供应区
Other
采购区
Costa Rica
重量
200other
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
QUẠT CÔNG NGHIỆP (QUẠT TRẦN), KHÔNG CÓ LƯỚI BẢO VỆ, MODEL DG-06-HVLS-73, CÔNG SUẤT 1.5KW, ĐIỆN ÁP 380V, ĐƯỜNG KÍNH 7.3M, LINH KIỆN ĐỒNG BỘ KÈM THEO, MỚI 100%#&CN
交易日期
2010/11/22
提单编号
——
供应商
hung chuan
采购商
ооо дугард рус
出口港
——
进口港
реутов
供应区
Vietnam
采购区
Russia
重量
3
金额
344
HS编码
7326909300
产品标签
stamping of ferrous metal products,metal molding fixed pin
产品描述
1-ИЗДЕЛИЯ ИЗ ЧЕРНЫХ МЕТАЛЛОВ ШТАМПОВАННЫЕ:ЗАЩИТА НАПРАВЛЯЮЩИХ ПРОТИВОШПИНДЕЛЯ. ПРЕДНАЗНАЧЕНА ДЛЯ ЗАЩИТЫ НАПРАВЛЯЮЩИХ ОТ ВОЗДЕЙСТВИЯ СТРУЖКИ, СОЖ, ГРЯЗИ,АРТ.BY-007 - 4 ШТ.