产品描述
BEVEL GRINDER, FOR METAL, MODEL GM-32.H-500, SERIAL NO: 02000336, VOLTAGE 380V/50HZ, CAPACITY 6.57 KVA, HSX: G-MECCA CO., LTD, NSX: 04.2023, GOODS 100% NEW
交易日期
2023/04/27
提单编号
——
供应商
tongil inc.
采购商
iljin diamond vina co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2590
金额
40000
HS编码
84602910
产品标签
cylindrical grindg mach
产品描述
MÁY MÀI VÁT MÉP, DÙNG CHO KIM LOẠI, MODEL GM-32.H-500, SERIAL NO: 02000336, ĐIỆN ÁP 380V/50HZ, CÔNG SUẤT 6.57 KVA, HSX: G-MECCA CO., LTD, NSX: 04.2023, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/08
提单编号
——
供应商
tongil inc.
采购商
iljin diamond vina co.ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
29other
金额
2219.04
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐẦU TRỤC QUAY CỦA MÁY MÀI VÁT MÉP ĐỂ CỐ ĐỊNH VỊ TRÍ TRUNG TÂM SẢN PHẨM VỚI ĐÁ MÀI, CHẤT LIỆU THÉP, DÀI 100MM, ĐẦU KẸP 3 CẠNH, MỚI 100% @
交易日期
2022/06/08
提单编号
——
供应商
tongil inc.
采购商
iljin diamond vina co.ltd.
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
noi bai airport vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
29other
金额
2839
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THÂN TRỤC QUAY CỦA MÁY MÀI VÁT MÉP ĐỂ MÀI CẠNH SẢN PHẨM, CHẤT LIỆU THÉP, DẠNG TRỤ TRÒN, ĐƯỜNG KÍNH 40MM, CAO 150MM, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
tongil inc.
采购商
công ty tnhh iljin diamond vina
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26922
HS编码
84602910
产品标签
cylindrical grindg mach
产品描述
MÁY MÀI VÁT MÉP, DÙNG CHO KIM LOẠI, MODEL:C-40, CÔNG SUẤT: 1.5 KW, ĐIỆN ÁP: 220-380V(50-60HZ),NSX:SUNG KWANG MACHINERY CO., NĂM SẢN XUẤT 2020, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
tongil inc.
采购商
công ty tnhh iljin diamond vina
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
JIG CỐ ĐỊNH BÊN TRÁI, TÁC DỤNG CỐ ĐỊNH KHOẢNG DI CHUYỂN, ĐỂ LẮP VÀO MÁY MÀI VÁT MÉP, CHẤT LIỆU THÉP, KÍCH THƯỚC 100X150MM, NSX: SUNGKWANG MACHINERY, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
tongil inc.
采购商
công ty tnhh iljin diamond vina
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DỤNG CỤ LÀM SẠCH BỤI BÁM TRÊN BỀ MẶT ĐÁ MÀI, CHẤT LIỆU THÉP, DÀI 150MM, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
tongil inc.
采购商
công ty tnhh iljin diamond vina
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DỤNG CỤ CỐ ĐỊNH VỊ TRÍ TRUNG TÂM CỦA SẢN PHẨM VÀ ĐÁ MÀI, CHẤT LIỆU THÉP, DÙNG CHO MÁY MÀI VÁT MÉP, KÍCH THƯỚC 150X30X100MM, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
tongil inc.
采购商
công ty tnhh iljin diamond vina
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
JIG ĐIỀU CHỈNH KHOẢNG CÁCH CHẤU CẶP CỦA MÁY MÀI VÁT MÉP, CHẤT LIỆU THÉP,ĐƯỜNG KÍNH 30MM, DÀI 200MM, NSX SUNGKWANG MACHINERY, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
tongil inc.
采购商
công ty tnhh iljin diamond vina
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
73181990
产品标签
screw
产品描述
BU LÔNG GIỮ CỐ ĐỊNH BÁNH MÀI, CHẤT LIỆU THÉP, PHI 30MM, KÍCH THƯỚC 100MM, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
tongil inc.
采购商
công ty tnhh iljin diamond vina
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐỒ GÁ GIÚP CỐ ĐỊNH BÁNH MÀI (MẶT TRƯỚC) CỦA MÁY MÀI VÁT MÉP, CHẤT LIỆU THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 150MM, DÀY 50MM, NSX SUNGKWANG, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
tongil inc.
采购商
công ty tnhh iljin diamond vina
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
LINH KIỆN GIỮ CỐ ĐỊNH CHẤU CẶP, DÙNG CHO MÁY MÀI VÁT MÉP, CHẤT LIỆU THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 30MM, DÀI 150MM, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
tongil inc.
采购商
công ty tnhh iljin diamond vina
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐỒ GÁ GIÚP CỐ ĐỊNH BÁNH MÀI (MẶT SAU) CỦA MÁY MÀI VÁT MÉP, CHẤT LIỆU THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 150MM, DÀY 50MM, NSX: SUNGKWANG, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
tongil inc.
采购商
công ty tnhh iljin diamond vina
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3
HS编码
40101900
产品标签
conveyor belts of vulcanized rubber
产品描述
DÂY CU ROA CHẤT LIỆU CAO SU, ĐƯỜNG KÍNH 400MM, DÙNG CHO MÁY MÀI VÁT MÉP, MỚI 100% @
交易日期
2020/11/13
提单编号
——
供应商
tongil inc.
采购商
công ty tnhh iljin diamond vina
出口港
incheon kr
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
DỤNG CỤ HỖ TRỢ THÁO LẮP BÁNH MÀI, CHẤT LIỆU THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 50MM, DÀI 200MM, MỚI 100% @