产品描述
АППАРАТУРА ЭЛЕКТРИЧЕСКАЯ НЕ ЛОМ ЭЛЕКТРООБОРУДОВАНИЯ, НЕ ВОЕННОГО НАЗНАЧЕНИЯ, НЕ ИМЕЕТ ФУНКЦИЙ ШИФРОВАНИЯ И КРИПТОГРАФИИ. НЕ СОДЕРЖИТ РЭС И ВЧУ, ДЛЯ ОБОРУДОВАНИЯ, УСТАНАВЛИВАЕМОГО НА ВОДНОМ ТРАНСПОРТЕ /МОРСКИХ И РЕЧНЫХ ТРАНСПОРТНЫХ СРЕДСТВАХ
交易日期
2022/02/23
提单编号
eimu2500456
供应商
ueberall s.r.l.
采购商
madsen diesel&turbine
出口港
reykjavik
进口港
portland me
供应区
Other
采购区
United States
重量
145other
金额
——
HS编码
843141
产品标签
buckets,quartz,grave
产品描述
1 PALLET WITH BUCKETS QUARTZS GRAVEZ . . . .
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
ueberall s.r.l.
采购商
ао альфа лаваль поток
出口港
——
进口港
королев
供应区
Other
采购区
Russia
重量
25.02
金额
6563.12
HS编码
8543709000
产品标签
——
产品描述
УЛЬТРАФИОЛЕТОВЫЙ СТЕРИЛИЗАТОР ВОДЫ, МАРКИ "UEBERALL", ПЕРЕДНАЗНАЧЕН ДЛЯ РЕМОНТА И ТЕХНИЧЕСКОГО ОБСЛУЖИВАНИЯ ТЕХНОЛОГИЧЕСКОГО ОБОРУДОВАНИЯ УСТАНОВЛЕННОГО НА МОРСКИХ СУДАХ И ПРЕМЕНЯЕТСЯ ДЛЯ ОБЕЗЗАРАЖИВАНИЯ БАЛЛАСТНОЙ ВОДЫ НА МОРСКОМ И РЕЧНОМ СУДНЕ
交易日期
2021/03/06
提单编号
——
供应商
ueberall s.r.l.
采购商
công ty tnhh delton solutions
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8136.29
HS编码
85394900
产品标签
ultra-violet,infra-red lamps
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY KHỬ TRÙNG NƯỚC: ĐÈN UV- UV LAMP 300W. NSX UEBERALL. MỚI 100% @
交易日期
2021/03/06
提单编号
——
供应商
ueberall s.r.l.
采购商
công ty tnhh delton solutions
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
696.531
HS编码
85399090
产品标签
led,pc cover,led bulb
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY KHỬ TRÙNG NƯỚC: ỐNG THẠCH ANH DÙNG BỌC BÓNG ĐÈN- QUARTZ JACKET 6113L. NSX UEBERALL. MỚI 100% @
交易日期
2021/03/06
提单编号
——
供应商
ueberall s.r.l.
采购商
công ty tnhh delton solutions
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
446.494
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY KHỬ TRÙNG NƯỚC: DÂY CÁP DẪN ĐIỆN ĐÃ GẮN ĐẦU NỐI CHO ĐÈN KHỬ TRÙNG, SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP 220-240V, CHIỀU DÀI 10M, KHÔNG DÙNG CHO VIỄN THÔNG. NSX UEBERALL. MỚI 100% @
交易日期
2021/03/06
提单编号
——
供应商
ueberall s.r.l.
采购商
công ty tnhh delton solutions
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY KHỬ TRÙNG NƯỚC: CHẤN LƯU DÙNG CHO 2 BÓNG- LT-EVG-300W-2, NHÀ SẢN XUẤT : UEBERALL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
ueberall s.r.l.
采购商
công ty tnhh delton solutions
出口港
hamburg de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
846.972
HS编码
84212122
产品标签
water filter
产品描述
THIẾT BỊ LỌC NƯỚC BẰNG TÚI LỌC, CÔNG SUẤT LỌC 12M3/H, TÚI LỌC: 6X16 (INCH), MẪU UBF1-1, NHÀ SẢN XUẤT : UEBERALL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
ueberall s.r.l.
采购商
công ty tnhh delton solutions
出口港
hamburg de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
LÕI LỌC SỢI BÔNG CẤP LỌC 5 MICRON CHIỀU DÀI 20,INCH 1 SET 7 PCE, NHÀ SẢN XUẤT : UEBERALL, HÀNG MỚI 100%, HÀNG FOC (KHÔNG THANH TOÁN @
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
ueberall s.r.l.
采购商
công ty tnhh delton solutions
出口港
hamburg de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY KHỬ TRÙNG NƯỚC: CẢM BIẾN TIA CỰC TÍM UV- UV SENSOR 16235, DÂY NỐI DÀI 5,0M, MẪU 28060L, NHÀ SẢN XUẤT : UEBERALL, HÀNG MỚI 100%, HÀNG FOC (KHÔNG THANH TOÁN) @
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
ueberall s.r.l.
采购商
công ty tnhh delton solutions
出口港
hamburg de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5060.148
HS编码
84212122
产品标签
water filter
产品描述
MÁY KHỬ TRÙNG NƯỚC BẰNG TIA CỰC TÍM UV STERILIZER 220-240V, 50/60 HZ, CÔNG SUẤT 28M3/H (UB 2-2), MÁY GỒM BUỒNG CHỨA BÓNG ĐÈN UV ĐI KÈM VỚI BẢNG ĐIỀU KHIỂN, NHÀ SẢN XUẤT : UEBERALL, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
ueberall s.r.l.
采购商
công ty tnhh delton solutions
出口港
hamburg de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54.216
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
PHỤ TÙNG MÁY KHỬ TRÙNG NƯỚC: ĐUI BÓNG ĐÈN BẰNG GỐM CHO ĐÈN UV, NHÀ SẢN XUẤT : UEBERALL, HÀNG MỚI 100% @