供应商
kosho co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phong an sang
出口港
tsuruga fukui jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18578.871
HS编码
54024700
产品标签
yarn of polysters
产品描述
SỢI 100% POLYESTER KHÔNG XOẮN TỔNG HỢP(100% POLYESTER DRAW TEXTURED YARN,UNUSED INVENTORY,ODDMENT-MIXTURE).HÀNG TỒN KHO, CUỘN VÀ BAO BÌ KHÔNG ĐỒNG NHẤT, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/05/22
提单编号
——
供应商
kosho co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phong an sang
出口港
tsuruga fukui jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20768.896
HS编码
54024700
产品标签
yarn of polysters
产品描述
SỢI 100% POLYESTER KHÔNG XOẮN TỔNG HỢP(100% POLYESTER DRAW TEXTURED YARN,UNUSED INVENTORY,ODDMENT-MIXTURE).HÀNG TỒN KHO, CUỘN VÀ BAO BÌ KHÔNG ĐỒNG NHẤT, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/04/15
提单编号
——
供应商
kosho co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phong an sang
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11030.802
HS编码
54024700
产品标签
yarn of polysters
产品描述
SỢI 100% POLYESTER KHÔNG XOẮN TỔNG HỢP(100% POLYESTER DRAW TEXTURED YARN,UNUSED INVENTORY,ODDMENT-MIXTURE).HÀNG TỒN KHO, CUỘN VÀ BAO BÌ KHÔNG ĐỒNG NHẤT, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/03/17
提单编号
——
供应商
kosho co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phong an sang
出口港
tsuruga fukui jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18714.054
HS编码
54024700
产品标签
yarn of polysters
产品描述
SỢI 100% POLYESTER KHÔNG XOẮN TỔNG HỢP(100% POLYESTER DRAW TEXTURED YARN,UNUSED INVENTORY,ODDMENT-MIXTURE).HÀNG TỒN KHO, CUỘN VÀ BAO BÌ KHÔNG ĐỒNG NHẤT, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/02/18
提单编号
——
供应商
kosho co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phong an sang
出口港
tsuruga fukui jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16794.29
HS编码
54024700
产品标签
yarn of polysters
产品描述
SỢI 100% POLYESTER KHÔNG XOẮN TỔNG HỢP(100% POLYESTER DRAW TEXTURED YARN,UNUSED INVENTORY,ODDMENT-MIXTURE).HÀNG TỒN KHO, CUỘN VÀ BAO BÌ KHÔNG ĐỒNG NHẤT, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/11/05
提单编号
——
供应商
kosho co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phong an sang
出口港
tsuruga fukui jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14350.892
HS编码
54024700
产品标签
yarn of polysters
产品描述
SỢI 100% POLYESTER KHÔNG XOẮN TỔNG HỢP(100% POLYESTER DRAW TEXTURED YARN,UNUSED INVENTORY,ODDMENT-MIXTURE).HÀNG TỒN KHO, CUỘN VÀ BAO BÌ KHÔNG ĐỒNG NHẤT, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/11/05
提单编号
——
供应商
kosho co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ vietnam kosho
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
642.244
HS编码
38249970
产品标签
octopus,dikalium phosphate
产品描述
THANH TẠO HYDRO CHO NƯỚC (THANH ION TẠO HYDRO TRONG NƯỚC UỐNG), TRỌNG LƯỢNG 50GRAM/THANH, MODEL: BLS-2016MVN, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/10/19
提单编号
——
供应商
kosho co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phong an sang
出口港
tsuruga fukui jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
632.695
HS编码
54024700
产品标签
yarn of polysters
产品描述
SỢI 100% POLYESTER KHÔNG XOẮN TỔNG HỢP(100% POLYESTER DRAW TEXTURED YARN,UNUSED INVENTORY,ODDMENT-MIXTURE).HÀNG TỒN KHO, CUỘN VÀ BAO BÌ KHÔNG ĐỒNG NHẤT, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2019/10/19
提单编号
——
供应商
kosho co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phong an sang
出口港
tsuruga fukui jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15622.884
HS编码
54024700
产品标签
yarn of polysters
产品描述
SỢI 100% POLYESTER KHÔNG XOẮN TỔNG HỢP(100% POLYESTER DRAW TEXTURED YARN,UNUSED INVENTORY,ODDMENT-MIXTURE).HÀNG TỒN KHO, CUỘN VÀ BAO BÌ KHÔNG ĐỒNG NHẤT, HÀNG MỚI 100%. @