以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-17共计2990笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sg engineering b v b a公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202335766439.94201623
202421721550.145135
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807019431
供应商
sg engineering b v b a
采购商
công ty cổ phần thiết bị dinhnguyen
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
270
HS编码
85052000
产品标签
couplings,clutches,brakes
产品描述
Cục nam châm điện từ bộ phận chuyên dùng cho tời nâng 3 tấn ( bộ phận tời nâng, dùng trong cụm phanh, hoạt động bằng điện từ, Nhãn hi...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807019431
供应商
sg engineering b v b a
采购商
công ty cổ phần thiết bị dinhnguyen
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
420
HS编码
85052000
产品标签
couplings,clutches,brakes
产品描述
Cục nam châm điện từ bộ phận chuyên dùng cho tời nâng 5 tấn( bộ phận tời nâng, dùng trong cụm phanh, hoạt động bằng điện từ, Nhãn hiệ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807019431
供应商
sg engineering b v b a
采购商
công ty cổ phần thiết bị dinhnguyen
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
170
HS编码
84311013
产品标签
toyota innova,part
产品描述
Phíp cho đĩa phanh nâng 0.75 kw( làm bằng phíp, hình tròn, dầy tổng thể 0,8cm đường kính 7cm), hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807019431
供应商
sg engineering b v b a
采购商
công ty cổ phần thiết bị dinhnguyen
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100
HS编码
84311013
产品标签
toyota innova,part
产品描述
Nắp cho cụm phanh 5-10 tấn (bộ phận của tời nâng 5-10 tấn,bằng sắt, dầy 1mm đường kính 27,2cm, cao 14,1cm, nhãn hiệu SG), hàng mới 10...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807019431
供应商
sg engineering b v b a
采购商
công ty cổ phần thiết bị dinhnguyen
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2850
HS编码
85411000
产品标签
diodes,light emitting diodes
产品描述
Điốt SR-60 dùng để chuyển đổi dòng điện xoay chiều 220v về dòng điện 1 chiều 99v Hiệu BOKUK, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807019431
供应商
sg engineering b v b a
采购商
công ty cổ phần thiết bị dinhnguyen
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
950
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
Động cơ gắn liền hộp số (không thể tháo rời, động cơ giảm tốc) dùng cho pa lăng 1.5 tấn( Nhãn hiệu SG, công suất 1.8kw, chạy bằng điệ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807019431
供应商
sg engineering b v b a
采购商
công ty cổ phần thiết bị dinhnguyen
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
230
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
Bánh răng ngoài số 2 (Đường kính phi 245, dài 29mm, 39 răng dùng cho tời nâng 2 tấn, nhãn hiệu SG) Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807019431
供应商
sg engineering b v b a
采购商
công ty cổ phần thiết bị dinhnguyen
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2160
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
Bánh răng chuyển động cho tời nâng 5 tấn (Bộ phận của tời điện, làm bằng sắt đường kính phi 3,6cm, dài 33cm, nhãn hiệu SG) Hàng mới 1...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807019431
供应商
sg engineering b v b a
采购商
công ty cổ phần thiết bị dinhnguyen
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
965
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
Bánh răng ngoài số 1 (Đường kính phi 365, dài 37mm, 62 răng dùng cho tời nâng 10 tấn, nhãn hiệu SG) Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807019431
供应商
sg engineering b v b a
采购商
công ty cổ phần thiết bị dinhnguyen
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
720
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
产品描述
Lưỡi puly móc cẩu dùng cho móc cẩu 1~ 5 tấn (Bộ phận của tời điện, làm bằng sắt kích thước cao 5,4cm dài 8cm, dày 1mm, nhãn hiệu SG) ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807019431
供应商
sg engineering b v b a
采购商
công ty cổ phần thiết bị dinhnguyen
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
585
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
Bánh răng trong số 2(Đường kính phi 126, dài 56mm, 18 răng dùng cho tời nâng 10 tấn, nhãn hiệu SG) Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807019431
供应商
sg engineering b v b a
采购商
công ty cổ phần thiết bị dinhnguyen
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phớt 30458 (được làm bằng cao su lưu hóa,không xốp, phi trong 30, ngoài 45 dầy 8,dùng cho tời nâng, nhãn hiệu SG) Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807019431
供应商
sg engineering b v b a
采购商
công ty cổ phần thiết bị dinhnguyen
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phớt 40528 (được làm bằng cao su lưu hóa,không xốp, phi trong 40, ngoài 52 dầy 08,dùng cho tời nâng, nhãn hiệu SG) Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807019431
供应商
sg engineering b v b a
采购商
công ty cổ phần thiết bị dinhnguyen
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
330
HS编码
85411000
产品标签
diodes,light emitting diodes
产品描述
Điốt BK060J1 dùng để chuyển đổi dòng điện xoay chiều 380v về dòng điện 1 chiều 90v Hiệu BOKUK, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/12/17
提单编号
106807019431
供应商
sg engineering b v b a
采购商
công ty cổ phần thiết bị dinhnguyen
出口港
incheon
进口港
green port (hp)
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Phớt 9011513 (được làm bằng cao su lưu hóa,không xốp, phi trong 90, ngoài 115 dầy 13,dùng cho tời nâng, nhãn hiệu SG) Hàng mới 100% ...
展开
sg engineering b v b a是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-17,sg engineering b v b a共有2990笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sg engineering b v b a的2990笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sg engineering b v b a在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。