【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
国际采供商,最后一笔交易日期是
2025-02-24
地址: admiraal trompstraatschiedam hh 3115netherlands
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-24共计816笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是gordon公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964130710
-
供应商
gordon
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
156.80473
-
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
-
产品描述
Dép nữ, nhà cung cấp, chất liệu đế dép bằng cao su, mũ dép bằng Polyester, size 39, mới 100%(Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964130710
-
供应商
gordon
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
165.68047
-
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
-
产品描述
Dép xăng đan cho nữ, chất liệu đế giày bằng cao su, mũ giày bằng da Pu, size 38, mới 100%(Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106962036900
-
供应商
gordon
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
384.61538
-
HS编码
42022100
产品标签
handbags
-
产品描述
Túi đeo vai nữ, nhà cung cấp GORDON, chất liệu da PU, Kích thước 29 * 12 * 24cm, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
-
交易日期
2025/02/22
提单编号
106962036900
-
供应商
gordon
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
431.95266
-
HS编码
42022100
产品标签
handbags
-
产品描述
Túi đeo vai nữ, nhà cung cấp GORDON, chất liệu da PU, Kích thước 29 * 12 * 24cm, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
-
交易日期
2025/02/03
提单编号
106913185040
-
供应商
gordon
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
710.05917
-
HS编码
42022100
产品标签
handbags
-
产品描述
Túi đeo nữ, nhà cung cấp GORDON, chất liệu da PU, kích thước 27 x 17cm, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
-
交易日期
2025/01/18
提单编号
106893481000
-
供应商
gordon
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
434.71356
-
HS编码
42022100
产品标签
handbags
-
产品描述
Túi xách cho nữ, nhà cung cấp GORDON , chất liệu da PU, kích thước 15x15 cm, mới 100%(Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
-
交易日期
2025/01/12
提单编号
106876177660
-
供应商
gordon
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
192.54436
-
HS编码
64041190
产品标签
sneaker
-
产品描述
Giày thể thao nữ, nhà cung cấp GORDON, đế cao su, mũi giày vải, size 38, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
-
交易日期
2025/01/11
提单编号
106875084520
-
供应商
gordon
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
111.15963
-
HS编码
42033000
产品标签
leather,watch guard,waistband
-
产品描述
Thắt lưng nam, nhà cung cấp GORDON, chất liệu da PU, kích thước 80 x 4cm, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
-
交易日期
2025/01/11
提单编号
106875084520
-
供应商
gordon
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
119.0996
-
HS编码
42033000
产品标签
leather,watch guard,waistband
-
产品描述
Thắt lưng nam, nhà cung cấp GORDON, chất liệu da PU, kích thước 80 x 4cm, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
-
交易日期
2025/01/06
提单编号
00003977
-
供应商
gordon
采购商
ackim gowera
-
出口港
——
进口港
tlokweng gate
-
供应区
China
采购区
Botswana
-
重量
5kg
金额
65.22014388
-
HS编码
90071000
产品标签
cameras
-
产品描述
Cameras
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844440620
-
供应商
gordon
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
172.48899
-
HS编码
64039990
产品标签
sandal,polyurethane
-
产品描述
Dép nữ, nhà cung cấp GORDON, chất liệu đế giày cao su, size 37, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân). ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106844203760
-
供应商
gordon
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
408.42222
-
HS编码
42021190
产品标签
briefcases,satchels
-
产品描述
Túi đeo chéo cho nữ, nhà cung cấp Awinbag, chất liệu da PU, kích thước 20x 15 x 10.5 cm, mới 100%(Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
-
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842564950
-
供应商
gordon
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
713.74757
-
HS编码
42022100
产品标签
handbags
-
产品描述
Túi xách nữ, nhà cung cấp GORDON, chất liệu da PU, kích thước 25x20x6cm, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân). ...
展开
-
交易日期
2024/12/16
提单编号
106806649240
-
供应商
gordon
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
154.6453
-
HS编码
64029990
产品标签
ethylene,rubber,thermoplastic
-
产品描述
Dép xỏ ngón nữ, nhà cung cấp GORDON, chất liệu đế cao su, size 37, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
106801123440
-
供应商
gordon
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
guangzhou
进口港
cua khau chi ma (lang son)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
166.54109
-
HS编码
64041990
产品标签
——
-
产品描述
Dép đi dành cho nữ, nhà cung cấp GORDON, đế cao su, size 36, mới 100% (Hàng sử dụng cá nhân) ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
handbags
11
40.74%
>
-
industrial steel material
4
14.81%
>
-
pc
4
14.81%
>
-
acrylic
2
7.41%
>
-
briefcases
2
7.41%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
42022100
10
37.04%
>
-
73269099
4
14.81%
>
-
42021190
2
7.41%
>
-
62143090
2
7.41%
>
-
84433290
2
7.41%
>
+查阅全部
贸易区域
-
panama
623
77.78%
>
-
vietnam
78
9.74%
>
-
russia
36
4.49%
>
-
pakistan
26
3.25%
>
-
sri lanka
16
2%
>
+查阅全部
港口统计
-
guangzhou
59
7.48%
>
-
port everglades estados unidos
8
1.01%
>
-
yantian
2
0.25%
>
-
guangzhou cn
1
0.13%
>
-
other
1
0.13%
>
+查阅全部
gordon是一家
俄罗斯供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于俄罗斯原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-24,gordon共有816笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从gordon的816笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出gordon在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →