产品描述
ХИМИЧЕСКИЕ ПРОДУКТЫ ИЛИ ПРЕПАРАТЫ ДЛЯ ИССЛЕДОВАНИЯ БИОЛОГИЧЕСКИХ МАТЕРИАЛОВ НА ЛАБОРАТОРНЫХ БИОХИМИЧЕСКИХ АНАЛИЗАТОРАХ ЛИНЕЙКИ ADVIA CHEMISTRY (НЕ ДЛЯ ВЕТЕРИНАРИИ. БЕЗ СОДЕРЖАНИЯ СПИРТА, НЕ ЯВЛ.ЛЕКАРСТВЕННЫМ СР-ВОМ
交易日期
2022/08/04
提单编号
——
供应商
siemens china
采购商
cty tnhh siemens
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1604779.88
HS编码
85015300
产品标签
multi-phase motors
产品描述
ĐỘNG CƠ ĐỒNG BỘ XOAY CHIỀU 3 PHA, CÔNG SUẤT 230 KW, 650V 3500RPM, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (1DB2016-6NB06). HÀNG MỚI 100%, HÃNG SIEMENS SẢN XUẤT. @
交易日期
2022/08/04
提单编号
——
供应商
siemens china
采购商
cty tnhh siemens
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
786125.28
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BIẾN TẦN ELFA3,750WH-A,ĐIỆN ÁP 300-750VDC, CÔNG SUẤT 200KVA, KHÔNG DÙNG TRONG PHÒNG NỔ (6VE3773-1W000-0001). HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT SIEMENS. @
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
供应商
siemens china
采购商
cty tnhh siemens
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BIẾN TẦN ELFA3,750WH-A,ĐIỆN ÁP 300-750VDC,CÔNG SUẤT 200KVA (6VE3773-1W000-0001). HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT SIEMENS. @
交易日期
2021/11/04
提单编号
——
供应商
siemens china
采购商
cty tnhh siemens
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3915
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BIẾN TẦN LOẠI 6VE3773-1W000-0001,750WH-A,ĐIỆN ÁP 300-750VDC,CÔNG SUẤT 200KVA (S/N:ZYL41068500010). HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT SIEMENS. @
交易日期
2021/08/26
提单编号
——
供应商
siemens china
采购商
cty tnhh siemens
出口港
tianjinxingang cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
735264
HS编码
85015300
产品标签
multi-phase motors
产品描述
ĐỘNG CƠ ĐỒNG BỘ XOAY CHIỀU BA PHA (ĐỘNG CƠ NHIỂU CẤP TỐC ĐỘ), CÔNG SUẤT 230KW 650V 3500RPM (1DB2016-6NB06). HÀNG MỚI 100%, HÃNG SIEMENS SẢN XUẤT, HIỆU SIEMENS. @
交易日期
2021/08/26
提单编号
——
供应商
siemens china
采购商
cty tnhh siemens
出口港
tianjinxingang cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360180
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BIẾN TẦN ELFA3 DV3 750WH-A, 300-750VDC, 200KVA (6VE3773-1W000-0001). HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT SIEMENS, HIỆU SIEMENS. @
交易日期
2021/08/14
提单编号
——
供应商
siemens china
采购商
cty tnhh siemens
出口港
tianjinxingang cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
863136
HS编码
85015300
产品标签
multi-phase motors
产品描述
ĐỘNG CƠ ĐỒNG BỘ XOAY CHIỀU BA PHA (ĐỘNG CƠ NHIỂU CẤP TỐC ĐỘ), CÔNG SUẤT 230KW 650V 3500RPM (1DB2016-6NB06). HÀNG MỚI 100%, HÃNG SIEMENS SẢN XUẤT. @
交易日期
2021/08/14
提单编号
——
供应商
siemens china
采购商
cty tnhh siemens
出口港
tianjinxingang cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
422820
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BIẾN TẦN ELFA3 DV3 750WH-A, 300-750VDC, 200KVA (6VE3773-1W000-0001). HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT SIEMENS. @
交易日期
2021/01/30
提单编号
——
供应商
siemens china
采购商
cty tnhh siemens
出口港
beijing cn
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1011.76
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ MÔ PHỎNG (DEMO) THIẾT BỊ BIẾN TẦN G120XA HIỆU SIEMENS A5E50431708 (BỘ 1 CÁI), P/N: 103640270 (HÀNG MỚI 100%) @
交易日期
2020/12/17
提单编号
——
供应商
siemens china
采购商
công ty tnhh siemens
出口港
beijing cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
399600
HS编码
85015300
产品标签
multi-phase motors
产品描述
ĐỘNG CƠ ĐỒNG BỘ XOAY CHIỀU BA PHA (ĐỘNG CƠ NHIỂU CẤP TỐC ĐỘ), CÔNG SUẤT 230KW 650V 3500RPM (1DB2016-6NB06). HÀNG MỚI 100%, HÃNG SIEMENS SẢN XUẤT. @
交易日期
2020/12/17
提单编号
——
供应商
siemens china
采购商
công ty tnhh siemens
出口港
beijing cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
239760
HS编码
85015300
产品标签
multi-phase motors
产品描述
ĐỘNG CƠ ĐỒNG BỘ XOAY CHIỀU BA PHA (ĐỘNG CƠ NHIỂU CẤP TỐC ĐỘ), CÔNG SUẤT 230KW 650V 3500RPM (1DB2016-6NB06). HÀNG MỚI 100%, HÃNG SIEMENS SẢN XUẤT. @
交易日期
2020/12/17
提单编号
——
供应商
siemens china
采购商
công ty tnhh siemens
出口港
beijing cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
313200
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
BIẾN TẦN ELFA3 DV3 750WH-A, 300-750VDC, 200KVA (6VE3773-1W000-0001). HÀNG MỚI 100%, HÃNG SẢN XUẤT SIEMENS. @
交易日期
2020/11/20
提单编号
——
供应商
siemens china
采购商
công ty tnhh siemens
出口港
beijing
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
BỘ ĐO THÔNG SỐ VỀ ĐỘ RUNG VÀ NHIỆT ĐỘ CỦA ĐỘNG CƠ SIMOTICS CONNECT 400, P/N: 9LD2100-0BA00-0AA0 ĐỂ KIỂM TRA THIẾT BỊ TRONG NỘI BỘ CÔNG TY. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2020/10/03
提单编号
——
供应商
siemens china
采购商
công ty tnhh siemens
出口港
tianjinxingang cn
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
959040
HS编码
85015300
产品标签
multi-phase motors
产品描述
ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU ĐỒNG BỘ BA PHA CÔNG SUẤT 230 KW, 650V, 3500RPM (A5E48131981) . HÃNG SIEMENS SẢN XUẤT, HÀNG MỚI 100% @