供应商
wintop
采购商
cong ty tnhh kinh doanh thuong mai&xay dung tuan linh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
597.63
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI (DARK PRINCE ) BẰNG SỢI FILAMENT TỔNG HỢP,TRÊN 85% POLYESTE KHÔNG DÚN, LÀM TỪ CÁC SỢI CÓ CÁC MÀU KHÁC NHAU, RỘNG 280CM, 50M/CUỘN,ĐỊNH LƯỢNG 484G/M, DÙNG SX RÈM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
wintop
采购商
cong ty tnhh kinh doanh thuong mai&xay dung tuan linh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1371.03
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI (COMBI CAMILLA ) BẰNG SỢI FILAMENT TỔNG HỢP,TRÊN 85% POLYESTE KHÔNG DÚN, LÀM TỪ CÁC SỢI CÓ CÁC MÀU KHÁC NHAU, RỘNG 280CM, 50M/CUỘN,ĐỊNH LƯỢNG 470G/M, DÙNG SX RÈM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
wintop
采购商
cong ty tnhh kinh doanh thuong mai&xay dung tuan linh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
548.415
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI (TRIPLE DIMOUT ) BẰNG SỢI FILAMENT TỔNG HỢP,TRÊN 85% POLYESTE KHÔNG DÚN, LÀM TỪ CÁC SỢI CÓ CÁC MÀU KHÁC NHAU, RỘNG 280CM, 30M/CUỘN,ĐỊNH LƯỢNG 911G/M,DÙNG SX RÈM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
wintop
采购商
cong ty tnhh kinh doanh thuong mai&xay dung tuan linh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
158.195
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI (JOYCE ) BẰNG SỢI FILAMENT TỔNG HỢP,TRÊN 85% POLYESTE KHÔNG DÚN, LÀM TỪ CÁC SỢI CÓ CÁC MÀU KHÁC NHAU, RỘNG 280CM, 30M/CUỘN,ĐỊNH LƯỢNG 304G/M,DÙNG SX RÈM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
wintop
采购商
cong ty tnhh kinh doanh thuong mai&xay dung tuan linh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
369.126
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI (TRIPLE 55MM ) BẰNG SỢI FILAMENT TỔNG HỢP,TRÊN 85% POLYESTE KHÔNG DÚN, LÀM TỪ CÁC SỢI CÓ CÁC MÀU KHÁC NHAU, RỘNG 260CM, 30M/CUỘN,ĐỊNH LƯỢNG511G/M, DÙNG SX RÈM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
wintop
采购商
cong ty tnhh kinh doanh thuong mai&xay dung tuan linh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1662.81
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI (GODHAM ) BẰNG SỢI FILAMENT TỔNG HỢP,TRÊN 85% POLYESTE KHÔNG DÚN, LÀM TỪ CÁC SỢI CÓ CÁC MÀU KHÁC NHAU, RỘNG 280CM, 60M/CUỘN,ĐỊNH LƯỢNG 390G/M, DÙNG SX RÈM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
wintop
采购商
cong ty tnhh kinh doanh thuong mai&xay dung tuan linh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5339.703
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI (COMBI WOOD LOOK ) BẰNG SỢI FILAMENT TỔNG HỢP,TRÊN 85% POLYESTE KHÔNG DÚN, LÀM TỪ CÁC SỢI CÓ CÁC MÀU KHÁC NHAU, RỘNG 320CM, 60M/CUỘN,ĐỊNH LƯỢNG 458G/M,DÙNG SX RÈM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
wintop
采购商
cong ty tnhh kinh doanh thuong mai&xay dung tuan linh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5789.414
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI (COMBI BASIC ) BẰNG SỢI FILAMENT TỔNG HỢP,TRÊN 85% POLYESTE KHÔNG DÚN, LÀM TỪ CÁC SỢI CÓ CÁC MÀU KHÁC NHAU, RỘNG 280CM, 50M/CUỘN,ĐỊNH LƯỢNG 308G/M,DÙNG SX RÈM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
wintop
采购商
cong ty tnhh kinh doanh thuong mai&xay dung tuan linh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
453.495
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI (MODRIA ) BẰNG SỢI FILAMENT TỔNG HỢP,TRÊN 85% POLYESTE KHÔNG DÚN, LÀM TỪ CÁC SỢI CÓ CÁC MÀU KHÁC NHAU, RỘNG 280CM, 40M/CUỘN,ĐỊNH LƯỢNG 557G/M,DÙNG SX RÈM.HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2023/02/22
提单编号
——
供应商
wintop
采购商
cong ty tnhh kinh doanh thuong mai&xay dung tuan linh
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1387.91
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI (INNOVISION 75MM ) BẰNG SỢI FILAMENT TỔNG HỢP,TRÊN 85% POLYESTE KHÔNG DÚN, LÀM TỪ CÁC SỢI CÓ CÁC MÀU KHÁC NHAU, RỘNG 280CM, 50M/CUỘN,ĐỊNH LƯỢNG 575G/M, DÙNG SX RÈM.HÀNG MỚI 100% @