【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
nanovere technologies llc
活跃值62
united states供应商,最后一笔交易日期是
2022-05-13
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-05-13共计27笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是nanovere technologies llc公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2022/05/13
提单编号
——
-
供应商
nanovere technologies llc
采购商
cty co phan na no pham gia
-
出口港
detroit mi us
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
499.9other
金额
14950
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT NANO CLEAR NCI (NANO CLEAR NCI - NPG) ĐƯỢC ỨNG DỤNG XỬ LÝ, PHỤC HỒI, CHỐNG ĂN MÒN VÀ BẢO VỆ S...
展开
-
交易日期
2022/02/24
提单编号
——
-
供应商
nanovere technologies llc
采购商
ооо этп
-
出口港
——
进口港
москва
-
供应区
Other
采购区
Russia
-
重量
70.62
金额
3589.64
-
HS编码
3909509008
产品标签
——
-
产品描述
ПОЛИУРЕТАНОВОЕ ПОКРЫТИЕ. ПРЕДНАЗНАЧЕНО ДЛЯ ЗАЩИТЫ ОТ КОРРОЗИИ ВОЗДУШНЫХ, МОРСКИХ СУДОВ, ПРОМЫШЛЕННОГО ОБОРУДОВАНИЯ, ДЛЯ УКРЕПЛЕНИЯ, В...
展开
-
交易日期
2021/12/30
提单编号
——
-
供应商
nanovere technologies llc
采购商
cty co phan na no pham gia
-
出口港
detroit mi us
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20020
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT NANO CLEAR NCI (NANO CLEAR NCI - NPG) ĐƯỢC ỨNG DỤNG XỬ LÝ, PHỤC HỒI, CHỐNG ĂN MÒN VÀ BẢO VỆ S...
展开
-
交易日期
2021/11/02
提单编号
——
-
供应商
nanovere technologies llc
采购商
cty co phan na no pham gia
-
出口港
detroit mi us
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15080000
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT NANO CLEAR NCI (NANO CLEAR NCI - NPG) ĐƯỢC ỨNG DỤNG XỬ LÝ, PHỤC HỒI, CHỐNG ĂN MÒN VÀ BẢO VỆ S...
展开
-
交易日期
2021/07/31
提单编号
——
-
供应商
nanovere technologies llc
采购商
cty co phan na no pham gia
-
出口港
detroit mi us
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15000
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT NANO CLEAR NCI (NANO CLEAR NCI - NPG) ĐƯỢC ỨNG DỤNG XỬ LÝ, PHỤC HỒI, CHỐNG ĂN MÒN VÀ BẢO VỆ S...
展开
-
交易日期
2021/06/04
提单编号
21341453im100583
-
供应商
nanovere technologies llc
采购商
clk global gida iç ve diş ticaret limited şirketi
-
出口港
——
进口港
istanbul havalimani gümrük müdürlüğü
-
供应区
Other
采购区
Turkey
-
重量
159kg
金额
4734.29
-
HS编码
390950100000
产品标签
polyurethane resin
-
产品描述
POLYURETHANE RESIN(NON-HAZARDOUS)
-
交易日期
2020/08/22
提单编号
——
-
供应商
nanovere technologies llc
采购商
cty co phan na no pham gia
-
出口港
brighton co us
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
350
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT NANO- CLEAR NCA- NPG ĐƯỢC ỨNG DỤNG XỬ LÝ, PHỤC HỒI, CHỐNG ĂN MÒN VÀ BẢO VỆ SƠN, KIM LOẠI, NHỰ...
展开
-
交易日期
2020/08/22
提单编号
——
-
供应商
nanovere technologies llc
采购商
cty co phan na no pham gia
-
出口港
brighton co us
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
350
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT NANO- CLEAR NCFP- NPG ĐƯỢC ỨNG DỤNG XỬ LÝ, PHỤC HỒI, CHỐNG ĂN MÒN VÀ BẢO VỆ SƠN, KIM LOẠI, NH...
