以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-07共计60笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023230200
20241735060
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/07
提单编号
106783199940
供应商
alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.
采购商
công ty tnhh tiến nam khang
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3382.65429
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
Phụ tùng thang máy: Tủ điều khiển thang máy Arcube 26A, 11KW. Hàng mới 100% (Arcube 26A MR) ...
展开
交易日期
2024/12/07
提单编号
106783199940
供应商
alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.
采购商
công ty tnhh tiến nam khang
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
200.4528
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy: Bảng từ (nam châm) cho hành trình cabin thang máy. Hàng mới 100%. (MAG-R30 30 CM). ...
展开
交易日期
2024/12/07
提单编号
106783199940
供应商
alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.
采购商
công ty tnhh tiến nam khang
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14278.14193
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
Phụ tùng thang máy: Tủ điều khiển thang máy Arcube 17A, 7.5KW. Hàng mới 100% (Arcube 17A MR) ...
展开
交易日期
2024/12/07
提单编号
106783199940
供应商
alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.
采购商
công ty tnhh tiến nam khang
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2104.76256
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy: Bảng hiển thị gọi tầng dạng ma trận dọc lên xuống. Hàng mới 100% (BC-D3XAR) ...
展开
交易日期
2024/12/07
提单编号
106783199940
供应商
alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.
采购商
công ty tnhh tiến nam khang
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350.7936
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy: Bảng từ (nam châm) hành trình cabin thang máy. Hàng mới 100%. (MTM Mono-Stable Magnetic Shelter). ...
展开
交易日期
2024/12/07
提单编号
106783199940
供应商
alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.
采购商
công ty tnhh tiến nam khang
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
501.13392
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy: Bo gọi cửa cabin dùng cho tủ điều khiện trong thang máy Hàng mới 100% (CPC Car) ...
展开
交易日期
2024/12/07
提单编号
106783199940
供应商
alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.
采购商
công ty tnhh tiến nam khang
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1419.87952
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy: Bo mạch tủ nóc cabin trong thang máy. Hàng mới 100% (FX-CUBE-S) ...
展开
交易日期
2024/09/07
提单编号
106556220411
供应商
alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.
采购商
công ty tnhh tiến nam khang
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3160
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy: Bảng từ (nam châm cảm biến) 2A hành trình cabin thang máy. Hàng mới 100%. (MS-B Bi-Stable Magnetic Shelter). ...
展开
交易日期
2024/09/07
提单编号
106556220411
供应商
alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.
采购商
công ty tnhh tiến nam khang
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
214.5
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy: Bảng từ (nam châm) hành trình cabin thang máy. Hàng mới 100%. (MTM Mono-Stable Magnetic Shelter). ...
展开
交易日期
2024/09/07
提单编号
106556220411
供应商
alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.
采购商
công ty tnhh tiến nam khang
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14760
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy: Bảng từ (nam châm cảm biến) 5A hành trình cabin thang máy. Hàng mới 100%. (MS-B Bi-Stable Magnetic Shelter). ...
展开
交易日期
2024/09/07
提单编号
106556220411
供应商
alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.
采购商
công ty tnhh tiến nam khang
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1402.5
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy: Bảng hiển thị gọi tầng dạng ma trận dọc lên xuống. Hàng mới 100% (BC-D3XAR) ...
展开
交易日期
2024/09/07
提单编号
106556220411
供应商
alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.
采购商
công ty tnhh tiến nam khang
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
319
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy: Bo gọi cửa cabin dùng cho tủ điều khiện trong thang máy Hàng mới 100% (CPC Car) ...
展开
交易日期
2024/09/07
提单编号
106556220411
供应商
alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.
采购商
công ty tnhh tiến nam khang
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3379.10538
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
Phụ tùng thang máy: Tủ điều khiển thang máy Arcube 17A, 7.5KW. Hàng mới 100% (Arcube 17A MR) ...
展开
交易日期
2024/09/07
提单编号
106556220411
供应商
alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.
采购商
công ty tnhh tiến nam khang
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9010.94768
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
Phụ tùng thang máy: Tủ điều khiển thang máy Arcube 14A, 5.5KW. Hàng mới 100% (Arcube 14A MR) ...
展开
交易日期
2024/09/07
提单编号
106556220411
供应商
alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.
采购商
công ty tnhh tiến nam khang
出口港
istanbul
进口港
ho chi minh
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
——
金额
99
HS编码
84313120
产品标签
bulldozer,lift
产品描述
Phụ tùng thang máy: Bảng từ (nam châm) cho hành trình cabin thang máy. Hàng mới 100%. (MAG-R30 30 CM). ...
展开
alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-07,alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.共有60笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.的60笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出alben insaat makine elektrik elektronik san.ve tic ltd.sti.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。