产品描述
PROFESSIONAL LAUNDRY EQUIPMENT HS CODE 8450..
交易日期
2021/04/19
提单编号
——
供应商
tosei
采购商
lotte chemical engineering plastics indonesia
出口港
narita apt tokyo
进口港
soekarno hatta u
供应区
Other
采购区
Indonesia
重量
652
金额
105184.47
HS编码
90248010
产品标签
heat,distortion tester,model,ccs,h stand
产品描述
HEAT DISTORTION TESTER (MODEL:6M-2KW)WITH STANDARD ACCS
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
tosei
采购商
lotte chemical engineering plastics indonesia
出口港
incheon intl apt seoul
进口港
soekarno hatta u
供应区
Other
采购区
Indonesia
重量
96
金额
5634.22
HS编码
39100020
产品标签
model,silicon oil
产品描述
SILICON OIL (MODEL:KF-965,100CS)
交易日期
2021/03/20
提单编号
——
供应商
tosei
采购商
lg chem hai phong engineering plastics ltd liability co
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5300
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DỤNG CỤ KẸP, LÀM BẰNG THÉP, MODEL C-1, DÙNG ĐỂ KẸP THANH MẪU CỦA MÁY ĐO ĐỘ BỀN KÉO/GIÃN DÀI CỦA THANH NHỰA, LỰC KÉO 20KN, KÍCH THƯỚC 32X45MM, MỚI 100% @
交易日期
2021/03/13
提单编号
——
供应商
tosei
采购商
lg chem hai phong engineering plastics ltd liability co
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8000
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY ÉP NÓNG MODEL DYP-21-10T, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, CÓ CHỨC NĂNG ÉP VÀ KÉO GIÃN THANH MẪU/HẠT NHỰA ĐỂ KIỂM TRA DỊ VẬT, LỰC ÉP TỐI ĐA 10 TẤN, NHIỆT ĐỘ MAX 380 ĐỘ C, AC380V/3P/38.5KW, MỚI 100% @
交易日期
2020/09/14
提单编号
——
供应商
tosei
采购商
lotte advanced materials india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
delhi
供应区
Japan
采购区
India
重量
——
金额
94223
HS编码
90318000
产品标签
heat,distortion tester,ccs,h stand
产品描述
HEAT DISTORTION TESTER WITH STANDARD ACCS
交易日期
2019/03/13
提单编号
——
供应商
tosei
采购商
dtr mexico san luis potosi s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
manzanillo
供应区
Japan
采购区
Mexico
重量
75kilogram
金额
22899.99
HS编码
90258001
产品标签
water meter
产品描述
DENSIMETRO AUTOMATICO
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
tosei
采购商
công ty tnhh lg chem hải phòng engineering plastics
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14000
HS编码
85143090
产品标签
plastic,drying machine
产品描述
TỦ SẤY ĐỐI LƯU, MODEL: FTFD-800WD DÙNG ĐỂ SẤY CÁC DỤNG CỤ VÀ NGUYÊN LIỆU TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, DUNG TÍCH 870L, ĐIỆN ÁP 220V/20KW/40A/50HZ, KÍCH THƯỚC 1300X700X1250MM, NSX DONG SUNG SCIENCE. MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
tosei
采购商
công ty tnhh lg chem hải phòng engineering plastics
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12000
HS编码
84796000
产品标签
evaporative air coolers
产品描述
MÁY LÀM LẠNH KHÔNG KHÍ BẰNG BAY HƠI DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MODEL: JY-CHA-2-2, ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT 60W/10A/50HZ, KÍCH THƯỚC 650X750X1000MM, JINYANG HIGH TECH. MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
tosei
采购商
công ty tnhh lg chem hải phòng engineering plastics
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12500
HS编码
84198919
产品标签
drying machine
产品描述
BUỒNG GIA NHIỆT Ở NHIỆT ĐỘ THẤP DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MODEL JY-ACT-300, ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT 1KW/30A/50HZ, KÍCH THƯỚC MÁY 1500X900X1200MM, JINYANG HIGH TECH. MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
tosei
采购商
công ty tnhh lg chem hải phòng engineering plastics
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4000
HS编码
85143090
产品标签
plastic,drying machine
产品描述
LÒ SẤY BẰNG ĐIỆN ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MODE FTMF-703, ĐIỆN ÁP 220V/1,7KW/20A/50HZ, NHIỆT HOẠT ĐỘNG 300-1000 ĐỘ C, KT 480X550X680MM, NSX MUFFLE FURNACE CO LTD. MỚI 100% @
交易日期
2019/01/31
提单编号
——
供应商
tosei
采购商
công ty tnhh lg chem hải phòng engineering plastics
产品描述
MÁY ÉP NÓNG TỰ ĐỘNG DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM, MODEL TOS-PHC900A, ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT 5.5KW/30A/50HZ, KÍCH THƯỚC 1000X600X1430MM, NHÀ SẢN XUẤT QMESYS CO.,LTD. MỚI 100% @