产品描述
RELOJ AUTOMATICO -144 ST SA AIR CON RESPALDO DE ACERO MASIVO, DIAS INGLES, CRONOGRAFO DEPORTIVO
交易日期
2021/12/06
提单编号
1z74366y0400628953
供应商
sinn
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
56.162
HS编码
91149000
产品标签
watch parts
产品描述
MÓC KHÓA BƯỚM CỦA ĐỒNG HỒ, CHẤT LIỆU: THÉP KHÔNG GỈ, ART-NR. SLS185302B, HÃNG SINN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/06
提单编号
1z74366y0400628953
供应商
sinn
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
926.677
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NAM, KÈM DÂY ĐEO BẰNG DA BÒ NUÔI ĐÃ THUỘC (ARTICLE CỦA DÂY: BL42201851001203300A), CÓ MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC, ART-NR. 556 I (556.010), SN: 556.28951, HÃNG SINN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/06
提单编号
1z74366y0400628953
供应商
sinn
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
56.162
HS编码
91149000
产品标签
watch parts
产品描述
MÓC KHÓA BƯỚM CỦA ĐỒNG HỒ, CHẤT LIỆU: THÉP KHÔNG GỈ, ART-NR. SLS185302B, HÃNG SINN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/06
提单编号
1z74366y0400628953
供应商
sinn
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
926.677
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NAM, KÈM DÂY ĐEO BẰNG DA BÒ NUÔI ĐÃ THUỘC (ARTICLE CỦA DÂY: BL42201851001203300A), CÓ MẶT HIỂN THỊ CƠ HỌC, ART-NR. 556 I (556.010), SN: 556.28951, HÃNG SINN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/26
提单编号
1z74366y0400603658
供应商
sinn
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
——
HS编码
91143000
产品标签
watch dials
产品描述
MẶT SỐ ĐỒNG HỒ BẰNG THÉP, THƯƠNG HIỆU: SINN, MODEL 556 ISETAN, MÃ HÀNG: SINN556, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
sinn
采购商
individuals - organizations do not have a tax code
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.902
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
BĂNG DÍNH BẰNG NHỰA, MODEL: 103, NCC: SINN, MÃ: GHT103.020.479A, HÀNG MỚI 100%, PHỤ KIỆN ĐI KÈM MIẾNG DÁN CHO ĐỒNG HỒ, DẠNG MIẾNG HÌNH TRÒN, ĐƯỜNG KÍNH 4CM*4MM @
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
sinn
采购商
——
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27.465
HS编码
91119000
产品标签
watch cases
产品描述
MIẾNG DÁN ĐO PHÚT DÙNG CHO ĐỒNG HỒ ĐEO TAY, DƯỜNG KÍNH 20MM, BẰNG KIM LOẠI, HIỆU SINN, MODEL: 104, MÃ: GHT104.01046A