供应商
fabricom
采购商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ cơ khí hàng hải ptsc
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
brussel bruxelles be
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1062.99
HS编码
73041900
产品标签
pipe
产品描述
164-19-S7-001#&ỐNG THÉP ĐÚC, BẰNG THÉP HỢP KIM, CÁN NÓNG, KHÔNG REN, API 5L, ĐK NGOÀI: 355.6 MM, DÀY: 25.4 MM, DÀI: 400MM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/07/01
提单编号
——
供应商
fabricom
采购商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ cơ khí hàng hải ptsc
出口港
brussel bruxelles be
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21261.501
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
164-19-S6-004#&ĐẦU NỐI ỐNG, BẰNG THÉP, KHÔNG REN, 90, DIA 508 X 34.93 (MM) WT, API5LX60 PSL2, ĐK TRONG: 438.14MM, MỚI 100% @
交易日期
2020/07/01
提单编号
——
供应商
fabricom
采购商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ cơ khí hàng hải ptsc
出口港
brussel bruxelles be
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19141.684
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
164-19-S6-001#&ĐẦU NỐI ỐNG, BẰNG THÉP, KHÔNG REN, 84.42, DIA 508 X 34.93 (MM) WT, ĐK TRONG: 438.14MM, API5LX60 PSL2, MỚI 100% @
交易日期
2020/07/01
提单编号
——
供应商
fabricom
采购商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ cơ khí hàng hải ptsc
出口港
brussel bruxelles be
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19730.522
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
164-19-S6-002#&ĐẦU NỐI ỐNG, BẰNG THÉP, KHÔNG REN, 90, DIA 508 X 34.93 (MM) WT, API5LX60 PSL2, ĐK TRONG: 438.14MM, MỚI 100% @
交易日期
2020/07/01
提单编号
——
供应商
fabricom
采购商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ cơ khí hàng hải ptsc
出口港
brussel bruxelles be
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22792.48
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
164-19-S6-003#&ĐẦU NỐI ỐNG, BẰNG THÉP, KHÔNG REN, 90, DIA 508 X 34.93 (MM) WT, API5LX60 PSL2, ĐK TRONG: 438.14MM, MỚI 100% @
交易日期
2020/06/12
提单编号
——
供应商
fabricom
采购商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ cơ khí hàng hải ptsc
出口港
brussel bruxelles be
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18261.884
HS编码
73053190
产品标签
crude steel pipe
产品描述
164-2019-S5-001#&ỐNG THÉP ĐƯỢC HÀN THEO CHIỀU DỌC, KÍCH THƯỚC: ĐK NGOÀI: 508MM X DÀY: 34.93MM, DÀI 500MM, MATERIAL: API5LX60 PSL2, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/06/02
提单编号
——
供应商
fabricom
采购商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ cơ khí hàng hải ptsc
出口港
antwerpen be
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35173.713
HS编码
73053190
产品标签
crude steel pipe
产品描述
164-19-S4-001#&ỐNG THÉP HỢP KIM, ĐƯỢC HÀN THEO CHIỀU DỌC BẰNG HỒ QUANG ĐIỆN, KÍCH THƯỚC: DK NGOÀI: 508MM X DÀY: 34,93MM; DÀI 10000MM, TC: API 5L X60 PSL2, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/06/02
