产品描述
Synthetic staple fiber, from polyester, (type A) 4D x 51MM, not carded, not combed, not processed, packed into bundles of 321kg/bundle, used in the cotton industry. New 100%
交易日期
2024/07/15
提单编号
010724wflhp3874
供应商
b&p s.r.l.
采购商
công ty tnhh b&p vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1113kg
金额
3339
HS编码
84483100
产品标签
wire card clothing
产品描述
Brush needle, how to use and install into the production machine to pre-weave into blankets and mattresses, brush the fibers to separate the layers and weave the yarn, 100% new.
交易日期
2023/12/14
提单编号
——
供应商
b&p s.r.l.
采购商
công ty tnhh b&p vina
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
117500kg
金额
126900
HS编码
55032090
产品标签
——
产品描述
SYNTHETIC STAPLE FIBER, FROM POLYESTER, (TYPE A) 4DE X 51MM, NOT CARDED, NOT COMBED, NOT PROCESSED, PACKED INTO BUNDLES OF 250KG/BUNDLE, USED IN THE COTTON INDUSTRY. NEW 100%
产品描述
XƠ STAPLE TỔNG HỢP, TỪ POLYESTER, (LOẠI A) 4D X 51MM, CHƯA CHẢI THÔ, CHƯA CHẢI KỸ, CHƯA QUA GIA CÔNG, ĐÓNG THÀNH BÓ 250KG/BÓ, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP BÔNG VẢI SỢI. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
XƠ STAPLE TỔNG HỢP, TỪ POLYESTER, (LOẠI A) 4D X 51MM, CHƯA CHẢI THÔ, CHƯA CHẢI KỸ, CHƯA QUA GIA CÔNG, ĐÓNG THÀNH BÓ 250KG/BÓ, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP BÔNG VẢI SỢI. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
XƠ STAPLE TỔNG HỢP, TỪ POLYESTER, (LOẠI A) 4DE X 51MM, CHƯA CHẢI THÔ, CHƯA CHẢI KỸ, CHƯA QUA GIA CÔNG, ĐÓNG THÀNH BÓ 250KG/BÓ, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP BÔNG VẢI SỢI. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
XƠ STAPLE TỔNG HỢP, TỪ POLYESTER, (LOẠI A) 4DE X 51MM, CHƯA CHẢI THÔ, CHƯA CHẢI KỸ, CHƯA QUA GIA CÔNG, ĐÓNG THÀNH BÓ 250KG/BÓ, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP BÔNG VẢI SỢI. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/03/17
提单编号
——
供应商
b&p s.r.l.
采购商
công ty tnhh b&p vina
出口港
busan
进口港
tan cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10000
HS编码
84459010
产品标签
warping machines
产品描述
MÁY CẮT XƠ STAPLE TỔNG HỢP TỪ POLYESTER, NHÃN HIỆU B&P, MODEL: CAR1587, 150-300 KG/H, ĐIỆN ÁP: 380V, 50HZ, NHÀ SẢN XUẤT: B&P CO, LTD, HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG, NĂM SẢN XUẤT 2015. @
交易日期
2018/06/14
提单编号
——
供应商
b&p s.r.l.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại tiến minh
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH POLYETHYLENE TEREPHTHALATE, LOẠI VA, ĐÓNG BAO 800-900KG/BAO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/04/01
提单编号
——
供应商
b&p s.r.l.
采购商
cong ty tnhh b&p vina
出口港
busan new port
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51000
HS编码
84459010
产品标签
warping machines
产品描述
THE MANUFACTURER FIBER POLYESTER OF USE, YEARS PRODUCTION 2009: THE JUICE WITCH FORCE CLOSED FIBER AUTOMATICALLY MODEL HAB-301 VOLTAGE 380V, POWERED 18KILOWATTS OF PANELS/H @
交易日期
2017/04/01
提单编号
——
供应商
b&p s.r.l.
采购商
cong ty tnhh b&p vina
出口港
busan new port
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55000
HS编码
84193919
产品标签
dryer
产品描述
THE MANUFACTURER FIBER POLYESTER OF USE, YEARS PRODUCTION 2009: MACHINE HOT MATERIAL INPUT MODEL: MHF:- 500, VOLTAGE 380V, POWERED TAKEOFF KILOWATTS OF PANELS/H @
交易日期
2017/04/01
提单编号
——
供应商
b&p s.r.l.
采购商
cong ty tnhh b&p vina
出口港
busan new port
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
63000
HS编码
84452010
产品标签
drier,drawer
产品描述
THE MANUFACTURER FIBER POLYESTER OF USE, YEARS PRODUCTION 2009: TRACTOR FIBER MODEL: EJY-801, VOLTAGE 380V, POWERED 22KILOWATTS OF PANELS/H @
交易日期
2017/04/01
提单编号
——
供应商
b&p s.r.l.
采购商
cong ty tnhh b&p vina
出口港
busan new port
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33000
HS编码
84454010
产品标签
automatic bobbin winders
产品描述
THE MANUFACTURER FIBER POLYESTER OF USE, YEARS PRODUCTION 2009: THE SCROLL FIBER MODEL KWC-1010, VOLTAGE 380V, POWERED 45 KILOWATTS OF PANELS/H @
交易日期
2017/04/01
提单编号
——
供应商
b&p s.r.l.
采购商
cong ty tnhh b&p vina
出口港
busan new port
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40000
HS编码
84798210
产品标签
mixing machine
产品描述
THE MANUFACTURER FIBER POLYESTER OF USE, YEARS PRODUCTION 2009: THE MIXER MATERIAL INPUT MODEL: RMI-1000, VOLTAGE 380V, POWERED 2.5KW/H @