产品描述
MỘC NHĨ KHÔ (CHƯA QUA CHẾ BIẾN), TÊN KHOA HỌC: AURICULARIA AURICULA, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/15
提单编号
——
供应商
wellsmart ltd.
采购商
công ty tnhh đại an tiến
出口港
hong kong
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
858200
HS编码
07123920
产品标签
dried needle mushroom
产品描述
NẤM HƯƠNG KHÔ (CHƯA QUA CHẾ BIẾN), TÊN KHOA HỌC: LENTINULA EDODES, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/15
提单编号
——
供应商
wellsmart ltd.
采购商
công ty tnhh đại an tiến
出口港
hong kong
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
858200
HS编码
07123920
产品标签
dried needle mushroom
产品描述
NẤM HƯƠNG KHÔ (CHƯA QUA CHẾ BIẾN), TÊN KHOA HỌC: LENTINULA EDODES, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/15
提单编号
——
供应商
wellsmart ltd.
采购商
công ty tnhh đại an tiến
出口港
hong kong
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1298700
HS编码
07123920
产品标签
dried needle mushroom
产品描述
NẤM HƯƠNG KHÔ (CHƯA QUA CHẾ BIẾN), TÊN KHOA HỌC: LENTINULA EDODES, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/15
提单编号
——
供应商
wellsmart ltd.
采购商
công ty tnhh đại an tiến
出口港
hong kong
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1298700
HS编码
07123920
产品标签
dried needle mushroom
产品描述
NẤM HƯƠNG KHÔ (CHƯA QUA CHẾ BIẾN), TÊN KHOA HỌC: LENTINULA EDODES, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/15
提单编号
——
供应商
wellsmart ltd.
采购商
công ty tnhh đại an tiến
出口港
hong kong
进口港
cang tan vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360000
HS编码
07123200
产品标签
dried wood ears
产品描述
MỘC NHĨ KHÔ (CHƯA QUA CHẾ BIẾN), TÊN KHOA HỌC: AURICULARIA AURICULA, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/05
提单编号
——
供应商
wellsmart ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đại an phát
出口港
lianyungang
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1872000
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM HƯƠNG ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, TẨM ƯỚP MUỐI ỚT VÀ MÌ CHÍNH, ĐÓNG GÓI KÍN KHÍ 2KG/TÚI, TÊN KHOA HỌC: LENTINULA EDODES, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/05
提单编号
——
供应商
wellsmart ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đại an phát
出口港
lianyungang
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1863000
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM HƯƠNG ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, TẨM ƯỚP MUỐI ỚT VÀ MÌ CHÍNH, ĐÓNG GÓI KÍN KHÍ 2KG/TÚI, TÊN KHOA HỌC: LENTINULA EDODES, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/05
提单编号
——
供应商
wellsmart ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đại an phát
出口港
lianyungang
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1725000
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM HƯƠNG ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, TẨM ƯỚP MUỐI ỚT VÀ MÌ CHÍNH, ĐÓNG GÓI KÍN KHÍ 2KG/TÚI, TÊN KHOA HỌC: LENTINULA EDODES, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/05
提单编号
——
供应商
wellsmart ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đại an phát
出口港
lianyungang
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1860000
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM HƯƠNG ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, TẨM ƯỚP MUỐI ỚT VÀ MÌ CHÍNH, ĐÓNG GÓI KÍN KHÍ 2KG/TÚI, TÊN KHOA HỌC: LENTINULA EDODES, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/05
提单编号
——
供应商
wellsmart ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đại an phát
出口港
lianyungang
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1863000
HS编码
20039090
产品标签
preserved mushrooms
产品描述
NẤM HƯƠNG ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, TẨM ƯỚP MUỐI ỚT VÀ MÌ CHÍNH, ĐÓNG GÓI KÍN KHÍ 2KG/TÚI, TÊN KHOA HỌC: LENTINULA EDODES, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/03
提单编号
——
供应商
wellsmart ltd.
采购商
công ty tnhh đại an tiến
出口港
hong kong
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1314000
HS编码
07123920
产品标签
dried needle mushroom
产品描述
NẤM HƯƠNG KHÔ (CHƯA QUA CHẾ BIẾN), TÊN KHOA HỌC: LENTINULA EDODES, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/03
提单编号
——
供应商
wellsmart ltd.
采购商
công ty tnhh đại an tiến
出口港
hong kong
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
400000
HS编码
07123200
产品标签
dried wood ears
产品描述
MỘC NHĨ KHÔ (CHƯA QUA CHẾ BIẾN), TÊN KHOA HỌC: AURICULARIA AURICULA, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/03
提单编号
——
供应商
wellsmart ltd.
采购商
công ty tnhh đại an tiến
出口港
hong kong
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1319400
HS编码
07123920
产品标签
dried needle mushroom
产品描述
NẤM HƯƠNG KHÔ (CHƯA QUA CHẾ BIẾN), TÊN KHOA HỌC: LENTINULA EDODES, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, MỚI 100% @
交易日期
2020/02/03
提单编号
——
供应商
wellsmart ltd.
采购商
công ty tnhh đại an tiến
出口港
hong kong
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
840200
HS编码
07123920
产品标签
dried needle mushroom
产品描述
NẤM HƯƠNG KHÔ (CHƯA QUA CHẾ BIẾN), TÊN KHOA HỌC: LENTINULA EDODES, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, MỚI 100% @