产品描述
TẤM LỌC ĐẦU DI ĐỘNG BẰNG NHỰA MOD. FENIX80 LẮP CHO MÁY ÉP BÙN SỬ DỤNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
tesimag s.r.l.
采购商
công ty cổ phần vicostone
出口港
genoa
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12072.901
HS编码
84799040
产品标签
sprayer,stainless steel
产品描述
XILANH BẰNG BẰNG THÉP, HOẠT ĐỘNG BẰNG THỦY LỰC MOD. FENIX 80/16, LÀ BỘ PHẬN CƠ KHÍ CỦA MÁY ÉP BÙN SỬ DỤNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
tesimag s.r.l.
采购商
công ty cổ phần vicostone
出口港
genoa
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
624.548
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH ĐÀN HỒI BẰNG THÉP FENIX50-80-100 LẮP CHO MÁY ÉP BÙN SỬ DỤNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
tesimag s.r.l.
采购商
công ty cổ phần vicostone
出口港
genoa
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7756.179
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
TẤM LỌC TRUNG GIAN BẰNG NHỰA MOD. FENIX80 LẮP CHO MÁY ÉP BÙN SỬ DỤNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO @
交易日期
2018/03/01
提单编号
——
供应商
tesimag s.r.l.
采购商
công ty cổ phần vicostone
出口港
genoa
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9388.731
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
CỤM THỦY LỰC HYDRAULIC UNIT FOR FENIX 80/60-20 LẮP CHO MÁY ÉP BÙN SỬ DỤNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT ĐÁ ỐP LÁT NHÂN TẠO @
交易日期
2017/06/03
提单编号
——
供应商
tesimag s.r.l.
采购商
cong ty co phan vicostone
出口港
milano
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
104.53
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
ROCK CONSTITUENTS OF PART 34 THEMSELVES BEFORE USED FOR WATER PUMPS IN PRODUCTION LINE ROCK-PANELED TILE ARTIFICIAL @
交易日期
2017/06/03
提单编号
——
供应商
tesimag s.r.l.
采购商
cong ty co phan vicostone
出口港
milano
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1367.91
HS编码
84139140
产品标签
centrifugal pump,pump
产品描述
THEMSELVES BEFORE OF PUMPS MUD TESIMAG (PUMPS CENTRIFUGE) NEW 100% @
交易日期
2017/06/03
提单编号
——
供应商
tesimag s.r.l.
采购商
cong ty co phan vicostone
出口港
milano
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2371.116
HS编码
84139140
产品标签
centrifugal pump,pump
产品描述
THE PUMPS STAINLESS STEEL LEAKS USED FOR PUMPS MUD (PUMPS CENTRIFUGE), A NEW 100% @
交易日期
2017/06/03
提单编号
——
供应商
tesimag s.r.l.
采购商
cong ty co phan vicostone
出口港
milano
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
398.169
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
ROCK CONSTITUENTS OF PART 34 ITSELF AFTER USED FOR WATER PUMPS IN PRODUCTION LINE ROCK-PANELED TILE ARTIFICIAL @