供应商
asahi eito
采购商
công ty tnhh một thành viên khu kỹ nghệ chế xuất việt nhật
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
188.4048
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
ASE-M-CF50TDNLW#&Hộp nhựa gắn tường đựng giấy vệ sinh CF50TDNLW
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678487420
供应商
asahi eito
采购商
công ty tnhh một thành viên khu kỹ nghệ chế xuất việt nhật
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
151.8144
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
ASE-M-VCF566BS#&Bộ ốc vít VCF566BS gồm: 4 bulong, 4 tán bằng thép không gỉ đường kính 7mm dài 42mm, 4 đinh vít thép không gỉ đường kính 4mm dài 4mm, mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678487420
供应商
asahi eito
采购商
công ty tnhh một thành viên khu kỹ nghệ chế xuất việt nhật
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
154.15008
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
ASE-M-VCF566F#&Co nối thoát nước bằng nhựa, VCF566F
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678487420
供应商
asahi eito
采购商
công ty tnhh một thành viên khu kỹ nghệ chế xuất việt nhật
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
112.8876
HS编码
39174000
产品标签
plastic,tubes
产品描述
ASE-M-VCF566WN#&Co nối thoát nước bằng nhựa, VCF566FWN
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678487420
供应商
asahi eito
采购商
công ty tnhh một thành viên khu kỹ nghệ chế xuất việt nhật
出口港
kansai int apt - osa
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
186.848
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
ASE-M-VCF585PS#&Vòng đệm bằng cao su VCF585PS
交易日期
2024/10/28
提单编号
106678487420
供应商
asahi eito
采购商
công ty tnhh một thành viên khu kỹ nghệ chế xuất việt nhật