提单编号
——
供应商
fabricom
采购商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ cơ khí hàng hải ptsc
出口港
antwerpen be
进口港
c cai mep tcit vt vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26380.285
HS编码
73053190
产品标签
crude steel pipe
产品描述
164-19-S4-002#&ỐNG THÉP HỢP KIM, ĐƯỢC HÀN THEO CHIỀU DỌC BẰNG HỒ QUANG ĐIỆN, KÍCH THƯỚC: DK NGOÀI: 508MM X DÀY: 34,93MM; DÀI 7500MM, TC: API 5L X60 PSL2, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/23
提单编号
——
供应商
fabricom
采购商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ cơ khí hàng hải ptsc
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8633.389
HS编码
73053190
产品标签
crude steel pipe
产品描述
164-19-S3-18#&ỐNG THÉP HỢP KIM, ĐƯỢC HÀN THEO CHIỀU DỌC BẰNG HỒ QUANG ĐIỆN, KÍCH THƯỚC: DK NGOÀI: 508MM X DÀY: 34.93MM, DÀI 2500MM, TC: API 5L X60 PSL2, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/03/19
提单编号
——
供应商
fabricom
采购商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ cơ khí hàng hải ptsc
出口港
brussel bruxelles be
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13594.855
HS编码
73041900
产品标签
pipe
产品描述
PO164-2019-2ND-01#&ỐNG THÉP ĐÚC,KHÔNG REN KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, L:500 MM DIA 355.6 X 25.4 MM WT MATERIAL: API5LX60 PSL2. MỚI 100% @
交易日期
2018/10/26
提单编号
hlcuanr180948535
供应商
fabricom
采购商
cpw america co
出口港
antwerp
进口港
new orleans
供应区
Other
采购区
Other
重量
40902kg
金额
40697
HS编码
7306
产品标签
pipe,bend,cod
产品描述
PIPES 3X BENDS OF 60 HS CODE 730793
交易日期
2014/02/12
提单编号
——
供应商
fabricom
采购商
ооо русвинил
出口港
——
进口港
г кстово
供应区
Other
采购区
Russia
重量
4.5
金额
21.51
HS编码
4901990000
产品标签
——
产品描述
ПЕЧАТНЫЕ ИЗДАНИЯ, СБРОШЮРОВАННЫЕ, СОДЕРЖАЩИЕ ТЕХН ИЧЕСКОЕ ОПИСАНИЕ ДЛЯ ГАЗОАНАЛИЗАТОРОВ:
交易日期
2013/04/09
提单编号
——
供应商
fabricom
采购商
ооо русвинил
出口港
——
进口港
кстово
供应区
Other
采购区
Russia
重量
1320
金额
290502.87
HS编码
9406008009
产品标签
——
产品描述
ШКАФ ХРАНЕНИЯ ПЕРЕКИСИ ВОДОРОДА МОДЕЛЬ YEP 150 ВЫПОЛНЕН В ВИДЕ СБОРНОЙ ПАНЕЛЬНОЙ ТЕПЛОИЗОЛИРУЮЩЕЙ КОНСТРУКЦИИ РАЗМЕРОМ 3500Х2500Х3000ММ, ОСНАЩЕННОЙ ОБОРУДОВАНИЕМ КОНДИЦИОНИРОВАНИЯ ВОЗДУХА С ПОСТОЯННЫМ АВТОМАТИЧЕСКИМ КОНТРОЛЕМ ТЕМПЕРАТУРЫ ВНУТРИ ШКАФА (В
交易日期
2013/03/01
提单编号
——
供应商
fabricom
采购商
каспийская энергия проекты ооо
出口港
——
进口港
астрахань
供应区
Other
采购区
Russia
重量
280
金额
20268.48
HS编码
7307931100
产品标签
——
产品描述
ОТВОДЫ СТАЛЬНЫЕ ПРИВАРНЫЕ ДЛЯ ТРУБ (МАТЕРИАЛ - УГЛЕРОДИСТАЯ СТАЛЬ МАРКИ ASTM A420 WPL6-S).
交易日期
2012/10/22
提单编号
——
供应商
fabricom
采购商
ооо русвинил
出口港
——
进口港
кстово
供应区
Other
采购区
Russia
重量
6
金额
7.43
HS编码
4901990000
产品标签
——
产品描述
ПЕЧАТНАЯ ДОКУМЕНТАЦИЯ ДЛЯ АНАЛИЗАТОРА ПРОЦЕССА. ДОКУМЕНТАЦИЯ НА АНГЛИЙСКОМ И РУССКОМ ЯЗЫКАХ - 1 КОМПЛЕКТ, В ДЕР.ЯЩИКЕ РАЗМ.(СМ): 57Х57Х45