供应商
toplus
采购商
công ty cổ phần đầu tư phát triển t&n
出口港
nakama okinawa jp
进口港
ptsc dinh vu vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15705.701
HS编码
85153100
产品标签
automatic welder
产品描述
MÁY HÀN KIM LOẠI CỦA HỢP KIM SẮT, BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÀN HỒ QUANG BÁN TỰ ĐỘNG (SEMI-AUTOMATIC WELDING MACHINE), MODEL: XD350II, ĐIỆN ÁP 200V, 50/60HZ, 16KW. NHÀ S/X: DAIHEN,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/03/11
提单编号
——
供应商
toplus
采购商
công ty tnhh thương mại hoá chất đông phương
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20000
HS编码
28220000
产品标签
cobalt tetraoxide
产品描述
COBALT TETROXIDE 72% MIN- OXIT DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ GẠCH MEN (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/02/06
提单编号
——
供应商
toplus
采购商
công ty tnhh thương mại hoá chất đông phương
出口港
hong kong hk
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10000
HS编码
28220000
产品标签
cobalt tetraoxide
产品描述
COBALT TETROXIDE 72% MIN- OXIT DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ GẠCH MEN (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/01/22
提单编号
——
供应商
toplus
采购商
công ty cổ phần đầu tư công nghiệp liên thành phát
出口港
shanghai cn
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11650
HS编码
28220000
产品标签
cobalt tetraoxide
产品描述
BỘT MÀU COBALT OXIT(CÔNG THỨC HÓA HỌC COO, CAS NO: 1307-96-6) DÙNG CHO SẢN XUẤT GỐM SỨ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/28
提单编号
——
供应商
toplus
采购商
công ty tnhh thương mại hoá chất đông phương
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16800
HS编码
28220000
产品标签
cobalt tetraoxide
产品描述
COBALT TETROXIDE 72% MIN- OXIT DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ GẠCH MEN ( HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/10/19
提单编号
——
供应商
toplus
采购商
ооо торг мастер
出口港
——
进口港
санк петербург
供应区
Other
采购区
Germany
重量
632.5
金额
1353.75
HS编码
2846100000
产品标签
——
产品描述
ОКСИД ЦЕРИЯ: ПОРОШОК В МЕШКАХ. ИСПОЛЬЗУЕТСЯ В КЕРАМИЧЕСКОЙ ПРОМЫШЛЕННОСТИ ОКСИД ЦЕРИЯ (МЕШОК 25КГ)
交易日期
2019/09/11
提单编号
——
供应商
toplus
采购商
jyoti ceramic industries pvt ltd.
出口港
——
进口港
nhava sheva sea innsa1
供应区
Other
采购区
India
重量
——
金额
155428
HS编码
28256020
产品标签
——
产品描述
ZIRCONIUM DIOXIDE-99.5%MIN (APTA CERT NO.B19470ZC21910126 DT.03.09.19) (NOT FOR MEDICAL USE
交易日期
2019/08/21
提单编号
——
供应商
toplus
采购商
công ty tnhh thương mại hoá chất đông phương
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10000
HS编码
28220000
产品标签
cobalt tetraoxide
产品描述
COBALT TETROXIDE 72% MIN- OXIT DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ GẠCH MEN ( HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/07/04
提单编号
——
供应商
toplus
采购商
công ty tnhh thương mại hoá chất đông phương
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15540
HS编码
28220000
产品标签
cobalt tetraoxide
产品描述
COBALT TETROXIDE 72% MIN- OXIT DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ GẠCH MEN (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/06/28
提单编号
——
供应商
toplus
采购商
công ty tnhh thương mại hoá chất đông phương
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15540
HS编码
28220000
产品标签
cobalt tetraoxide
产品描述
COBALT TETROXIDE 72% MIN- OXIT DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ GẠCH MEN ( HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2019/06/09
提单编号
——
供应商
toplus
采购商
ооо торговые резервы
出口港
——
进口港
санк петербург
供应区
Other
采购区
Russia
重量
515
金额
1102.1
HS编码
2846100000
产品标签
——
产品描述
СОЕДИНЕНИЯ ЦЕРИЯ
交易日期
2019/04/11
提单编号
——
供应商
toplus
采购商
công ty tnhh thương mại hoá chất đông phương
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12250
HS编码
28220000
产品标签
cobalt tetraoxide
产品描述
COBALT TETROXIDE 72% MIN- OXIT DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ GẠCH MEN ( HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2018/11/06
提单编号
——
供应商
toplus
采购商
công ty tnhh thương mại hoá chất đông phương
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23250
HS编码
28220000
产品标签
cobalt tetraoxide
产品描述
COBALT TETROXIDE 72% MIN- OXIT DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ GẠCH MEN ( HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2018/10/08
提单编号
——
供应商
toplus
采购商
công ty tnhh th ng m i hoá ch t ông ph ng
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23250
HS编码
28220000
产品标签
cobalt tetraoxide
产品描述
COBALT TETROXIDE 72% MIN- OXIT DÙNG TRONG S?N XU?T CÔNG NGHI?P G?M S? G?CH MEN ( HÀNG M?I 100%) @