展开
-
交易日期
2020/08/22
提单编号
——
-
供应商
nanovere technologies llc
采购商
cty co phan na no pham gia
-
出口港
brighton co us
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1875
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT NANO- CLEAR NCIF- NPG ĐƯỢC ỨNG DỤNG XỬ LÝ, PHỤC HỒI, CHỐNG ĂN MÒN VÀ BẢO VỆ SƠN, KIM LOẠI, NH...
展开
-
交易日期
2020/08/22
提单编号
——
-
供应商
nanovere technologies llc
采购商
cty co phan na no pham gia
-
出口港
brighton co us
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1875
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT NANO- CLEAR NCF- NPG ĐƯỢC ỨNG DỤNG XỬ LÝ, PHỤC HỒI, CHỐNG ĂN MÒN VÀ BẢO VỆ SƠN, KIM LOẠI, NHỰ...
展开
-
交易日期
2020/08/22
提单编号
——
-
供应商
nanovere technologies llc
采购商
cty co phan na no pham gia
-
出口港
brighton co us
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2750
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT NANO- CLEAR NCI- NPG ĐƯỢC ỨNG DỤNG XỬ LÝ, PHỤC HỒI, CHỐNG ĂN MÒN VÀ BẢO VỆ SƠN, KIM LOẠI, NHỰ...
展开
-
交易日期
2020/08/22
提单编号
——
-
供应商
nanovere technologies llc
采购商
cty co phan na no pham gia
-
出口港
brighton co us
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1250
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT NANO- CLEAR VV300- NPG ĐƯỢC ỨNG DỤNG XỬ LÝ, PHỤC HỒI, CHỐNG ĂN MÒN VÀ BẢO VỆ SƠN, KIM LOẠI, N...
展开
-
交易日期
2020/08/22
提单编号
——
-
供应商
nanovere technologies llc
采购商
cty co phan na no pham gia
-
出口港
brighton co us
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
625
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT NANO- CLEAR VV200- NPG ĐƯỢC ỨNG DỤNG XỬ LÝ, PHỤC HỒI, CHỐNG ĂN MÒN VÀ BẢO VỆ SƠN, KIM LOẠI, N...
展开
-
交易日期
2020/08/22
提单编号
——
-
供应商
nanovere technologies llc
采购商
cty co phan na no pham gia
-
出口港
brighton co us
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
975
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT NANO- CLEAR NCIM- NPG ĐƯỢC ỨNG DỤNG XỬ LÝ, PHỤC HỒI, CHỐNG ĂN MÒN VÀ BẢO VỆ SƠN, KIM LOẠI, NH...
展开
-
交易日期
2020/06/11
提单编号
——
-
供应商
nanovere technologies llc
采购商
cty co phan na no pham gia
-
出口港
brighton co us
进口港
ho chi minh airport vn
-
供应区
Other
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2238.03
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT NANO- CLEAR NCFP ĐƯỢC ỨNG DỤNG XỬ LÝ, PHỤC HỒI, CHỐNG ĂN MÒN VÀ BẢO VỆ SƠN, KIM LOẠI, NHỰA, B...
展开
+查阅全部
采供产品
-
citric acid
21
91.3%
>
-
polyethylene glycol
21
91.3%
>
-
vitriol
21
91.3%
>
-
polyurethane resin
1
4.35%
>
HS编码统计
-
38249999
21
91.3%
>
-
390950100000
1
4.35%
>
-
3909509008
1
4.35%
>
贸易区域
-
vietnam
21
84%
>
-
other
1
4%
>
-
pakistan
1
4%
>
-
russia
1
4%
>
-
ukraine
1
4%
>
港口统计
-
brighton co us
17
68%
>
-
detroit mi us
3
12%
>
-
detroit mic
1
4%
>
-
other
1
4%
>
nanovere technologies llc是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-05-13,nanovere technologies llc共有27笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从nanovere technologies llc的27笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出nanovere technologies llc在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。