供应商
arctco inc.
采购商
công ty cổ phần thương mại truyền thông tốc độ
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1.2
金额
365
HS编码
84717020
产品标签
floppy disk drivers
产品描述
Ổ CỨNG HIỆU ARCT NDC-01, TAIWAN , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
arctco inc.
采购商
công ty cổ phần thương mại truyền thông tốc độ
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
17.9
金额
494
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ KẾT NỐI CỦA THIẾT BỊ RUNG DÙNG CHO MÁY CHỦ, KHÔNG CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ, HIỆU: ARCT, ITEM NO: ATR-200U, MỚI 100% @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
arctco inc.
采购商
công ty cổ phần thương mại truyền thông tốc độ
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
17.9
金额
70
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
NHÃN DÁN MÃ VẠCH QR CODE, MỚI 100% @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
arctco inc.
采购商
công ty cổ phần thương mại truyền thông tốc độ
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
17.9
金额
65
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG ĐỂ KẾT NỐI PC MÁY TÍNH BÀN ĐỂ CẤU HÌNH, KHÔNG CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ, ITEM NO: APG-01, HIỆU: ARCT, MỚI 100% @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
arctco inc.
采购商
công ty cổ phần thương mại truyền thông tốc độ
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
17.9
金额
171.5
HS编码
85177099
产品标签
filter
产品描述
ĐẾ SẠC CỦA THIẾT BỊ RUNG, ITEM NO: GPC-02, HIỆU: ARCT, MỚI 100% @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
arctco inc.
采购商
công ty cổ phần thương mại truyền thông tốc độ
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
17.9
金额
358
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
MÁY CHỦ NHẬN TÍN HIỆU, KHÔNG CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ, ITEM NO: NDC-01, HIỆU: ARCT, MỚI 100% @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
arctco inc.
采购商
công ty cổ phần thương mại truyền thông tốc độ
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
17.9
金额
2569
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ BÁO RUNG, KHÔNG CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG, KHÔNG CHỨA MẬT MÃ DÂN SỰ, HIỆU: ARCT, ITEM NO: GP-02, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/20
提单编号
pseapslax2260112
供应商
arctco inc.
采购商
digital paging co
出口港
taibei
进口港
los angeles ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
171kg
金额
——
HS编码
851770
产品标签
——
产品描述
——
交易日期
2022/07/20
提单编号
pseapslax2260112
供应商
arctco inc.
采购商
digital paging co
出口港
taibei
进口港
los angeles ca
供应区
Other
采购区
United States
重量
171kg
金额
——
HS编码
851770
产品标签
——
产品描述
——
交易日期
2022/07/20
提单编号
eglv003201787160
供应商
arctco inc.
采购商
digital paging co
出口港
swinton
进口港
molalla al
供应区
Other
采购区
United States
重量
171kg
金额
——
HS编码
851770
产品标签
wireless,paging system,cod
产品描述
WIRELESS PAGING SYSTEM H.S. CODE:8517.70
交易日期
2022/02/25
提单编号
22341453im20111156
供应商
arctco inc.
采购商
bd elektrik elektronik sanayi ticaret limited şirketi