【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co
活跃值76
germany供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-26
地址: kg danningen 9, d-78579, neuhausen, germany
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-26共计2216笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
300
2274
279.06
- 2024
178
1192
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833317950
-
供应商
kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
88.51035
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Kéo- Scissors Iris curved 11,5 cm (4019) dụng cụ dùng trong nha khoa, hiệu Kohler, hãng sản xuất Kohdent Roland KohlerMed izintechnik...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833317950
-
供应商
kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
107.00585
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Cây cạo vôi- Micro-periosteal elevator TRINOVO (7743) dụng cụ dùng trong nha khoa, hiệu Kohler, hãng sản xuất Kohdent Roland KohlerMe...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833317950
-
供应商
kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
314.0624
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Cán dao- Scalpel handle -TRINOVO- MICRO- blade (6747) dụng cụ dùng trong nha khoa, hiệu Kohler, hãng sản xuất Kohdent Roland KohlerMe...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833317950
-
供应商
kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
143.37851
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Dụng cụ chẩn đoán- PA-Probes - TRINOVO - Williams no. 23 (7554) dụng cụ dùng trong nha khoa, hiệu Kohler, hãng sản xuất Kohdent Rolan...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833317950
-
供应商
kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
100.8235
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Cây cạo vôi- PA-Curettes Lucas No. 85 hollow-handl (3086) dụng cụ dùng trong nha khoa, hiệu Kohler, hãng sản xuất Kohdent Roland Kohl...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833317950
-
供应商
kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
119.8857
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Cây cạo vôi- Raspatory -TRINOVO- 7,5 mm/24G Chisel (7284) dụng cụ dùng trong nha khoa, hiệu Kohler, hãng sản xuất Kohdent Roland Kohl...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106833317950
-
供应商
kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co
采购商
công ty tnhh việt sống
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
594.49296
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Kéo- TC-Scissors La Grange - 11,5 cm - (5802) dụng cụ dùng trong nha khoa, hiệu Kohler, hãng sản xuất Kohdent Roland KohlerMed izinte...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106797317760
-
供应商
kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co
采购商
công ty tnhh nidp biotech dental vietnam
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
22.09128
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Kẹp vít Titanium,chủng loại:Tweezer, mã sản phẩm: 7463,nhà sản xuất: Kohdent Roland Kohler Medizintechnik GmbH & Co. KG, Đức,hàng mới...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106797317760
-
供应商
kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co
采购商
công ty tnhh nidp biotech dental vietnam
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
181.0026
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Nâng xoang linh hoạt,chủng loại:Dental Hand Instrument,Surgical, mã sản phẩm: 7373,nhà sản xuất: Kohdent Roland Kohler Medizintechnik...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106797317760
-
供应商
kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co
采购商
công ty tnhh nidp biotech dental vietnam
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
81.4668
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Nâng xoang 01,chủng loại:Dental Hand Instrument,Surgical, mã sản phẩm: 3604,nhà sản xuất: Kohdent Roland Kohler Medizintechnik GmbH &...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106797317760
-
供应商
kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co
采购商
công ty tnhh nidp biotech dental vietnam
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
294.77286
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Nâng xoang H02,chủng loại:Dental Hand Instrument,Surgical, mã sản phẩm: 3608,nhà sản xuất: Kohdent Roland Kohler Medizintechnik GmbH ...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106797317760
-
供应商
kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co
采购商
công ty tnhh nidp biotech dental vietnam
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
114.9893
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Dụng cụ nong xương thẳng,đầu nhọn,1.6 mm,chủng loại:Osteotome, mã sản phẩm: 7381,nhà sản xuất: Kohdent Roland Kohler Medizintechnik G...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106797317760
-
供应商
kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co
采购商
công ty tnhh nidp biotech dental vietnam
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24.22747
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Dụng cụ nong xương thẳng,đầu nhọn,2.0 mm,chủng loại:Osteotome, mã sản phẩm: 7382,nhà sản xuất: Kohdent Roland Kohler Medizintechnik G...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106797317760
-
供应商
kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co
采购商
công ty tnhh nidp biotech dental vietnam
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
282.9144
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Dụng cụ nong xương thẳng,đầu nhọn,2.2 mm,chủng loại:Osteotome, mã sản phẩm: 7383,nhà sản xuất: Kohdent Roland Kohler Medizintechnik G...
展开
-
交易日期
2024/12/17
提单编号
106797317760
-
供应商
kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co
采购商
công ty tnhh nidp biotech dental vietnam
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Germany
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
159.18232
-
HS编码
90184900
产品标签
dental chair
-
产品描述
Nâng xoang 10 cm,chủng loại:Dental Hand Instrument,Surgical, mã sản phẩm: 7374,nhà sản xuất: Kohdent Roland Kohler Medizintechnik Gmb...
展开
+查阅全部
采供产品
-
dental chair
547
79.28%
>
-
ale
115
16.67%
>
-
anil
115
16.67%
>
-
kull
115
16.67%
>
-
dental
12
1.74%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
90184900
559
81.01%
>
-
901849900029
115
16.67%
>
-
9018499000
11
1.59%
>
-
3407000000
4
0.58%
>
-
9018491000
1
0.14%
>
贸易区域
-
argentina
912
41.16%
>
-
vietnam
799
36.06%
>
-
indonesia
265
11.96%
>
-
turkey
115
5.19%
>
-
russia
63
2.84%
>
+查阅全部
港口统计
-
frankfurt main
204
9.21%
>
-
other
134
6.05%
>
-
other de
109
4.92%
>
-
frankfurt am main
61
2.75%
>
-
ua львів
20
0.9%
>
+查阅全部
kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co是一家
德国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于德国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-26,kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co共有2216笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co的2216笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出kohdent roland kohler medizintechnik cmbh co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