出口港
port kelang swetten my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14050
HS编码
72192100
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
产品描述
THÉP KHÔNG GỈ (STAINLESS STEEL SHEET- 253MA) CÁN PHẲNG, CÓ CHIỀU RỘNG TỪ 600MM TRỞ LÊN, CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG, DẠNG TẤM, CÓ CHIỀU DÀY TRÊN 10MM. SIZE: 20MM X 1500MM X 3000MM. HÀNG MỚI: 100% @
交易日期
2020/02/22
提单编号
——
供应商
kentzu steel
采购商
công ty tnhh kobe en m việt nam
出口港
port kelang swetten my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
425
HS编码
72192200
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG RỈ (STAINLESS STEEL ROUND PLATE 304 16.0X855) (MẶT HÀNG NÀY ĐÃ KIỂM HÓA TỜ KHAI : 102997874232 NGÀY 19.11.2019) @
交易日期
2020/02/22
提单编号
——
供应商
kentzu steel
采购商
công ty tnhh kobe en m việt nam
出口港
port kelang swetten my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11404
HS编码
72192200
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG RỈ (STAINLESS STEEL PLATE 316L-1B 12.0X1524X6096) (MẶT HÀNG NÀY ĐÃ KIỂM HÓA TỜ KHAI : 102997874232 NGÀY 19.11.2019) @
交易日期
2020/02/22
提单编号
——
供应商
kentzu steel
采购商
công ty tnhh kobe en m việt nam
出口港
port kelang swetten my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
294
HS编码
72192200
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG RỈ (STAINLESS STEEL ROUND PLATE 304 16.0X705) (MẶT HÀNG NÀY ĐÃ KIỂM HÓA TỜ KHAI : 102997874232 NGÀY 19.11.2019) @
交易日期
2020/02/22
提单编号
——
供应商
kentzu steel
采购商
công ty tnhh kobe en m việt nam
出口港
port kelang swetten my
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49761
HS编码
72192200
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
产品描述
THÉP TẤM KHÔNG RỈ (STAINLESS STEEL PLATE 316L-1B 8.0X1524X6096) (MẶT HÀNG NÀY ĐÃ KIỂM HÓA TỜ KHAI : 102997874232 NGÀY 19.11.2019) @