产品描述
ТЕРМОСТАТЫ ЭЛЕКТРОННЫЕ. ПРЕДНАЗНАЧЕНЫ ДЛЯ ПРИМЕНЕН ИЯ В ЭЛЕКТРОТЕХНИЧЕСКИХ СБОРКАХ ОБЩЕПРОМЫШЛЕННОГО НАЗНАЧ ЕНИЯ
交易日期
2021/11/11
提单编号
——
供应商
360 volt
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
550.72
HS编码
94051099
产品标签
led,downlight,wall lamp
产品描述
ĐÈN TREO CỔ ĐIỂN BẰNG SẮT . HIỆU: g3P6Y0jVJOyLPTm.yCAOQM, MỚI 100% @
交易日期
2021/11/11
提单编号
——
供应商
360 volt
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
472.341
HS编码
94051099
产品标签
led,downlight,wall lamp
产品描述
ĐÈN TREO CỔ ĐIỂN BẰNG SỨ + KÍNH . HIỆU: R3a6g0RVLOZLUTt.EC2OWM, MỚI 100% @
交易日期
2019/03/22
提单编号
——
供应商
360 volt
采购商
ооо промимпорт
出口港
——
进口港
вильнюс
供应区
Other
采购区
Russia
重量
143
金额
867.7
HS编码
8501523000
产品标签
——
产品描述
ДВИГАТЕЛИ ПЕРЕМЕННОГО ТОКА МНОГОФАЗНЫЕ ПРОЧИЕ: МОЩНОСТЬЮ БОЛЕЕ 7.5 КВТ,НОНЕ БОЛЕЕ 37 КВТ
交易日期
2019/02/13
提单编号
——
供应商
360 volt
采购商
——
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1263.358
HS编码
94051099
产品标签
led,downlight,wall lamp
产品描述
ĐÈN CHIẾU SÁNG @
交易日期
2018/08/06
提单编号
——
供应商
360 volt
采购商
ооо старт трейд
出口港
——
进口港
denizli
供应区
Other
采购区
Russia
重量
45.7
金额
520.06
HS编码
8501522001
产品标签
——
产品描述
ДВИГАТЕЛИ ПЕРЕМЕННОГО ТОКА МНОГОФАЗНЫЕ ПРОЧИЕ: МОЩНОСТЬЮ БОЛЕЕ 750 ВТ, НОНЕ БОЛЕЕ 7.5 КВТ АСИНХРОННЫЕ
交易日期
2018/04/24
提单编号
——
供应商
360 volt
采购商
công ty cổ phần little big planet
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6750
HS编码
87116099
产品标签
electric bicycle,electric motor car
产品描述
XE ĐIỆN CÂN BẰNG 2 BÁNH IO CHIC RIPOSTE SMART D, ĐỂ CHỞ 01 NGƯỜI, SỬ DỤNG TRONG SÂN VƯỜN, VỈA HÈ. (TOP SPEED:10 KM/H, RANGE:10KM, BATTERY:36V/2.0AH, MOTOR: 2X250W). MỚI 100%. @
交易日期
2018/03/28
提单编号
——
供应商
360 volt
采购商
công ty cổ phần little big planet
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1534
HS编码
87116099
产品标签
electric bicycle,electric motor car
产品描述
XE ĐIỆN CÂN BẰNG 2 BÁNH IO CHIC: SMART-F (S3), ĐỂ CHỞ 01 NGƯỜI. SỬ DỤNG TRONG SÂN VƯỜN, VỈA HÈ. (TOP SPEED:10KM/H, RANGE:10-15KM, BATTERY:36V/4.4AH, MOTOR: 2X300W, BLUETOOTH SPEAKER). MỚI 100% @
交易日期
2018/03/28
提单编号
——
供应商
360 volt
采购商
công ty cổ phần little big planet
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2892
HS编码
87116099
产品标签
electric bicycle,electric motor car
产品描述
XE ĐIỆN CÂN BẰNG 2 BÁNH IO CHIC: CHIC-CROSS, ĐỂ CHỞ 01 NGƯỜI. SỬ DỤNG TRONG SÂN VƯỜN, VỈA HÈ. (TOP SPEED:20KM/H, RANGE:40-45KM, BATTERY:84V/17.6AH , MOTOR: >=2000W). MỚI 100% @
交易日期
2018/03/28
提单编号
——
供应商
360 volt
采购商
công ty cổ phần little big planet
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2892
HS编码
87116099
产品标签
electric bicycle,electric motor car
产品描述
XE ĐIỆN CÂN BẰNG 2 BÁNH IO CHIC: CHIC-CROSS, ĐỂ CHỞ 01 NGƯỜI. SỬ DỤNG TRONG SÂN VƯỜN, VỈA HÈ. (TOP SPEED:20KM/H, RANGE:40-45KM, BATTERY:84V/17.6AH , MOTOR: >=2000W). MỚI 100% @
交易日期
2018/03/28
提单编号
——
供应商
360 volt
采购商
công ty cổ phần little big planet
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1534
HS编码
87116099
产品标签
electric bicycle,electric motor car
产品描述
XE ĐIỆN CÂN BẰNG 2 BÁNH IO CHIC: SMART-F (S3), ĐỂ CHỞ 01 NGƯỜI. SỬ DỤNG TRONG SÂN VƯỜN, VỈA HÈ. (TOP SPEED:10KM/H, RANGE:10-15KM, BATTERY:36V/4.4AH, MOTOR: 2X300W, BLUETOOTH SPEAKER). MỚI 100% @
交易日期
2018/03/20
提单编号
——
供应商
360 volt
采购商
công ty cổ phần little big planet
出口港
ningbo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
87141090
产品标签
motorbike,stainless steel
产品描述
PHỤ KIỆN DÙNG ĐỂ GẮN VÀO XE ĐIỆN CÂN BẰNG 2 BÁNH IO CHIC: GHẾ NGỒI - HOVERBOARD KART. (58X50X23.5CM). MỚI 100% @
交易日期
2018/03/20
提单编号
——
供应商
360 volt
采购商
công ty cổ phần little big planet
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
42022900
产品标签
handbags
产品描述
TỤI XÁCH TAY DÙNG ĐỂ ĐỰNG XE ĐIỆN CÂN BẰNG 2 BÁNH KIWANO. MỚI 100% @
交易日期
2018/03/20
提单编号
——
供应商
360 volt
采购商
công ty cổ phần little big planet
出口港
shenzhen
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
87116099
产品标签
electric bicycle,electric motor car
产品描述
XE ĐIỆN CÂN BẰNG 2 BÁNH KIWANO, ĐỂ CHỞ 01 NGƯỜI. SỬ DỤNG TRONG SÂN VƯỜN, VỈA HÈ. (TOP SPEED:15KM/H, RANGE:10-15KM, BATTERY:36V/4AH, MOTOR: 2X250W). MỚI 100% @
交易日期
2016/09/13
提单编号
——
供应商
360 volt
采购商
ооо мадрог
出口港
——
进口港
старгард щецинский
供应区
Other
采购区
Russia
重量
1.4
金额
146.74
HS编码
8504409000
产品标签
——
产品描述
ПРЕОБРАЗОВАТЕЛЬ ЭЛЕКТРИЧЕСКИЙ 24V-12V (КОНВЕРТЕР) , ДЛЯ ОБОРУДОВАНИЯ ДЛЯ ОБЩ. РАБОТ