供应商
senju co.ltd.
采购商
cong ty co phan may dai giap
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1184
HS编码
54074190
产品标签
nylon,spandex
产品描述
NPL01#&VẢI 100% POLY _52/53 @
交易日期
2019/06/29
提单编号
——
供应商
senju co.ltd.
采购商
công ty cổ phần may đại giáp
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1344
HS编码
54074190
产品标签
nylon,spandex
产品描述
NPL01#&VẢI 100% POLY _52/53 @
交易日期
2019/06/09
提单编号
——
供应商
senju co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải xuân hòa logistics
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
280
HS编码
54034190
产品标签
filament
产品描述
SỢI TÁI TẠO VISCORE RAYON 5000YDS/CUỘN (S/NAS8KG12A, ĐỘ MẢNH 65 DECITEX). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/09
提单编号
——
供应商
senju co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải xuân hòa logistics
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
521.85
HS编码
40081190
产品标签
rubber sheet
产品描述
TẤM CAO SU LƯU HÓA LÀM ĐẾ GIẦY (DẠNG THÔ, CHƯA QUA CÁN ÉP. KT: 26 CM X 10 CM X 3.5 CM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/06/09
提单编号
——
供应商
senju co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải xuân hòa logistics
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
84425000
产品标签
cylinders,blocks
产品描述
KHUÔN KIM LOẠI NSK-55S ĐỂ ÉP NHÃN CAO SU; (KT: 7CM X 11CM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/21
提单编号
——
供应商
senju co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải xuân hòa logistics
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1
HS编码
39234090
产品标签
plastic reel
产品描述
ỖNG LÕI CHỈ SUNMIL-F7 BẰNG NHỰA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/21
提单编号
——
供应商
senju co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải xuân hòa logistics
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
534
HS编码
73129000
产品标签
slings,elec insulated
产品描述
DÂY CÁP KHUNG GO BẰNG THÉP (PHỤ TÙNG THAY THẾ CỦA MÁY DỆT SAEHWA ALPHA 6, TIẾT DIỆN NGANG : 5,5 X 0,45 MM, LOẠI ĐẦU MÓC CHỮ O). NHÀ SẢN XUẤT SAEHWA CORP., HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/05/21
提单编号
——
供应商
senju co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải xuân hòa logistics
出口港
narita apt tokyo
进口港
noi bai airport
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
516.6
HS编码
40012930
产品标签
crepe paper
产品描述
TẤM CREPER LÀM ĐẾ GIẦY (DẠNG THÔ, CHƯA QUA CÁN ÉP. KT: 26CM X 10CM X 3,5 CM). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2014/02/01
提单编号
——
供应商
senju co.ltd.
采购商
аэротранскарго
出口港
——
进口港
москва
供应区
Other
采购区
Russia
重量
0.06
金额
2.96
HS编码
8532250000
产品标签
capacitors
产品描述
КОНДЕНСАТОР ПОСТОЯННОЙ ЕМКОСТИ С ПЛАСТИКОВЫМ ДИЭЛЕКТРИКОМ ДЛЯ МОНТАЖА НА ПЕЧАТНУЮ ПЛАТУ,: